Bai tập toán_Tuần 35
Số trang: 3
Loại file: pdf
Dung lượng: 121.22 KB
Lượt xem: 13
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu bai tập toán_tuần 35, tài liệu phổ thông, toán học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bai tập toán_Tuần 35 Tuần 35 TIẾT 1 Viết số thích hợp vào ô trống:1 a) Tổng hai số 72 315 5 2 Tỉ số của hai số 7 5 Số lớn Số bé b) Hiệu hai số 248 112 7 2 Tỉ số của hai số 3 3 Số lớn Số bé2 Tính: 1 5 7 7 3 2 a) =……………………… b) =…………………… 2 3 6 2 8 5 7 13 6 25 : = ……………………… : = ……………………. c) d) 6 25 7 373 Tìm x: 5 1 3 x= b) x : =6 a) 9 3 5 …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. 24 Mẹ hơn con 24 tuổi. Sau 5 năm nữa tuổi con sẽ bằng tuổi mẹ. Tính tuổi của con hiện 5 nay. Bài giải ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ………………….…………………………………………………………………… TIẾT 2 a) Viết (theo mẫu) :1 Đọc số Viết số Số gồm có Bốn trăm tám mươi hai nghìn 482 357 4 trăm nghìn, 8 chục nghìn, 2 ba trăm năm mươi bảy nghìn, 3 trăm, 5 chục, 7 đơn vị Năm triệu ba trăm sáu mươi bảy nghìn chín trăm linh chín Mười hai triệu không trăm chín mươi nghìn không trăm linh hai b) Viết số thích hợp vào ô trống : Số 975 868 6 020 975 97 651 408 Giá trị của chữ số 6 602 Điền dấu (, =) thích hợp vào chỗ chấm: 1 1 19 41 3 24 ........ ....... .......... a) ; b) ; c) .; 3 5 18 40 4 32 Viết số thích hợp vào chỗ chấm: 3 a) 6 tạ = ……..kg b) 9 tạ 5 kg = ….kg c) 7 tấn = ……..kg d) 8 tấn 5 kg = ….kg 3 3 tạ = ……..kg g) tấn = ….kg e) 5 4 4 Tính : 7 1 1 + = ……………………………………………………………….… a) 12 4 6 12 5 1 = ………………………………………………………………… b) 25 12 8 536 : : = …………………….…………………………………………….…c) 845 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bai tập toán_Tuần 35 Tuần 35 TIẾT 1 Viết số thích hợp vào ô trống:1 a) Tổng hai số 72 315 5 2 Tỉ số của hai số 7 5 Số lớn Số bé b) Hiệu hai số 248 112 7 2 Tỉ số của hai số 3 3 Số lớn Số bé2 Tính: 1 5 7 7 3 2 a) =……………………… b) =…………………… 2 3 6 2 8 5 7 13 6 25 : = ……………………… : = ……………………. c) d) 6 25 7 373 Tìm x: 5 1 3 x= b) x : =6 a) 9 3 5 …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. 24 Mẹ hơn con 24 tuổi. Sau 5 năm nữa tuổi con sẽ bằng tuổi mẹ. Tính tuổi của con hiện 5 nay. Bài giải ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ………………….…………………………………………………………………… TIẾT 2 a) Viết (theo mẫu) :1 Đọc số Viết số Số gồm có Bốn trăm tám mươi hai nghìn 482 357 4 trăm nghìn, 8 chục nghìn, 2 ba trăm năm mươi bảy nghìn, 3 trăm, 5 chục, 7 đơn vị Năm triệu ba trăm sáu mươi bảy nghìn chín trăm linh chín Mười hai triệu không trăm chín mươi nghìn không trăm linh hai b) Viết số thích hợp vào ô trống : Số 975 868 6 020 975 97 651 408 Giá trị của chữ số 6 602 Điền dấu (, =) thích hợp vào chỗ chấm: 1 1 19 41 3 24 ........ ....... .......... a) ; b) ; c) .; 3 5 18 40 4 32 Viết số thích hợp vào chỗ chấm: 3 a) 6 tạ = ……..kg b) 9 tạ 5 kg = ….kg c) 7 tấn = ……..kg d) 8 tấn 5 kg = ….kg 3 3 tạ = ……..kg g) tấn = ….kg e) 5 4 4 Tính : 7 1 1 + = ……………………………………………………………….… a) 12 4 6 12 5 1 = ………………………………………………………………… b) 25 12 8 536 : : = …………………….…………………………………………….…c) 845 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Tài liệu toán học cách giải bài tập toán phương pháp học toán bài tập toán học cách giải nhanh toánGợi ý tài liệu liên quan:
-
Các phương pháp tìm nhanh đáp án môn Toán: Phần 2
166 trang 204 0 0 -
Tài liệu ôn luyện chuẩn bị cho kỳ thi THPT Quốc gia môn Toán: Phần 2
135 trang 71 0 0 -
22 trang 47 0 0
-
Một số bất đẳng thức cơ bản ứng dụng vào bất đẳng thức hình học - 2
29 trang 36 0 0 -
Giáo trình Toán chuyên đề - Bùi Tuấn Khang
156 trang 36 0 0 -
Giáo trình hình thành ứng dụng phân tích xử lý các toán tử trong một biểu thức logic p4
10 trang 34 0 0 -
Tiết 2: NHÂN ĐA THỨC VỚI ĐA THỨC
5 trang 33 0 0 -
Bộ câu hỏi trắc nghiệm ôn tập cuối năm Môn: Toán lớp 4
15 trang 33 0 0 -
1 trang 31 0 0
-
Các phương pháp tìm nhanh đáp án môn Toán: Phần 1
158 trang 31 0 0