Tài liệu cung cấp với 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất trong Oxford; giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh. Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu để nắm chi tiết nội dung các từ vựng.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất Oxford
3000 từ vừng tieng Anh thong dung nhất cuấ Oxford
Tiếng Anh có khoảng trên 100,000 từ vựng các loại. Vậy có bí quyết n{o để giỏi từ vựng
tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ gần cả 100.000 từ?
Bí quyết đầu tiên là học những từ thông dụng nhất. Theo thông kê của Oxford thì chỉ cần bạn
nắm đừợc khoảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu đừợc ít nhất 95%
tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thừờng.
So với 100.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá nhỏ nhoi (chỉ bằng khoảng 1/33), nhừng
chúng lại có thể giúp bạn hiểu đừợc đến 95% nội dung trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông
thừờng. Vậy thì còn gì bằng đúng không n{o?
Hãy bắt đầu học ngay từ bây giờ. Mỗi ngày chỉ cần học 5 từ, thì trong vòng 1 năm rừỡi bạn
đ~ rất Giỏi tiếng Anh rồi. Nếu mỗi ngày bạn chịu khó học 10 từ thì chỉ trong vòng khoảng 10
tháng bạn đ~ th{nh công. H~y cố gắng lên!
Vậy hãy cùng Cleverlearn đón đọc Bí Quyết 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng từ Oxford
mà cả một đời ngừời Bản Ngữ hiếm khi dùng quá 3000 từ này
abandon (v) /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ
abandoned (adj) /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
ability (n) /ə'biliti/ khả năng, năng lực
able (adj) /'eibl/ có năng lực, có tài
unable (adj) /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài
about (adv)., prep. /ə'baut/ khoảng, về
above prep., (adv) /ə'bʌv/ ở trên, lên trên
abroad (adv) /ə'brɔ:d/ ở, rấ nừớc ngoài, ngoài trời
absence (n) /'æbsəns/ sự vắng mặt
absent (adj) /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | http://cleverlearnvietnam.vn 1
absolute (adj) /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn
absolutely (adv) /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn
absorb (v) /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn
abuse (n) (v) /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng
academic (adj) /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
accent (n) /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm
accept (v) /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận
acceptable (adj) /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận
unacceptable (adj) /'ʌnək'septəbl/ không chấp nhận đừợc
access (n) /'ækses/ lối, cửấ, đừờng vào
accident (n) /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro
by accident
accidental (adj) /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ
accidentally (adv) /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên
accommodation (n) /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết
accompany (v) /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo
according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo
account (n) (v) /ə'kaunt/ tài khoản, kế to|n; tính to|n, tính đến
accurate (adj) /'ækjurit/ đúng đắn, chính x|c, x|c đ|ng
accurately (adv) /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác
accuse (v) /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội
achieve (v) /ə'tʃi:v/ đạt đừợc, d{nh đừợc
achievement (n) /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | http://cleverlearnvietnam.vn 2
acid (n) /'æsid/ axit
acknowledge (v) /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận
acquire (v) /ə'kwaiə/ d{nh đừợc, đạt đừợc, kiếm đừợc
across (adv)., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua
act (n) (v) /ækt/ h{nh động, hành vi, cử chỉ, đối xử
action (n) /'ækʃn/ h{nh động, h{nh vi, t|c động
tấke ấction h{nh động
active (adj) /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
actively (adv) /'æktivli/
activity (n) /æk'tiviti/
actor, actress (n) /'æktə/ /'æktris/ diễn viên
actual (adj) /'æktjuəl/ thực tế, có thật
actually (adv) /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại
advertisement (n) /əd'və:tismənt/ quảng cáo
adapt (v) /ə'dæpt/ tra, lắp vào
add (v) /æd/ cộng, thêm vào
addition (n) /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng
in addition (to) thêm vào
additional (adj) /ə'diʃənl/ thêm v{o, tăng thêm
address (n) (v) /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ
adequate (adj) /'ædikwit/ đầy, đầy đủ
adequately (adv) /'ædikwitli/ từơng xứng, thỏấ đ|ng
adjust (v) /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | http://cleverlearnvietnam.vn 3
admiration (n) /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,ngừời kp, thán phục
admire (v) /əd'maiə/ khâm phục, thán phục
admit (v) /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp
adopt (v) /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
adult (n) (adj) /'ædʌlt/ ngừời lớn, ngừời trừởng th{nh; trừởng thành
advance (n) (v) /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đừấ lên, đề xuất
advanced (adj) /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
in ấdvấnce trừớc, sớm
advantage (n) /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
take advantage of lợi dụng
adventure (n) /əd'ventʃə/ sự phiêu lừu, mạo hiểm
advertise (v) /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trừớc
advertising (n) sự quảng cáo, nghề quảng cáo
advice (n) /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo
advise (v) /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo
affair (n) /ə'feə/ việc
affect (v) /ə'fekt/ làm ảnh hừởng, t|c động đến
affection (n) /ə'fekʃn/ tình cảm, sự yêu mến
afford (v) /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
afraid (adj) /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ
after prep., conj., (adv) /'ɑ:ftə/ sấu, đằng sau, sau khi
afternoon (n) /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều
afterwards (adv) /'ɑ:ftəwəd/ sấu n{y, về sau, rồi thì, sấu đấy
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | http://cleverlearnvietnam.vn 4
again (adv) /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa
against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối
age (n) /eidʤ/ tuổi
aged (adj) /'eidʤid/ gi{ đi (v)
agency (n) /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian
agent (n) /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân
aggressive (adj) /ə'gresiv/ x}m lừợc, hung hăng (US: xông x|o)
ago (adv) /ə'gou/ trừớc đ}y
agree (v) /ə'gri:/ đồng ý, tán thành
agreement (n) /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
ahead (adv) /ə'hed/ trừớc, về phíấ trừớc
aid (n) (v) /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
aim (n) (v) /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hừớng vào
air (n) /eə/ không khí, bầu không khí, không gian
aircraft (n) /'eəkrɑ:ft/ ...