Bài tập kỹ thuật nhiệt - Tính chất vật lý amoniăc trên đường bão hòa
Số trang: 41
Loại file: pdf
Dung lượng: 511.79 KB
Lượt xem: 16
Lượt tải: 0
Xem trước 5 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tính chất vật lý amoniăc trên đ-ờng bão hòat C p bar C’p k/J/kgK C’’p k/J/kgK ?’ 10-2W/mK ?’’ 10-3 W/mK ?’ 10-4 Ns/m2 ?’’ 10-4 Ns/m2 Pr’ Pr’’ ?’’ m/s d 10-3N/m
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập kỹ thuật nhiệt - Tính chất vật lý amoniăc trên đường bão hòahttp://www.ebook.edu.vn B¶ng 6: TÝnh chÊt vËt lý amoni¨c trªn ®−êng b·o hßa λ’ δ λ’’ η’ η’’ ω’’ t p C’p C’’p Pr’ Pr’’ 10-2W/mK 10-3N/m o 10-3 W/mK 10-4 Ns/m2 10-4 Ns/m2 C bar k/J/kgK k/J/kgK m/s -70 0.110 - 2.02 70.5 14.9 (4.85) (7.5) - 1.04 361.6 - -60 0.120 4.38 2.05 68.3 15.3 (4.10) (7.8) 2.63 1.02 370.0 - -50 0.410 4.41 2.09 66.0 16.9 3.46 8.15 2.31 1.00 377.2 38.0 -40 0.719 4.44 2.14 63.8 18.0 2.41 8.45 2.03 1.00 383.8 35.7 -30 1.198 4.73 2.21 61.4 19.1 2.50 8.75 1.82 1.01 389.6 33.4 -20 1.906 4.51 2.30 59.0 20.6 2.18 9.10 1.68 1.01 394.8 31.1 -10 2.914 4.55 2.41 56.6 22.3 1.93 9.40 1.58 1.02 399.4 28.9 0 4.301 4.60 2.54 54.3 24.2 1.74 9.70 1.49 1.03 403.0 26.6 10 6.158 4.65 2.70 52.0 26.2 1.59 10.05 1.42 1.04 405.4 24.3 20 8.582 4.71 2.88 49.7 28.4 1.45 10.40 1.37 1.06 406.9 22.0 30 11.68 4.78 3.10 47.3 31.0 1.33 10.75 1.34 1.08 407.2 19.6 40 15.56 4.86 3.36 45.0 33.7 1.22 11.15 1.32 1.11 406.3 17.4 50 20.35 4.96 3.68 42.5 36.6 1.11 11.55 1.31 1.16 404.2 15.1 60 26.46 5.15 4.06 40.0 39.6 1.01 12.00 1.30 1.23 400.7 12.8 70 33.15 5.32 4.55 37.7 42.8 (0.91) 12.45 1.30 1.32 395.7 (10.5) 80 41.45 5.53 5.12 35.0 46.8 (0.82) 12.90 1.30 1.41 388.8 ()8.2 B¶ng 7: TÝnh chÊt vËt lý R12 trªn ®−êng b·o hßa λ’ δ λ’’ η’ η’’ ω’’ t p C’p C’’p Pr’ Pr’’o 10-2W/mK 10-3 W/mK 10-4 Ns/m2 10-5 Ns/m2 10-3N/m C bar k/J/kg.K k/J/kg.K m/s-70 0.1226 0.859 0.500 9.67 3.27 5.99 0.897 5.32 1.37 126.8 --60 0.2261 0.684 0.524 9.40 4.00 5.20 0.938 4.78 1.23 129.0 19.7-50 0.3913 0.871 0.540 9.13 4.70 4.56 0.980 4.35 1.13 131.0 18.3-40 0.6415 0.879 0.565 8.85 5.42 4.05 1.022 4.02 1.05 132.6 17.0-30 1.004 0.888 0.590 8.58 6.16 3.63 1.067 3.76 0.99 134.0 15.7-20 1.509 0.900 0.615 8.30 6.88 3.28 1.109 3.55 0.98 135.2 14.4-10 2.191 0.915 0.640 8.03 7.59 2.98 1.150 3.39 0.90 135.9 13.1-0 3.086 0.931 0.660 7.75 8.30 2.72 1.194 3.27 0.92 136.1 11.810 4.233 0.951 0.685 7.47 9.02 2.50 1.237 3.18 0.92 136.0 10.520 5.672 0.975 0.710 7.20 9.74 2.30 1.286 3.12 0.94 135.3 9.330 7.449 1.005 0.745 6.92 10.50 2.13 1.340 3.10 0.95 134.2 8.040 9.606 1.04 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập kỹ thuật nhiệt - Tính chất vật lý amoniăc trên đường bão