Thông tin tài liệu:
Chi : cành cây Cách : tính cách Ca : bài hát Quy : trở về Đoạn : bậc thang Khí : không khíAnh : hoa anh đào柔 案 楽 桜 止 歹 毋 水Nhu : mềm , yếu Án : dự án Lạc : lạc quan Chỉ : đình chỉ Bộ Ngạt Bộ Vô Thủy : nước
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
825 hán ngữ cơ bản - part 2 枝 柔 査 校 根 Chi : cành cây Nhu : mềm , yếu Tra : điều tra Hiệu : trường học Căn : rễ 格 案 梅 械 森 Cách : tính cách Án : dự án Mai : cây mai Giới : máy móc Sâm : rừng rậm 業 楽 様 橋 機Nghiệp : sự nghiệp Lạc : lạc quan Dạng : ngài , hình Kiều : cây cầu Cơ : máy móc dạng 横 桜 欠 次 欲Hoành : ngang , bên Anh : hoa anh đào Bộ Khiếm Thứ : thứ tự Dục : mong muốn cạnh 歌 止 正 歩 歳 Ca : bài hát Chỉ : đình chỉ Chính : chính xác Bộ : đi bộ Tuế : tuổi 帰 歹 死 残 殳 Quy : trở về Bộ Ngạt Tử : chết Tàn : sót lại Bộ Thù 段 毋 母 比 毛 Đoạn : bậc thang Bộ Vô Mẫu : mẹ Tỉ : so sánh Mao : lông 気 水 永 汗 氵 Khí : không khí Thủy : nước Vĩnh : vĩnh cữu Hãn : mồ hôi Bộ Thủy汚 池 決 汽 沸 Ô : ô nhiễm Trì : cái ao Quyết : quyết định Khí : hơi nước Phí : đun sôi油 治 泊 法 注 Du : dầu Trị : cai trị Bạc : trọ lại Pháp : luật pháp Chú : chú ý泣 泳 洋 洗 活 Khấp : khóc Vịnh : bơi Dương : đại dương Tẩy : rửa , giặt Hoạt : sinh hoạt流 浴 海 消 涼Lưu : dòng nước Dục : tắm Hải : biển Tiêu : tiêu diệt Lương : mát mẻ涙 深 減 渡 測 Lệ : nước mắt Thâm : sâu sắc Giảm : trừ Độ : băng qua Trắc : đo lường港 湖 湯 源 準Cảng : bến cảng Hồ : hồ Thang : nước nóng Nguyên : nguồn gốc Chuẩn : chuẩn bị温 満 漢 済 灬 Ôn : ôn hòa Mãn : mãn nguyện Hán : Hán tự Tế : kinh tế Bộ Hỏa灰 災 無 然 煮 Hôi : tro Tai : tai họa Vô : không Nhiên : tự nhiên Chử : nấu煙 熱争焼 父 Yên : khói Nhiệt : nhiệt độ Tranh : chiến tranh Thiêu : đốt Phụ : cha片 牛牜物 特Phiến : mảnh , vật Ngưu : con bò Vật : đồ vật Đặc : đặc biệt mỏng Bộ Ngưu犬 狭独 玉 犭Khuyển : con chó Hiệp : hẹp Độc : độc thân Bảo : của quý Bộ Khuyển王 珍現球 理 Vương : vua Trân : quý hiếm Hiện : hiện tại Cầu : hình cầu Lý : lý luận甘 生産用 田 Cam : ngọt Sinh : sinh trưởng Sản : sản phẩm Dụng : sử dụng Điền : ruộng lúa由 男町界 留 Do : lý do Nam : đàn ông con trai Đinh : thành thị Giới : thế giới Lưu : ở lại畑 番画当 疒 Điền : ruộng Phiên : thứ tự Họa : tranh vẽ Đương : bây giờ Bộ Nạch疲 病 痛 癶 登 Bì : mệt Bệnh : bệnh viện Thống : đau đớn Bộ Bát Đăng : leo発 白 ...