Danh mục

Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành Viễn thông - Unit 4 (part 1): Telecommunications

Số trang: 15      Loại file: pdf      Dung lượng: 2.66 MB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
Jamona

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành Viễn thông - Unit 4 (part 1): Telecommunications. The main contents of this chapter include all of the following: Reading and note-taking, simple past versus present perfect, transmission lines.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành Viễn thông - Unit 4 (part 1): Telecommunications UNIT 4TELECOMMUNICATIONS NOTE• telecommunication/,telekә,mju:nikeiʃn/ CONTENTS• Reading and note-taking• Simple past versus Present Perfect• Transmission linesTASK 1 • development/di’velәpmәnt/ • invent/invent/ • telex/teleks/ • satellite/sætәlait/ • modem/´moudem/ • telegraphy/tilegrәfi/ • television/´televiʒn/TASK 1 NOTE• telephony/tilefәni/• optical/ɔptikәl/• fiber/faibә/• progression/prә´greʃәn/• service/sә:vis/• digital/dɪʤɪtl/ TASK 2• take place /teik pleis/• prediction/pridikʃn/ TASK 2• remember/rimembә/ • identify/aidentifai/• important/impɔ:tәnt/ • organize/´ɔ:gә¸naiz/• note/nout/ • access/ækses/• note taking TASK 3• brief/bri:f/• significance/signifikәns/• section/sekʃn/ TASK 3• historical/histɔrikәl/ • practical/præktikәl/ • telegraph/teligrɑ:f/• review/rivju:/ • outdate/autdeit/• true/tru:/ • rapid/ræpid/ • success/sәkses/• electrical/ilektrikәl/ • speed /spi:d/• message/mesidʤ/ • express/ikspres/ TASK 3• major/meidʤә/ • revolutionize/,revәlu:ʃnaiz/• step/step/ • personal/pә:snl/ • verify/verifai/• invention/invenʃn/ • experimentally/eks,perimentәli/• enable/ineibl/ • radiate/´reidi¸eit/• speech/spi:tʃ/ • prove/prove/• transport/trænspɔ:t/ • existence/igzistәns/• basis/beisis/ • broadcasting/´brɔ:d¸ka:stiŋ/ TASK 3 • electron/ilektrɔn/• establish/ɪˈstæblɪʃ/ • exist/igzist/• England/iɳglәnd/ • atmosphere/ætmәsfiә/• Canada/kænәdә/ • inonosphere/aiɔnәsfiә/• realize/riәlaiz/ • overcome/,ouvәkʌm/• achieve/әtʃi:v/ • Atlantic/әtlæntik/• ionize/aiәnaiz/ • round/raund/ • height/hait/• gas/gæs/ TASK 3• discovery/diskʌvәri/ • military/militәri/• thermionic/,θɜ:miɒnik/ • powerful/pauәful/• valve/vælv/ • serve/sә:v/• advance/әdvɑ:ns/ • detection/ditekʃn/• associate/әsouʃiit/ • vital/vaitl/• impact/impækt/ • navigation/,nævigeiʃn/• civil/sivl/ TASK 3• technology /teknɔlәdʤi/• subsequent /sʌbsikwәnt/• microelectronic /¸maikrouilek´trɔnik/• application /,æplikeiʃn/• feasible /fi:zәbl/ TASK 3• graphics/´græfiks/• financial/fainænʃәl/• terminal/tә:minl/• convey /kәnvei/• improvement/impru:vmәnt/• submarine/sʌbmәri:n/

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu cùng danh mục:

Tài liệu mới: