Danh mục

Bài giảng Bài 2: Variable and Data Types - Biến và kiểu dữ liệu

Số trang: 24      Loại file: ppt      Dung lượng: 489.50 KB      Lượt xem: 14      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bài giảng Bài 2: Variable and Data Types - Biến và kiểu dữ liệu bao gồm những nội dung về định danh; kiểu dữ liệu; biến; toán tử biểu thức; câu lệnh nhập; trình bày thuật toán bằng lưu đồ. Bài giảng phục vụ cho các bạn chuyên ngành Công nghệ thông tin và những bạn quan tâm tới lĩnh vực này.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Bài 2: Variable and Data Types - Biến và kiểu dữ liệu BÀI2 VariableandDataTypesBIẾNVÀKIỂUDỮLIỆU NỘIDUNGCHÍNH ĐỊNHDANH KIỂUDỮLIỆU BIẾN TOÁNTỬBIỂUTHỨC CÂULỆNHNHẬP TRÌNHBÀYTHUẬTTOÁNBẰNGLƯU ĐỒ I.ĐỊNHDANH Bắtđầubằngchữcái Tiếptheolàchữcái,chữsố,gạchdưới Khôngchophép:Khoảngtrắng,kýtựđặc biệtnhư,^,... Khôngtrùngvớitừkhóa Chiềudài:32kýtự**Quiước:Têngợinhớ II.BIẾNVÀKIỂUDỮLIỆU BIẾNLÀGÌ?LÀĐỐITƯỢNGCHỨADỮ LIỆU,CÓTHỂĐỔIGIÁTRỊ. KIỂUDỮLIỆU:TẬPHỢPTHÔNGTIN CÙNGĐẶCĐIỂM1.KIỂUCƠBẢNTRONGCTEÂN KIEÅU KÍCH MIEÀN GIAÙ TRÒ THÖÔÙC bytechar 1 -127 --> 128short 2 -32768 -->32767long 4 --> 2 tyûint 2 hoaëc 4 --> 4 tyû (tuøy heä thoáng)float 4 3.4E-38 -- 3.4E+38double 8 1.7E-308long double 10 3.4E-4932 2.Khaibáobiến Cúpháp: ; ; Vídụ: intNamSinh; floatdiemToan,diêmLy,diemHoa; chartraLoi; QUIƯỚC:Têngợinhớ,chữthường,bắt đầumỗiwordbằngkýtựhoa. KHINÀOCẦNKHAIBÁOBIẾN?  Nhậpdữliệuvàochươngtrình  Lưudữliệutrunggian  Lưudữliệukếtquả Vídụ:  GiảiPTB2? 3.KHAIBÁOBIẾNVÀKHỞITẠO Cúpháp  =;  =,=.... Vídụ:  floattong=0;  inti=1,j=0,k=3;III.BIỂUTHỨCVÀTOÁNTỬ PHÉPTOÁNSỐHỌC PHÉPTOÁNQUANHỆ PHÉPTOÁNLOGIC ƯUTIÊNGIỮACÁCPHÉPTOÁN BIỂUTHỨCĐIỀUKIỆN 1.PHÉPTOÁNSỐHỌC TOÁNHẠNG:SỐNGUYÊN,SỐTHỰC PHÉPTOÁN:CỘNG,TRỪ,NHÂN,CHIA, MODULO(nguyên),PHỦĐỊNH KÝHIỆUPHÉPTOÁNTRONGC: +*/% ƯUTIÊNtăngdần> KẾTQUẢ:Sốcókíchthướclớnhơntrong haitoánhạng VÍDỤ:  2+3*4  4/5  4.0/5  4%5  Thuậttoánđổisố6rahệnhịphân? 2.PHÉPTOÁNSOSÁNH Toánhạng:cùngkiểu Cácphéptoán:Sosánhbằng,khác;Sosánh lớnnhỏ. Kếtquả:True/False(Đúng/Sai) KýhiệuphéptoántrongC = ==!= Ưutiên:Sosánhlớnnhỏưutiêncaohơn Cácvídụ:  4 3.PHÉPTOÁNLOGIC Toánhạng:True,false Phéptoán:phủđịnh,và,hoặc Kếtquả:True,false Bảngchântrị TrongC:  Sốnguyênkhác0tươngđươngTrue,0false  Kýhiệuphéptoán:!,&&,||  Ưutiêngiảmtheothứtựtrên Vídụ:  (5>3)&&(4==2)  !(32)  !32*5  >ưutiêngiữacácphéptoán 4.Ưutiêngiữacácphéptoán Thứtựưutiêntừcaođếnthấpnhưsau:  Phéptoánsốhọc  Phéptoánsosánh  Phéptoánlogic Vídụ  5==3&&3>6  !32*5 5.Biểuthứcđiềukiện Cúpháp?: Vídụ:  3>1?7:15  (5>3||8 III.LỆNHGÁN CÔNGDỤNG:ĐẶTGIÁTRỊCHOBIẾN CÚPHÁP:  =;  ==...=; VD  inta,b;  a=2;  b=(3+a)/5;  intx1,x2,s;  x1=x2=b/(2*a);  a=a+1;  s=s+a; Cộngtíchlũy Toántửgánkép+=  Vídụs=s+a;  Tươngđươngs+=a; Cáctoántửgánképkhác+=,=,*=,/=,%= Toántửtănggiảm1đơnvị++,  Cúphápđặttrướchoặcsaubiếnnguyên  Vídụ inti; i++; i;  Đặttrướcbiếnsẽđượctăngtrướckhitham khảo ...

Tài liệu được xem nhiều: