600 câu trắc nghiệm tích phân và ứng dụng - phần 1
Số trang: 51
Loại file: pdf
Dung lượng: 3.46 MB
Lượt xem: 14
Lượt tải: 0
Xem trước 6 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
luyện tập với 600 câu trắc nghiệm tích phân và ứng dụng - phần 1 các bạn sẽ được củng cố kiến thức về tích phân và ứng dụng vủa tích phân, quá đó nâng cao kỹ năng giải bài tập chính xác. Đây còn là cơ hội giúp các bạn đánh giá được lực học của bản thân với phần học này. mời các bạn cùng tham khảo tài liệu.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
600 câu trắc nghiệm tích phân và ứng dụng - phần 1GROUP NHÓM TOÁNNGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆMCHUYÊN ĐỀ : TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNGĐỀ SỐ 01C©u 1 :A.Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số f ( x) x2 x 1x1B.x2 x 1x1C.x(2 x)( x 1)2x2 x 1x1D.x2x1C©u 2 : Cho đồ thị hàm số y f ( x) . Diện tích hình phẳng (phần gạch trong hình) là:A.003443144 f ( x)dx f ( x)dx3C.10B.f ( x)dx f ( x)dxD. f ( x)dx f ( x)dx f ( x)dx30C©u 3 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị: y x 2 2 x và y x2 x có kết quả là:A. 12B.103D. 6C. 9C©u 4 : Kết quả nào sai trong các kết quả sao?A.2 x1 5x112 10x dx 5.2x.ln 2 5x.ln 5 CB.C.x21 x1 1 x2 dx 2 ln x 1 x CD. tanx4 x4 21dx ln x 4 C3x4x2xdx tan x x CC©u 5 : Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường1xy x 2 .e 2 , x 1 , x 2 , y 0 quanh trục ox là:1A. (e2 e)B. (e2 e)D. eC. e2C©u 6 : Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đườngy4, y 0 , x 1 , x 4 quanh trục ox là:xA. 6B. 44Giá trị của (1 tan x)4 .0C©u 8 :15NếuB.1dx bằng:cos 2 x1312C.ddbabaD.14 f ( x)dx 5 ; f ( x)dx 2 , với a d b thì f ( x)dx bằng:A. 2C©u 9 :D. 8C©u 7 :A.C. 12B. 3Hàm số f ( x) e2 x t ln tdtC. 8D. 0C. ln 2D. ln 4đạt cực đại tại x ?exA. ln 2B. 0C©u 10 :2Cho tích phân I e sin x .sin x cos3 xdx . Nếu đổi biến số t sin2 x thì201A.1I e t (1 t )dt20B.11 tI 2 e dt te t dt 0012 011tC. I 2 e (1 t )dt10ttD. I e dt te dt 0C©u 11 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường thẳng x = 0, x và đồ thị của hai hàm số y =cosx, y = sinx là:A. 2 2B. 2C.2D. 2 2C©u 12 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 2 ,trục Ox và đường thẳngx 2 là:A. 8B.83C. 16D.1632C©u 13 : Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường y sin x ; x 0 ; y 0 và x . Thể tích vật thểtròn xoay sinh bởi hình H quay quanh Ox bằngA. 2C©u 14 :B.Cho tích phân I 22A. I t dt 22t 1C.24D.2x2 11 x2.Nếuđổibiếnsốthìtdxxx23132223B.t 2 dtI 22 t 1C. I 3tdt2 t 13D. I tdt t2 122C©u 15 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x x 2 1 và trục ox và đường thẳng x=1là:A.C©u 16 :3 2 23B.Tìm nguyên hàm:(33 2 13C.2 2 13D.4x 2 )dxxA.53 5x 4ln x C3B. C.33 5x 4ln x C5D.33 5x 4ln x C5C.32C©u 17 :3 2333 5x 4ln x C5Tích phân cos2 x sin xdx bằng:0A. C©u 18 :A.23B.23Hàm số nào sau đây không là nguyên hàm của hàm số f ( x) x2 x 1x 1B.x2 x 1x 1C.D. 0x(2 x)( x 1)2x2x 1D.x2 x 1x 1C©u 19 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x2 4 x 5 và hai tiếp tuyến với đồ thịhàm số tai A(1;2) và B(4;5) có kết quả dạngA. 12B.1312akhi đó: a+b bằngbC. 13D.453C©u 20 :2Giá trị của tích phân I x 2 1 ln xdx là:1A.C©u 21 :2 ln 2 69Kết quả củax 1 x2C.2 ln 2 69D.6 ln 2 29dx là:1 x2 CA.6 ln 2 29B.1B.1 x2C1C.1 x2CD. 1 x2 CC©u 22 : Hàm số F( x) ln sin x 3cos x là một nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sauđây:A.f ( x) cos x 3sin xsin x 3cos xB.f ( x) cos x 3sin xC.f ( x) cos x 3sin xsin x 3cos xD.f ( x) C©u 23 :A.x 2 2 ln xGiá trị của tích phân I dx là:x1ee2 12e2 12B.4C©u 24 :Giả sử I sin 3x sin 2xdx a b0A. C©u 25 :16Tìm nguyên hàm: (xx34 3 3ln x x C33C.x34 3 3ln x x C33Tìm nguyên hàm: 2C. e2 1D. e 22, khi đó, giá trị của a b là:2310B.A.C©u 26 :sin x 3cos xcos x 3sin xC. 310D.153 2 x )dxxB.x34 3 3ln X x33D.x34 3 3ln x x C331dxx( x 3)4A.2xlnC3 x313B. lnxCx3C.1 x3lnC3xC©u 27 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường (P): y=2x2 , (C): y=B. 2 2 A. 3 2 2C©u 28 :2C.8 2 32Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số y=x 2 ; y=A. 27ln2-3638B.C©u 29 : Tìm nguyên hàm:C.27ln2D.1 x 21xlnC3 x3và Ox là:D. 4 2 x227; y=là:8xD. 27ln2+1 (1 sin x) dx2A.21x 2cos x sin 2 x C ;34B.21x 2cos x sin 2 x C ;34C.21x 2cos 2 x sin 2 x C ;34D.21x 2cos x sin 2 x C ;34C©u 30 :2Cho I 2 x x2 1dx và u x2 1 . Chọn khẳng định sai trong các khẳng ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
600 câu trắc nghiệm tích phân và ứng dụng - phần 1GROUP NHÓM TOÁNNGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆMCHUYÊN ĐỀ : TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNGĐỀ SỐ 01C©u 1 :A.Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số f ( x) x2 x 1x1B.x2 x 1x1C.x(2 x)( x 1)2x2 x 1x1D.x2x1C©u 2 : Cho đồ thị hàm số y f ( x) . Diện tích hình phẳng (phần gạch trong hình) là:A.003443144 f ( x)dx f ( x)dx3C.10B.f ( x)dx f ( x)dxD. f ( x)dx f ( x)dx f ( x)dx30C©u 3 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị: y x 2 2 x và y x2 x có kết quả là:A. 12B.103D. 6C. 9C©u 4 : Kết quả nào sai trong các kết quả sao?A.2 x1 5x112 10x dx 5.2x.ln 2 5x.ln 5 CB.C.x21 x1 1 x2 dx 2 ln x 1 x CD. tanx4 x4 21dx ln x 4 C3x4x2xdx tan x x CC©u 5 : Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường1xy x 2 .e 2 , x 1 , x 2 , y 0 quanh trục ox là:1A. (e2 e)B. (e2 e)D. eC. e2C©u 6 : Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đườngy4, y 0 , x 1 , x 4 quanh trục ox là:xA. 6B. 44Giá trị của (1 tan x)4 .0C©u 8 :15NếuB.1dx bằng:cos 2 x1312C.ddbabaD.14 f ( x)dx 5 ; f ( x)dx 2 , với a d b thì f ( x)dx bằng:A. 2C©u 9 :D. 8C©u 7 :A.C. 12B. 3Hàm số f ( x) e2 x t ln tdtC. 8D. 0C. ln 2D. ln 4đạt cực đại tại x ?exA. ln 2B. 0C©u 10 :2Cho tích phân I e sin x .sin x cos3 xdx . Nếu đổi biến số t sin2 x thì201A.1I e t (1 t )dt20B.11 tI 2 e dt te t dt 0012 011tC. I 2 e (1 t )dt10ttD. I e dt te dt 0C©u 11 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường thẳng x = 0, x và đồ thị của hai hàm số y =cosx, y = sinx là:A. 2 2B. 2C.2D. 2 2C©u 12 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 2 ,trục Ox và đường thẳngx 2 là:A. 8B.83C. 16D.1632C©u 13 : Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường y sin x ; x 0 ; y 0 và x . Thể tích vật thểtròn xoay sinh bởi hình H quay quanh Ox bằngA. 2C©u 14 :B.Cho tích phân I 22A. I t dt 22t 1C.24D.2x2 11 x2.Nếuđổibiếnsốthìtdxxx23132223B.t 2 dtI 22 t 1C. I 3tdt2 t 13D. I tdt t2 122C©u 15 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x x 2 1 và trục ox và đường thẳng x=1là:A.C©u 16 :3 2 23B.Tìm nguyên hàm:(33 2 13C.2 2 13D.4x 2 )dxxA.53 5x 4ln x C3B. C.33 5x 4ln x C5D.33 5x 4ln x C5C.32C©u 17 :3 2333 5x 4ln x C5Tích phân cos2 x sin xdx bằng:0A. C©u 18 :A.23B.23Hàm số nào sau đây không là nguyên hàm của hàm số f ( x) x2 x 1x 1B.x2 x 1x 1C.D. 0x(2 x)( x 1)2x2x 1D.x2 x 1x 1C©u 19 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x2 4 x 5 và hai tiếp tuyến với đồ thịhàm số tai A(1;2) và B(4;5) có kết quả dạngA. 12B.1312akhi đó: a+b bằngbC. 13D.453C©u 20 :2Giá trị của tích phân I x 2 1 ln xdx là:1A.C©u 21 :2 ln 2 69Kết quả củax 1 x2C.2 ln 2 69D.6 ln 2 29dx là:1 x2 CA.6 ln 2 29B.1B.1 x2C1C.1 x2CD. 1 x2 CC©u 22 : Hàm số F( x) ln sin x 3cos x là một nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sauđây:A.f ( x) cos x 3sin xsin x 3cos xB.f ( x) cos x 3sin xC.f ( x) cos x 3sin xsin x 3cos xD.f ( x) C©u 23 :A.x 2 2 ln xGiá trị của tích phân I dx là:x1ee2 12e2 12B.4C©u 24 :Giả sử I sin 3x sin 2xdx a b0A. C©u 25 :16Tìm nguyên hàm: (xx34 3 3ln x x C33C.x34 3 3ln x x C33Tìm nguyên hàm: 2C. e2 1D. e 22, khi đó, giá trị của a b là:2310B.A.C©u 26 :sin x 3cos xcos x 3sin xC. 310D.153 2 x )dxxB.x34 3 3ln X x33D.x34 3 3ln x x C331dxx( x 3)4A.2xlnC3 x313B. lnxCx3C.1 x3lnC3xC©u 27 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường (P): y=2x2 , (C): y=B. 2 2 A. 3 2 2C©u 28 :2C.8 2 32Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số y=x 2 ; y=A. 27ln2-3638B.C©u 29 : Tìm nguyên hàm:C.27ln2D.1 x 21xlnC3 x3và Ox là:D. 4 2 x227; y=là:8xD. 27ln2+1 (1 sin x) dx2A.21x 2cos x sin 2 x C ;34B.21x 2cos x sin 2 x C ;34C.21x 2cos 2 x sin 2 x C ;34D.21x 2cos x sin 2 x C ;34C©u 30 :2Cho I 2 x x2 1dx và u x2 1 . Chọn khẳng định sai trong các khẳng ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
600 câu trắc nghiệm Tích phân Trắc nghiệm tích phân 12 Bài tập Tích phân lớp 12 Tích phân và ứng dụng Ôn tập Toán 12 Ôn thi Toán 12 Bài tập Toán 12Gợi ý tài liệu liên quan:
-
150 đề thi thử đại học môn Toán
155 trang 39 0 0 -
Ôn tập Phương pháp tọa độ trong không gian
13 trang 30 0 0 -
9 trang 30 0 0
-
Đề cương ôn thi THPT QG môn Toán năm 2022 - Nguyễn Hoàng Việt
193 trang 25 0 0 -
GIÁO TRÌNH MATLAB (phụ lục lệnh và hàm)
8 trang 24 0 0 -
Toán 12: Khoảng đồng biến nghịch biến của hàm số-P2 (Tài liệu bài giảng) - GV. Lê Bá Trần Phương
1 trang 22 0 0 -
Một số hướng xây dựng phương trình vô tỉ
2 trang 19 0 0 -
Một số bài toán về hệ có cấu trúc đặc biệt
14 trang 19 0 0 -
2 trang 19 0 0
-
Bài tập - Tính diện tích hình phẳng
2 trang 19 0 0