hòahttp://www.ebook.edu.vn B¶ng 6: TÝnh chÊt vËt lý amoni¨c trªn ®−êng b·o hßa λ’ δ λ’’ η’ η’’ ω’’ t p C’p C’’p Pr’ Pr’’ 10-2W/mK 10-3N/m o 10-3 W/mK 10-4 Ns/m2 10-4 Ns/m2 C bar k/J/kgK k/J/kgK m/s -70 0.110 - 2.02 70.5 14.9 (4.85) (7.5) - 1.04 361.6 - -60 0.120 4.38 2.05 68.3 15.3 (4.10) (7.8) 2.63 1.02 370.0 - -50 0.410 4.41 2.09 66.0 16.9 3.46 8.15 2.31 1.00 377.2 38.0 -40 0.719 4.44 2.14 63.8 18.0 2.41 8.45 2.03 1.00 383.8 35.7 -30 1.198 4.73 2.21 61.4 19.1 2.50 8.75 1.82 1.01 389.6 33.4 -20 1.906 4.51 2.30 59.0 20.6 2.18 9.10 1.68 1.01 394.8 31.1 -10 2.914 4.55 2.41 56.6 22.3 1.93 9.40 1.58 1.02 399.4 28.9 0 4.301 4.60 2.54 54.3 24.2 1.74 9.70 1.49 1.03 403.0 26.6 10 6.158 4.65 2.70 52.0 26.2 1.59 10.05 1.42 1.04 405.4 24.3 20 8.582 4.71 2.88 49.7 28.4 1.45 10.40 1.37 1.06 406.9 22.0 30 11.68 4.78 3.10 47.3 31.0 1.33 10.75 1.34 1.08 407.2 19.6 40 15.56 4.86 3.36 45.0 33.7 1.22 11.15 1.32 1.11 406.3 17.4 50 20.35 4.96 3.68 42.5 36.6 1.11 11.55 1.31 1.16 404.2 15.1 60 26.46 5.15 4.06 40.0 39.6 1.01 12.00 1.30 1.23 400.7 12.8 70 33.15 5.32 4.55 37.7 42.8 (0.91) 12.45 1.30 1.32 395.7 (10.5) 80 41.45 5.53 5.12 35.0 46.8 (0.82) 12.90 1.30 1.41 388.8 ()8.2 B¶ng 7: TÝnh chÊt vËt lý R12 trªn ®−êng b·o hßa λ’ δ λ’’ η’ η’’ ω’’ t p C’p C’’p Pr’ Pr’’o 10-2W/mK 10-3 W/mK 10-4 Ns/m2 10-5 Ns/m2 10-3N/m C bar k/J/kg.K k/J/kg.K m/s-70 0.1226 0.859 0.500 9.67 3.27 5.99 0.897 5.32 1.37 126.8 --60 0.2261 0.684 0.524 9.40 4.00 5.20 0.938 4.78 1.23 129.0 19.7-50 0.3913 0.871 0.540 9.13 4.70 4.56 0.980 4.35 1.13 131.0 18.3-40 0.6415 0.879 0.565 8.85 5.42 4.05 1.022 4.02 1.05 132.6 17.0-30 1.004 0.888 0.590 8.58 6.16 3.63 1.067 3.76 0.99 134.0 15.7-20 1.509 0.900 0.615 8.30 6.88 3.28 1.109 3.55 0.98 135.2 14.4-10 2.191 0.915 0.640 8.03 7.59 2.98 1.150 3.39 0.90 135.9 13.1-0 3.086 0.931 0.660 7.75 8.30 2.72 1.194 3.27 0.92 136.1 11.810 4.233 0.951 0.685 7.47 9.02 2.50 1.237 3.18 0.92 136.0 10.520 5.672 0.975 0.710 7.20 9.74 2.30 1.286 3.12 0.94 135.3 9.330 7.449 1.005 0.745 6.92 10.50 2.13 1.340 3.10 0.95 134.2 8.040 9.606 1.04 ...
Gợi ý tài liệu liên quan:
-
23 trang 224 0 0
-
5 trang 142 0 0
-
Giáo án môn học Kỹ thuật nhiệt
43 trang 97 0 0 -
Giáo trình Nhiệt kỹ thuật: Phần 1 - PGS.TS. Hoàng Ngọc Đồng
44 trang 79 0 0 -
Giáo trình Kỹ thuật nhiệt: Công thức, bảng và đồ thị
98 trang 73 0 0 -
Giáo trình Kỹ thuật lạnh cơ sở - PGS.TS. Nguyễn Đức Lợi, PGS.TS. Phạm Văn Tùy
382 trang 66 0 0 -
28 trang 59 0 0
-
Giáo trình Kỹ thuật nhiệt (in lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung): Phần 1
113 trang 52 0 0 -
Giáo trình Thông gió và thoáng khí
197 trang 34 0 0 -
Giáo trình Kỹ thuật nhiệt: Phần 1
192 trang 31 0 0