Bài tập về Fe Cr Cu
Số trang: 14
Loại file: doc
Dung lượng: 260.50 KB
Lượt xem: 7
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Bài tập về Fe Cr Cu được biên soạn nhằm giúp các bạn củng cố những kiến thức về Fe Cr Cu thông qua việc giải những bài tập trong tài liệu này. Mời các bạn tham khảo tài liệu để nắm bắt nội dung chi tiết. Với các bạn yêu thích môn Hóa học thì đây là tài liệu hữu ích.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập về Fe Cr Cu BàitậpvềFe–Cr–CuCâu1:NhómchấtnàosauđâykhôngthểkhửđượcFetrongcáchợpchất? A.H2,Al,CO B.Ni,Sn,Mg C.Al,Mg,C D.CO,H2,C.Câu2:Sắtcóthểtácdụngđượcvớitấtcảcácchấttrongdãy: A.CuSO4,Cl2,HNO3đặcnguội,HCl. B.Mg(NO3)2,O2,H2SO4loãng,S. C.AgNO3,Cl2,HCl,NaOH. D.Cu(NO3)2,S,H2SO4loãng,O2.Câu3:chosơđồphảnứng:Fe A FeCl2 B FeCl3 C FeCl2.cácchấtA,B,Clầnlượtlà: A.Cl2,Fe,HCl B.HCl,Cl2,Fe C.CuCl2,HCl,Cu D.HCl,Cu,Fe.Câu4:PhảnứngvớichấtnàosauđâychứngtỏFecótínhkhửyếuhơnAl; A.H2O B.HNO3 C.ZnSO4 D.CuCl2.Câu5:ĐemngâmmiếngkimloạisắtvàodungdịchH2SO4loãng.NếuthêmvàođóvàigiọtdungdịchCuSO4thìsẽcóhiệntượnggì? A.Lượngkhíthoátraíthơn. C.Lượngkhíbayranhiềuhơn. B.Lượngkhíbayrakhôngđổi D.Lượngkhísẽngừngthoátra(dokimloạiđồngbaoquanhmiếngsắt)Câu6:Phảnứngnàosauđâykhôngxảyra? A.FeS2+2HCl FeCl2+S+H2S B.2FeCl2+Cl2 2FeCl3. C.2FeI2+I2 2FeI3. D.FeS2+18HNO3 Fe(NO3)3+2H2SO4+15NO2+7H2O.Câu7:Chocácchấtsau:Fe,FeO,Fe 2O3,Fe3O4,Fe(NO3)3,FeS2,FeCO3,Fe(OH)2,Fe(OH)3,Fe(NO3)2lầnlượttácdụngvớiddHNO3loãng.tổngsốphươngtrìnhphảnứngoxihóakhửlà A.6 B.7 C.8 D.9.Câu8:Phảnứngnàosauđâyđãviếtsai; A.4FeO+O2 2Fe2O3 B.2FeO+4H2SO4đặc Fe2(SO4)3+SO2+4H2O. C.FeO+2HNO3loãng Fe(NO3)2+H2O D.FeO+4HNO3đặc Fe(NO3)3+NO2+H2O.Câu9:ĐểtáchAgrakhỏihỗnhợp:Fe,Cu,Agmàkhônglàmthayđổikhốilượng,cóthểdùnghóachấtnàosauđây? A.AgNO3 B.HCl,O2 C.FeCl3 D.HNO3.Câu10:Chấtnàosauđâycóthểnhậnbiếtđược3kimloạisau:Al,Fe,Cu. A.H2O B.ddNaOH C.ddHCl D.ddFeCl3.Câu11:ĐểchuyểnFeCl3 FeCl2tacóthểsửdùngnhómchấtnàosauđây? A.Fe, Cu,Na B.HCl,Cl2,Fe C.Fe,Cu,Mg D.Cl2,Cu,Ag.Câu12:Chocáchợpchấtcủasắtsau:Fe 2O3,FeO,Fe(NO3)3,FeSO4,Fe3O4,FeCl3.sốlượngcáchợpchấtvừathểhiệntínhkhử,vừathểhiệntínhoxihóalà A.2 B.3 C.4 D.5.Câu13:Hãychọnphươngpháphóahọcnàotrongcácphươngphápsauđểphânbiệt3lọđựng3hỗnhợp:Fe+FeO,Fe+Fe2O3,FeO+Fe2O3.(theotrìnhtựlà) A.ddHCl,ddCuSO4,ddHCl,ddNaOH B.ddHCl,ddMnSO4,ddHCl,ddNaOH. C.ddH2SO4loãng,ddNaOH,ddHCl D.ddCuSO4,ddHCl,ddNaOH.Câu14:Nhậnbiếtcácddmuối:Fe2(SO4)3,FeSO4vàFeCl3tadùnghóachấtnàotrongcáchóachấtsau? A.ddBaCl2 B.ddBaCl2;ddNaOH C.ddAgNO3 D.ddNaOH.Câu15:Chobộtsắttácdụngvớinướcởnhiệtđộtrên570 Cthìtạorasảnphẩmlà o A.FeO,H2 B.Fe2O3,H2 C.Fe3O4,H2 D.Fe(OH)3,H2.Câu16:Cặpkimloạicótínhchấtbềntrongkhôngkhí,nướcnhờcólớpmàngoxitrấtmỏngbềnbảovệlà 1 A.Fe,Al B.Fe,Cr C.Al,Cr D.Mn,Cr.Câu17:ChodungdịchFeCl2,ZnCl2tácdụngvớidungdịchNaOHdư,lấykếttủathuđượcnungkhantrongkhôngkhíđếnkhốilượngkhôngđổi,chấtrắnthuđượclà A.FeO,ZnO B.Fe2O3,ZnO C.Fe2O3 D.FeO.Câu18:HiệntượngxảyrakhichodungdịchNa2CO3vàodungdịchFeCl3là A.Chỉsủibọtkhí B.Chỉxuấthiệnkếttủanâuđỏ. C.Xuấthiệnkếttủanâuđỏvàsủibọtkhí D.Xuấthiệnkếttủatrắnghơixanhvàsủibọtkhí.Câu19:Câunàotrongcáccâudướiđâykhôngđúng? A.FetantrongdungdịchCuSO4 B.FetantrongdungdịchFeCl3. C.FetantrongdungdịchFeCl2 D.CutantrongdungdịchFeCl3.Câu20:ChomộtthanhZnvàodungdịchFeSO 4,saumộtthờigianlấythanhZnrửasạchcẩnthậnbằngnướccất, sấykhôvàđemcânthấy A.khốilượngthanhZnkhôngđổi B.khốilượngthanhZngiảmđi. C.khốilượngthanhZntănglên D.khốilượngthanhZntănggấp2 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập về Fe Cr Cu BàitậpvềFe–Cr–CuCâu1:NhómchấtnàosauđâykhôngthểkhửđượcFetrongcáchợpchất? A.H2,Al,CO B.Ni,Sn,Mg C.Al,Mg,C D.CO,H2,C.Câu2:Sắtcóthểtácdụngđượcvớitấtcảcácchấttrongdãy: A.CuSO4,Cl2,HNO3đặcnguội,HCl. B.Mg(NO3)2,O2,H2SO4loãng,S. C.AgNO3,Cl2,HCl,NaOH. D.Cu(NO3)2,S,H2SO4loãng,O2.Câu3:chosơđồphảnứng:Fe A FeCl2 B FeCl3 C FeCl2.cácchấtA,B,Clầnlượtlà: A.Cl2,Fe,HCl B.HCl,Cl2,Fe C.CuCl2,HCl,Cu D.HCl,Cu,Fe.Câu4:PhảnứngvớichấtnàosauđâychứngtỏFecótínhkhửyếuhơnAl; A.H2O B.HNO3 C.ZnSO4 D.CuCl2.Câu5:ĐemngâmmiếngkimloạisắtvàodungdịchH2SO4loãng.NếuthêmvàođóvàigiọtdungdịchCuSO4thìsẽcóhiệntượnggì? A.Lượngkhíthoátraíthơn. C.Lượngkhíbayranhiềuhơn. B.Lượngkhíbayrakhôngđổi D.Lượngkhísẽngừngthoátra(dokimloạiđồngbaoquanhmiếngsắt)Câu6:Phảnứngnàosauđâykhôngxảyra? A.FeS2+2HCl FeCl2+S+H2S B.2FeCl2+Cl2 2FeCl3. C.2FeI2+I2 2FeI3. D.FeS2+18HNO3 Fe(NO3)3+2H2SO4+15NO2+7H2O.Câu7:Chocácchấtsau:Fe,FeO,Fe 2O3,Fe3O4,Fe(NO3)3,FeS2,FeCO3,Fe(OH)2,Fe(OH)3,Fe(NO3)2lầnlượttácdụngvớiddHNO3loãng.tổngsốphươngtrìnhphảnứngoxihóakhửlà A.6 B.7 C.8 D.9.Câu8:Phảnứngnàosauđâyđãviếtsai; A.4FeO+O2 2Fe2O3 B.2FeO+4H2SO4đặc Fe2(SO4)3+SO2+4H2O. C.FeO+2HNO3loãng Fe(NO3)2+H2O D.FeO+4HNO3đặc Fe(NO3)3+NO2+H2O.Câu9:ĐểtáchAgrakhỏihỗnhợp:Fe,Cu,Agmàkhônglàmthayđổikhốilượng,cóthểdùnghóachấtnàosauđây? A.AgNO3 B.HCl,O2 C.FeCl3 D.HNO3.Câu10:Chấtnàosauđâycóthểnhậnbiếtđược3kimloạisau:Al,Fe,Cu. A.H2O B.ddNaOH C.ddHCl D.ddFeCl3.Câu11:ĐểchuyểnFeCl3 FeCl2tacóthểsửdùngnhómchấtnàosauđây? A.Fe, Cu,Na B.HCl,Cl2,Fe C.Fe,Cu,Mg D.Cl2,Cu,Ag.Câu12:Chocáchợpchấtcủasắtsau:Fe 2O3,FeO,Fe(NO3)3,FeSO4,Fe3O4,FeCl3.sốlượngcáchợpchấtvừathểhiệntínhkhử,vừathểhiệntínhoxihóalà A.2 B.3 C.4 D.5.Câu13:Hãychọnphươngpháphóahọcnàotrongcácphươngphápsauđểphânbiệt3lọđựng3hỗnhợp:Fe+FeO,Fe+Fe2O3,FeO+Fe2O3.