Danh mục

Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành Viễn thông - Unit 4 (part 2): Telecommunications

Số trang: 36      Loại file: pdf      Dung lượng: 6.90 MB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Xem trước 4 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành Viễn thông - Unit 4 (part 2): Telecommunications. The main contents of this chapter include all of the following: Reading and note-taking, simple past versus present perfect, transmission lines.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành Viễn thông - Unit 4 (part 2): Telecommunications TASK 3• race/reis/• several/sevrәl/• orbit/ɔ:bit/• meteorology/,mi:tjәrɔlәdʤi/• surveillance/sә:veilәns/ TASK 3• tiny/taini/• glass/glɑ:s/• pulse/pʌls/• extremely/ikstri:mli/• capacity/kәpæsiti/ TASK 3• occur /әkә:/• analogue/ænәlɔg/• commercially/kәˈmɜː(r)ʃ(ә)li/• towards/tәwɔ:d/• trend/trend/• majority/mәdʤɔriti/• interference/,intәfiәrәns/• combat/kɔmbәt/ TASK 3• merging/´mә:dʒiη/• naturally/nætʃrәli/• error/erә/• memory/memәri/• facility/fәsiliti/• quantity/kwɔntiti/• reliably/rɪˈlaɪәbli/• cater/keitә/• technique/tekni:k/TASK 3 TASK 4• exchange /ikstʃeindʤ/• complete /kәmpli:t/ TASK 4• simple /simpl/ • tense /tens/• past /pɑ:st/ • paragrah /pærәgrɑ:f/• versus /vә:sәs/ • present /(v)prizent/• perfect /pә:fikt/ /(n)prezәnt/ TASK 4• immensely/imensli/• replace/ripleis/ TASK 4• expression/ikspreʃn/• relevance/´relivәns/ TASK 5• Canadian /kәneidjәn/• Scotland /skɒtlәnd/• dramatically /drәmætikәli/• milion /miljәn/• formerly /fɔ:mәli/• entire /intaiә/• copper /kɔpә/• relay /´ri:lei/• switching /´switʃiη/TASK 5 NOTE• microphone/maikrәfoun/• rotary/routәri/• rotor/routә/• generate/dʤenәreit/• digit/didʤit/• define/difain/• destination/,destineiʃn/TASK 6 NOTE• electret (formed of elektr- from electricity and -et from magnet) /i´lektrәt/• mouthpiece/´mauθ¸pi:s/• earpiece/iәpik/• socket/sɔkit/• digit/didʤit/• switchboard/switʃbɔ:d/• buzzer/bʌzә/• tone/toun/TASK 6 TASK 7• trigger /trigә/ TASK 7• handset /´hænd¸set/• robust /rәbʌst/TASK 8 TASK 8• twist /twist/• coaxial /kouæksiәl/• dielectric /daiilektrik/• coax /kouks/• waveguide /´weiv¸gaid/ TASK 8• medium /mi:djәm/• guide /gaɪd/• various /veri.әs/

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu cùng danh mục:

Tài liệu mới: