Danh mục

30 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng

Số trang: 12      Loại file: pdf      Dung lượng: 826.43 KB      Lượt xem: 27      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (12 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu tổng hợp 30 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng với các chủ đề thân thuộc trong cuộc sống. Tài liệu nhằm phục vụ cho các bạn tham khảo trong quá trình ôn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh. Mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
30 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng Bai 1 ban tu dau toi<br /> Xin chào.<br /> Hello.<br /> Xin chào.<br /> Hi.<br /> Bạn khỏe không?<br /> How are you?<br /> Tôi khỏe. Bạn khỏe không?<br /> I'm good. How are you?<br /> Khỏe. Bạn có nói tiếng Anh không?<br /> Good. Do you speak English?<br /> Một chút. Bạn là người Mỹ hả?<br /> A little. Are you American?<br /> Vâng.<br /> Yes.<br /> Bạn từ đâu tới?<br /> Where are you from?<br /> Tôi từ California.<br /> I'm from California.<br /> Rất vui được gặp bạn.<br /> Nice to meet you.<br /> Tôi cũng rất vui được gặp bạn<br /> Nice to meet you too.<br /> <br /> John<br /> Jessica<br /> John<br /> Jessica<br /> John<br /> Jessica<br /> John<br /> Jessica<br /> John<br /> Jessica<br /> John<br /> <br /> Bài học 4 ­ Hỏi đường.<br /> <br /> Bài học 2 ­ Bạn có nói tiếng Anh không?<br /> Xin lỗi, bạn là người Mỹ phải không?<br /> Excuse me, are you American?<br /> Không.<br /> No.<br /> Bạn có nói tiếng Anh không?<br /> Do you speak English?<br /> Một chút, nhưng không giỏi lắm.<br /> A little, but not very well.<br /> Bạn ở đây bao lâu rồi?<br /> How long have you been here?<br /> Hai tháng.<br /> 2 months.<br /> Bạn làm nghề gì?<br /> What do you do for work?<br /> Tôi là một học sinh. Còn bạn?<br /> I'm a student. How about you?<br /> Tôi cũng là một học sinh.<br /> I'm a student too.<br /> <br /> Bài học 3 ­ Tên bạn là gì?<br /> <br /> Xin lỗi, bạn tên là gì?<br /> Excuse me, what's your name?<br /> Tên tôi là Jessica. Còn tên của bạn?<br /> My name is Jessica. What's yours?<br /> John.<br /> John.<br /> Bạn nói tiếng Anh rất giỏi.<br /> You speak English very well.<br /> Cám ơn.<br /> Thank you.<br /> Bạn biết bây giờ là mấy giờ không?<br /> Do you know what time it is?<br /> Chắc rồi. Bây giờ là 5:10 chiều.<br /> Sure. It's 5:10PM.<br /> Bạn nói gì?<br /> What did you say?<br /> Tôi nói bây giờ là 5:10 chiều.<br /> I said it's 5:10PM.<br /> Cám ơn.<br /> Thanks.<br /> Không có gì.<br /> You're welcome.<br /> <br /> Amy<br /> Michael<br /> Amy<br /> Michael<br /> <br /> Amy<br /> <br /> Michael<br /> Amy<br /> Michael<br /> Amy<br /> <br /> Chào Michael.<br /> Hi Michael.<br /> Chào Amy. Có chuyện gì vậy?<br /> Hi Amy. What's up?<br /> Tôi đang tìm phi trường. Bạn có thể nói cho<br /> tôi biết làm cách nào đến đó được không?<br /> I'm looking for the airport. Can you tell me <br /> how to get there?<br /> Không, rất tiếc. Tôi không biết.<br /> No, sorry. I don't know.<br /> Tôi nghĩ tôi có thể đi xe điện ngầm để tới phi<br /> trường. Bạn có biết đuờng xe điện ngầm ở<br /> đâu không?<br /> I think I can take the subway to the airport. <br /> Do you know where the subway is?<br /> Chắc rổi. Nó ở đằng kia.<br /> Sure, it's over there.<br /> Ở đâu? Tôi không thấy nó.<br /> Where? I don't see it.<br /> Phía bên kia đường.<br /> Across the street.<br /> Ô, bây giờ tôi thấy rồi. Cám ơn.<br /> Oh, I see it now. Thanks.<br /> <br /> Không có gì.<br /> No problem.<br /> Bạn biết có nhà vệ sinh nào quanh đây không?<br /> Do you know if there's a restroom around <br /> Amy<br /> here?<br /> Vâng. Có một cái ở đây. Nó ở trong cửa hàng.<br /> Michael<br /> Yes, there's one here. It's in the store.<br /> Cám ơn.<br /> Amy<br /> Thank you.<br /> Tạm biệt.<br /> Michael<br /> Bye.<br /> Tạm biệt.<br /> Amy<br /> Bye bye.<br /> Michael<br /> <br /> Bài học 5 ­ Tôi đói.<br /> Thomas<br /> Sarah<br /> Thomas<br /> Sarah<br /> Thomas<br /> Sarah<br /> Thomas<br /> Sarah<br /> Thomas<br /> <br /> Chào Sarah, bạn khỏe không?<br /> Hi Sarah, how are you?<br /> Khỏe, bạn thế nào?<br /> Fine, how are you doing?<br /> Được.<br /> OK.<br /> Bạn muốn làm gì?<br /> What do you want to do?<br /> Tôi đói. Tôi muốn ăn thứ gì đó.<br /> I'm hungry. I'd like to eat something.<br /> Bạn muốn đi đâu?<br /> Where do you want to go?<br /> Tôi muốn đi tới một nhà hàng Ý<br /> I'd like to go to an Italian restaurant.<br /> Bạn thích loại món ăn Ý nào?<br /> What kind of Italian food do you like?<br /> Tôi thích spaghetti. Bạn có thích spaghetti<br /> không?<br /> I like spaghetti. Do you like spaghetti?<br /> Không, tôi không thích, nhưng tôi thích pizza.<br /> No, I don't, but I like pizza.<br /> <br /> Sara<br /> <br /> Susan<br /> David<br /> Susan<br /> David<br /> Susan<br /> David<br /> Susan<br /> David<br /> Susan<br /> <br /> Bạn muốn uống thứ gì không?<br /> Do you want something to drink?<br /> Vâng, tôi muốn một ít cà phê.<br /> Yes, I'd like some coffee.<br /> Rất tiếc, tôi không có cà phê.<br /> Sorry, I don't have any coffee.<br /> Được thôi. Tôi sẽ uống một ly nước.<br /> That's OK. I'll have a glass of water.<br /> Ly nhỏ hay ly lớn.<br /> A small glass, or a big one?<br /> Làm ơn cho ly nhỏ.<br /> Small please.<br /> Đây.<br /> Here you go.<br /> Cám ơn.<br /> ...

Tài liệu được xem nhiều: