BẢNG THỐNG KÊ ĐỒNG PHÂN I
Số trang: 2
Loại file: xls
Dung lượng: 19.50 KB
Lượt xem: 9
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu bảng thống kê đồng phân i, tài liệu phổ thông, hóa học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
BẢNG THỐNG KÊ ĐỒNG PHÂN I BẢNG THỐNG KÊ CHI TIẾT ĐỒNG PHÂN HÓA HỌC PHỔ THÔNG * Chú thích: n, đc: no, đơn chức ; * Màu đỏ là chưa chắn chắn lắmCnH(2n+2) CH4 C2H6 C3H8 C4H10 C5H12 C6H14 C7H16n 1 2 3 4 5 6 7Ankan 1 1 1 2 3 5 9CnH2n CH2 C2H4 C3H6 C4H8 C5H10 C6H12 C7H14n 1 2 3 4 5 6 7Xicloankan 0 0 1 2 5 11Anken 0 1 1 3 5 12Kể cả cis-trans 0 1 1 4 6CnH(2n-2) CH0 C2H2 C3H4 C4H6 C5H8 C6H10 C7H12n 1 2 3 4 5 6 7Ankadien 0 0 1 2 6Ankin 0 1 1 2 3 7* Bảng này chưa thống kê đp cis-trans của ankadien va ankinCnH(2n-6) C6H6 C7H8 C8H10 C9H12 C10H14 C11H16 C12H18n 6 7 8 9 10 11 12Aren 1 1 4 8CnH(2n+2)O CH4O C2H6O C3H8O C4H10O C5H12O C6H14O C7H16On 1 2 3 4 5 6 7Ancol n, đc 1 1 2 4 8Ete n, đc 0 1 1 3 6CnH2nO CH2O C2H4O C3H6O C4H8O C5H10O C6H12O C7H14On 1 2 3 4 5 6 7Andehit n, đc 1 1 1 2 4 8Xeton n, đc 0 0 1 1 3 6CnH2nO2 CH2O2 C2H4O2 C3H6O2 C4H8O2 C5H10O2 C6H12O2 C7H14O2n 1 2 3 4 5 6 7A.cacboxylic n, đc 1 1 1 2 4 8Este n, đc 0 1 2 4 9CnH(2n+3)N CH5N C2H7N C3H9N C4H11N C5H13N C6H15N C7H17Nn 1 2 3 4 5 6 7Amin n, đc 1 2 4 8 17Amin bậc 1 1 1 2 4 8Amin bậc 2 0 1 1 3 6Amin bậc 3 0 0 1 1 3CnH(2n+1)NO2 CH3NO2 C2H5NO2 C3H7NO2 C4H9NO2 C5H11NO2 C6H13NO2 C7H15NO2n 1 2 3 4 5 6 7Amino axit (a.a) 0 1 2 4 7 9Este của a.a 0 1 1 3 8 17Muối amoni 0 0 1 2 7 16MuốiR-NH3+-COOH 0 0 1 2 7 16C8H18 8 18C8H16 8C8H14 8C13H20 13C8H18O 8C8H16O 8C8H16O2 8C8H19N 8C8H17NO2 8
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
BẢNG THỐNG KÊ ĐỒNG PHÂN I BẢNG THỐNG KÊ CHI TIẾT ĐỒNG PHÂN HÓA HỌC PHỔ THÔNG * Chú thích: n, đc: no, đơn chức ; * Màu đỏ là chưa chắn chắn lắmCnH(2n+2) CH4 C2H6 C3H8 C4H10 C5H12 C6H14 C7H16n 1 2 3 4 5 6 7Ankan 1 1 1 2 3 5 9CnH2n CH2 C2H4 C3H6 C4H8 C5H10 C6H12 C7H14n 1 2 3 4 5 6 7Xicloankan 0 0 1 2 5 11Anken 0 1 1 3 5 12Kể cả cis-trans 0 1 1 4 6CnH(2n-2) CH0 C2H2 C3H4 C4H6 C5H8 C6H10 C7H12n 1 2 3 4 5 6 7Ankadien 0 0 1 2 6Ankin 0 1 1 2 3 7* Bảng này chưa thống kê đp cis-trans của ankadien va ankinCnH(2n-6) C6H6 C7H8 C8H10 C9H12 C10H14 C11H16 C12H18n 6 7 8 9 10 11 12Aren 1 1 4 8CnH(2n+2)O CH4O C2H6O C3H8O C4H10O C5H12O C6H14O C7H16On 1 2 3 4 5 6 7Ancol n, đc 1 1 2 4 8Ete n, đc 0 1 1 3 6CnH2nO CH2O C2H4O C3H6O C4H8O C5H10O C6H12O C7H14On 1 2 3 4 5 6 7Andehit n, đc 1 1 1 2 4 8Xeton n, đc 0 0 1 1 3 6CnH2nO2 CH2O2 C2H4O2 C3H6O2 C4H8O2 C5H10O2 C6H12O2 C7H14O2n 1 2 3 4 5 6 7A.cacboxylic n, đc 1 1 1 2 4 8Este n, đc 0 1 2 4 9CnH(2n+3)N CH5N C2H7N C3H9N C4H11N C5H13N C6H15N C7H17Nn 1 2 3 4 5 6 7Amin n, đc 1 2 4 8 17Amin bậc 1 1 1 2 4 8Amin bậc 2 0 1 1 3 6Amin bậc 3 0 0 1 1 3CnH(2n+1)NO2 CH3NO2 C2H5NO2 C3H7NO2 C4H9NO2 C5H11NO2 C6H13NO2 C7H15NO2n 1 2 3 4 5 6 7Amino axit (a.a) 0 1 2 4 7 9Este của a.a 0 1 1 3 8 17Muối amoni 0 0 1 2 7 16MuốiR-NH3+-COOH 0 0 1 2 7 16C8H18 8 18C8H16 8C8H14 8C13H20 13C8H18O 8C8H16O 8C8H16O2 8C8H19N 8C8H17NO2 8
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
bảng thống kê đồng phân Tài liệu ôn thi môn hóa đồng phân hóa học phổ thông hóa hữu cơ hợp chất hữu cơGợi ý tài liệu liên quan:
-
86 trang 79 0 0
-
Khóa luận tốt nghiệp: Khảo sát thành phần hóa học của vỏ thân cây me rừng Phyllanthus emblica Linn
65 trang 61 0 0 -
Giáo trình hoá học hữu cơ tập 1 - PGS.TS Nguyễn Hữu Đĩnh
402 trang 61 0 0 -
4 trang 57 0 0
-
Giáo án môn Hóa học lớp 11 (Sách Chân trời sáng tạo)
313 trang 53 0 0 -
Phương pháp giải các bài tập đặc trưng về anđehit - xeton tài liệu bài giảng
0 trang 47 0 0 -
Từ điển Công nghệ hóa học Anh - Việt: Phần 1
246 trang 47 0 0 -
175 trang 47 0 0
-
Bài giảng Hóa hữu cơ - Chương 3: Dẫn suất của Hydrocabon
45 trang 46 0 0 -
Bộ 17 đề thi thử tốt nghiệp THPT 2023 môn Hóa học Có đáp án)
110 trang 43 0 0