(theotrìnhtựlà) A.ddHCl,ddCuSO4,ddHCl,ddNaOH B.ddHCl,ddMnSO4,ddHCl,ddNaOH. C.ddH2SO4loãng,ddNaOH,ddHCl D.ddCuSO4,ddHCl,ddNaOH.Câu14:Nhậnbiếtcácddmuối:Fe2(SO4)3,FeSO4vàFeCl3tadùnghóachấtnàotrongcáchóachấtsau? A.ddBaCl2 B.ddBaCl2;ddNaOH C.ddAgNO3 D.ddNaOH.Câu15:Chobộtsắttácdụngvớinướcởnhiệtđộtrên570 Cthìtạorasảnphẩmlà o A.FeO,H2 B.Fe2O3,H2 C.Fe3O4,H2 D.Fe(OH)3,H2.Câu16:Cặpkimloạicótínhchấtbềntrongkhôngkhí,nướcnhờcólớpmàngoxitrấtmỏngbềnbảovệlà 1 A.Fe,Al B.Fe,Cr C.Al,Cr D.Mn,Cr.Câu17:ChodungdịchFeCl2,ZnCl2tácdụngvớidungdịchNaOHdư,lấykếttủathuđượcnungkhantrongkhôngkhíđếnkhốilượngkhôngđổi,chấtrắnthuđượclà A.FeO,ZnO B.Fe2O3,ZnO C.Fe2O3 D.FeO.Câu18:HiệntượngxảyrakhichodungdịchNa2CO3vàodungdịchFeCl3là A.Chỉsủibọtkhí B.Chỉxuấthiệnkếttủanâuđỏ. C.Xuấthiệnkếttủanâuđỏvàsủibọtkhí D.Xuấthiệnkếttủatrắnghơixanhvàsủibọtkhí.Câu19:Câunàotrongcáccâudướiđâykhôngđúng? A.FetantrongdungdịchCuSO4 B.FetantrongdungdịchFeCl3. C.FetantrongdungdịchFeCl2 D.CutantrongdungdịchFeCl3.Câu20:ChomộtthanhZnvàodungdịchFeSO 4,saumộtthờigianlấythanhZnrửasạchcẩnthậnbằngnướccất, sấykhôvàđemcânthấy A.khốilượngthanhZnkhôngđổi B.khốilượngthanhZngiảmđi. C.khốilượngthanhZntănglên D.khốilượngthanhZntănggấp2 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Fe Cr Cu Bài tập Fe Cr Cu Câu hỏi Fe Cr Cu Trắc nghiệm Fe Cr Cu Ôn tập Hóa học Luyện thi Đại học - Cao đẳng Hóa họcGợi ý tài liệu liên quan:
-
110 câu hỏi trắc nghiệm lí thuyết phần cấu tạo nguyên tử - Bảng tuần hoàn và liên kết hóa học
8 trang 39 0 0 -
PHƯƠNG PHÁP ĐƯỜNG CHÉO BÀI TẬP TỰ LUYỆN VÀ ĐÁP ÁN
8 trang 37 0 0 -
Đề thi thử giữa học kì I năm học 2018 – 2019 môn Hóa Học - Sở GD & ĐT Thái Bình
4 trang 36 0 0 -
Đề thi thử giữa học kì I năm học 2018 – 2019 môn Hóa Học - Trường THPT Bình Thanh
8 trang 33 0 0 -
7 trang 33 0 0
-
Đề thi học sinh giỏi thành phố Hà Nội lớp 9 môn: Hóa học (Năm học 2012-2013)
1 trang 26 0 0 -
Tuyển tập đề thi trắc nghiệm Hóa học: Phần 2
228 trang 25 0 0 -
67 trang 22 0 0
-
Chuyên đề: Điện phân - Ăn mòn điện hóa
23 trang 22 0 0 -
GIÁO ÁN: Bài 33 AXIT SUNFURIC, MUỐI SUNFAT (tiếp theo)
5 trang 21 0 0