Danh mục

100 Câu hỏi trắc nghiệm môn Mạng máy tính

Số trang: 8      Loại file: pdf      Dung lượng: 99.22 KB      Lượt xem: 38      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Phương tiên vật lý nào cho tỷ lệ lỗi ít nhất khi truyền thông tin : A, Cáp đồng trục, B Cáp xoắn đôi C Cáp quang D Truyền dẫn không dây. Đánh dấu tât cả các câu đúng về các bước của thuật toán định toán theo trạng thái kết nối.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
100 Câu hỏi trắc nghiệm môn Mạng máy tính Edited by Foxit Reader Copyright(C) by Foxit Software Company,2005-2007 NGÂN HÀNG ð THI TR C NGHI M For Evaluation Only. MÔN M NG MÁY TÍNH Câu 1. Câu 7. ðánh d u t t c các câu có n i dung ñúng: ðơn v d li u (DU) t i t ng liên k t (Data Link) g i là gì: A. M ng máy tính (Computer Network) - là m t h A. Frames - Khung th ng các máy tính k t n i v i nhau ñ th c hi n các công B. Packets - Gói tin vi c chung. C. Datagrams - Gói d li u B. M ng máy tính là quá trình ñi dây cáp m ng, và cài D. TPDU - ðơn v truy n v n ñ t máy ch . E. Segments - ðo n d li u C. M ng máy tính là h th ng máy tính phân tán F. Bits - Bit (Distributed System). D. M ng máy tính là h th ng tính toán theo mô hình Câu 8. Client-Server. ðơn v d li u (DU) t i t ng m ng (Network) g i là gì: A. Frames - Khung Câu 2. B. Packets - Gói tin ðánh d u t t c các câu có n i dung ñúng: C. Datagrams - Gói d li u A. Mô hình Client - Server bao g m các máy tính D. TPDU - ðơn v truy n v n ngang hàng. E. Segments - ðo n d li u B. Mô hình Client - Server ho t ñ ng theo quá trình F. Bits - Bit truy v n và tr l i (query - reply). C. Mô hình Client - Server bao g m các máy ch Câu 9. (server) và nh ng ngư i s d ng (Client) liên k t v i T ng nào trong mô hình tham chi u OSI bi n ñ i 0 và 1 nhau. thành tín hi u s : D. Mô hình Client-Server là h th ng máy tính phân A. Application - T ng ng d ng tán. B. Physical - V t lý E. Mô hình Client-Server g m 3 l p - l p truy nh p, C. Data Link - Liên k t l p gi a (MiddleWare) và l p máy ch . D. Network - M ng E. Transport - Truy n v n Câu 3. F. Presentation - Bi u di n M ng không dây bao g m các mô hình nào dư i ñây (ñánh d u t t c phương án ñúng): Câu 10. A. M ng FDDI (Fibre Distributed Data Interface). T ng nào trong mô hình tham chi u OSI ñ m b o d li u B. M ng 10Base-T. ñư c truy n ñúng t i host (máy tính) c n g i: C. M ng IEEE 802.11. A. Application - T ng ng d ng D. M ng ISDN (Integrated Services Digital Network). B. Physical - V t lý C. Data Link - Liên k t Câu 4. D. Network - M ng ðánh d u t t c các câu có n i dung ñúng v giao th c E. Transport - Truy n v n (Protocol): F. Presentation - Bi u di n A. Giao th c quy ñ nh cách th c liên k t (communication) trao ñ i thông tin trong m ng máy tính. Câu 11. B. Giao th c ñư c phân theo t ng t ng. T ng nào trong mô hình OSI cung c p d ch v biên d ch C. Giao th c là b quy ư c, quy t c quy ñ nh cách th c d li u x lý s li u. A. Application - T ng ng d ng D. Giao th c là mô hình phân t ng. B. Physical - V t lý C. Data Link - Liên k t Câu 5. ðánh d u các t ng trong mô hình tham chi u ISO D. Network - M ng OSI: E. Transport - Truy n v n A. T ng liên m ng (Internet Layer). F. Presentation - Bi u di n B. T ng truy nh p (Access Layer). C. T ng liên k t (Data Link Layer). Câu 12. D. T ng phương ti n (Medium Layer). T ng nào trong mô hình OSI có ch c năng ñ nh tuy n E. T ng ng d ng (Application Layer). gi a các m ng (routing) - ñánh d u t t c các t ng có th : F. T ng lõi (Core Layer). A. Application - T ng ng d ng B. Physical - V t lý Câu 6. C. Data Link - Liên k t ðánh d u các t ng trong mô hình tham chi u TCP/IP: D. Network - M ng A. T ng liên m ng (Internet Layer). E. Transport - Truy n v n B. T ng truy nh p (Access Layer). F. Presentation - Bi u di n C. T ng phân ph i (Distribution Layer). G. Session - Phiên D. T ng bi u di n (Presentation Layer). E. T ng ng d ng (Application Layer). F. T ng lõi (Core Layer). Trang 1 (8) Câu 13. C. 16 bit T ng v t lý có ch a nh ng thành ph n nào (ñánh d u t t D. 32 bit c ô ñúng): E. 48 bit A. Các khung tin (Frames). B. Tiêu chu n v t lý c a phương ti n truy n d n (cáp, Câu 21. sóng ñi n t ) ...

Tài liệu được xem nhiều: