Thông tin tài liệu:
Tài liệu 3000 từ vựng thông dụng hằng ngày tổng hợp 3000 từ tiếng anh thông dụng thường dùng hằng ngày giúp bạn cải thiện vốn từ vựng của mình. Từ vựng được sắp xếp theo thứ tự sẽ giúp các bạn dễ dàng hơn trong quá trình tìm kiếm. Tài liệu phục vụ cho các bạn yêu thích môn Tiếng Anh.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
300 từ vựng thông dụng hằng ngày
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
Anh Việt Song Ngữ
http://www.anhvietsongngu.com/signup/
Learn English In Bilingual - Học Anh Văn Qua Song Ngữ
Mau Chóng Và Hiệu Quả Nhất !!
Với Phương Pháp Độc Đáo Nhất Của Những Nhà Đa Ngôn Ngữ:
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU
Đừng lãng phí thời giờ của quý báu của mình.
Hãy rút ngắn thời gian tối đa
để thông thạo được tiếng Anh.
Hãy đọc:
TẠI SAO PHẢI BÒ KHI BẠN CÓ THỂ ĐI?
CÓ THỂ NÀO THÔNG THẠO ĐƯỢC MỘT NGOẠI NGỮ TRONG 6 THÁNG?
GHI DANH MIỄN PHÍ để đọc những bài học có giá trị hàng tuần !
3000+ Từ Vựng Thông Dụng Hằng Ngày
1 afraid sợ, e ngại
2 alike như nhau, giống nhau
3 angry tức giận
4 asleep buồn ngủ
5 attractive hấp dẫn
6 awake tỉnh táo
7 beautiful đẹp
8 big to lớn
9 biggest lớn nhất
10 boring nhàm chán
11 brave dũng cảm
12 bright sáng sủa
13 careless bất cẩn
14 clean sạch sẽ
15 clever thông minh
16 closed đóng cửa
17 cold lạnh
18 confident tự tin
19 creative sáng tạo
20 cute dễ thương
21 dangerous nguy hiểm
22 dark tối
23 dependable đáng tin cậy
24 dirty dơ, bẩn
www.AnhVietSongNgu.com
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
25 easygoing dễ tính
26 empty trống rỗng
27 energetic mạnh mẽ, đầy nghị lực
28 exciting thú vị, hứng khởi
29 famous nổi tiếng
30 fast nhanh
31 fat béo, mập
32 forgetful hay quên
33 friendly thân thiện
34 frightened sợ hãi
35 full đầy đủ, no
36 glad vui mừng
37 good tốt, giỏi
38 good-looking đẹp
39 happy hạnh phúc, vui vẻ
40 healthy khỏe mạnh
41 horrible khủng khiếp
42 hot nóng
43 humble khiêm tốn
44 humorous hài hước
45 inconsiderate không suy nghĩ, thiếu thận trọng
46 interesting thú vị
47 large lớn
48 less ít hơn
49 likable dễ thương, đáng yêu
50 little ít, nhỏ
51 loud ồn, lớn tiếng
52 lucky may mắn
53 many nhiều
54 more nhiều hơn
55 narrow hẹp
56 noisy ồn ào
57 old cũ, xưa
58 open mở
59 outgoing cởi mở
60 overweight thừa cân
61 poor người nghèo, nghèo
62 popular phổ biến, được yêu thích
63 practical thực tế
64 pretty dễ thương
65 quiet yên tĩnh, yên lặng
66 responsible có trách nhiệm
67 rich giàu
68 romantic lãng mạn
www.AnhVietSongNgu.com
ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất
69 sad buồn
70 scared sợ hãi
71 selfish ích kỷ
72 short ngắn
73 shut im đi, đó ...