Danh mục

40 đề thi học sinh giỏi Toán lớp 9

Số trang: 45      Loại file: doc      Dung lượng: 594.00 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 6,000 VND Tải xuống file đầy đủ (45 trang) 0
Xem trước 5 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Các bạn học sinh và quý thầy cô tham khảo miễn phí "40 đề thi học sinh giỏi Toán lớp 9" dưới đây để hệ thống kiến thức học tập cũng như trau dồi kinh nghiệm ra đề thi. Hy vọng tài liệu giúp các bạn đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
40 đề thi học sinh giỏi Toán lớp 9 1 ĐỀSỐ1 Thờigian:150phútCâuI.(4điểm).Giảiphươngtrình1. x 2 − 6 x + 9 + x 2 + 10 x + 25 = 8 62.y2–2y+3= x + 2x + 4 2CâuII.(4điểm)1.Chobiểuthức: x2 + 2 x + 3A= ( x + 2) 2TìmgiátrịnhỏnhấtcủabiểuthứcA.2.Choa>0;b>0;c>0 � �1 1 1Chứngminhbấtđẳngthức(a+b+c) � + + � 9 a b c � �CâuIII.(4,5điểm)1.Giảibàitoánbằngcáchlậpphươngtrình.Tìmsốtựnhiêncóhaichữsốbiếtrằngchữsốhàngchụclớnhơnchữsốhàngđơnvịlà2vàsốđólớnhơntổngcácbìnhphươngcácchữsốcủanólà1.2.Chophươngtrình:x2–(m+1)x+2m3=0(1)+Chứngminhrằngphươngtrìnhtrênluôncó2nghiệmphânbiệtvớimọigiátrịcủam.+Tìmgiátrịcủamđểphươngtrình(1)cónghiệmbằng3.CâuIV(4điểm)ChohìnhthangcânABCD,(AB//CD;AB>CD).HaiđườngchéoACvàBDcắtnhautạiI.GócACD=600;gọiE;F;MlầnlượtlàtrungđiểmcủacácđoạnthẳngIA;ID;BC. 1. ChứngminhtứgiácBEFCnộitiếpđượctrongmộtđườngtròn. 2. ChứngminhtamgiácMEFlàtamgiácđều.CâuV.(3,5điểm)ChohìnhchóptamgiácđềuS.ABCcócácmặtlàtamgiácđều.GọiOlàtrungđiểmcủađườngcaoSHcủahìnhchóp.Chứngminhrằng:gócAOB=BOC=COA=900 2 ĐỀSỐ2Bài1(2đ):1.Chobiểuthức: x 1 xy x xy x x 1 A= 1 : 1 xy 1 1 xy xy 1 xy 1a.Rútgọnbiểuthức. 1 1b.Cho x 6 TìmMaxA. y2.Chứngminhrằngvớimọisốnguyêndươngntacó: 2 1 1 1 11 2 1 từđótínhtổng: n (n 1) 2 n n 1 1 1 1 1 1 1S= 1 1 .... 1 12 22 22 32 20052 2006 2Bài2(2đ):Phântíchthànhnhântử:A=(xy+yz+zx)(x+y+z)–xyzBài3(2đ):1.Tìmgiátrịcủaađểphươngtrìnhsauchỉcó1nghiệm: x 6a 3 5a ( 2 a 3) x a 1 ( x a)( x a 1) 2.Giảsửx1,x2là2nghiệmcủaphươngtrình:x2+2kx+4=4Tìmtấtcảcácgiátrịcủaksaochocóbấtđẳngthức: 2 2 x x2 1 3 x2 x1Bài4:(2đ)Chohệphươngtrình: 1 m 2 x 1 y 2 2 3m 1 y 2 x 11.Giảihệphươngtrìnhvớim=12.Tìmmđểhệđãchocónghiệm.Bài5(2đ):1.Giảiphươngtrình: 3x 2 6 x 7 5 x 2 10 x 14 4 2 x x 2 3 y3 9 x2 27 x 27 0 3 22.Giảihệphươngtrình: z 9y 27 y 27 0 x3 9z2 27 z 27 0Bài6(2đ):Trênmặtphẳngtoạđộchođườngthẳng(d)cóphươngtrình: 2kx+(k–1)y=2(klàthamsố)1.Tìmkđể đườngthẳng(d)songsongvớiđườngthẳngy= 3.x ?Khiđóhãytínhgóctạobởi(d)vàtiaOx.2.Tìmkđểkhoảngcáchtừgốctoạđộđếnđườngthẳng(d)làlớnnhất?Bài7(2đ):Giảsửx,ylàcácsốdươngthoảmãnđẳngthức: x y 10Tìmgiátrịcủaxvàyđểbiểuthức: P ( x 4 1)( y 4 1) đạtgiátrịnhỏnhất.Tìmgiátrịnhỏnhấtấy.Bài8(2đ):Cho ABCvớiBC=5cm,AC=6cm;AB=7cm.GọiOlàgiaođiểm3đườngphângiác,Glàtrọngtâmcủatamgiác.TínhđộdàiđoạnOG.Bài9(2đ)GọiMlàmộtđiểmbấtkìtrênđườngthẳngAB.Vẽvềmộtphíacủa ABcáchìnhvuôngAMCD,BMEF.a.ChứngminhrằngAEvuônggócvớiBC.b.GọiHlàgiaođiểmcủaAEvàBC.ChứngminhrằngbađiểmD,H,Fthẳng hàng.c.Chứn ...

Tài liệu được xem nhiều: