BLENDING SOUNDS 2
Số trang: 5
Loại file: doc
Dung lượng: 180.00 KB
Lượt xem: 17
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
BLENDING SOUNDS 2: FINAL CLUSTERS (Consonant groups at the end of words) Introduction: Final clusters là một nhóm (gồm 2 hoặc 3) phụ âm cuối đứng liền nhau của một từ, không bị ngắt, tách hay xen giữa bởi nguyên âm
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
BLENDING SOUNDS 2 BLENDING SOUNDS 2: FINAL CLUSTERS (Consonant groups at the end of words) Introduction: Final clusters là một nhóm (gồm 2 hoặc 3) phụ âm cuối đứng liền nhau của một từ, không bị ngắt, tách hay xen giữa bởi nguyên âm khi phát âm.1. /-pt/, /-kt/, /-ft/, /-st/ Example Transcription Word class Listen Meaning hành động, đóng act /ækt/ V vai sự thật, thực tế fact /fækt/ N /kəˈlekt/ thu thập, sưu tầm collect V /sɪˈlekt/ lựa chọn select V có năng khiếu apt /æpt/ Adj /əˈdæpt/ adapt V thích nghi left /left/ N bên trái /lɪft/ lift N thang máy /lɒst/ làm mất lost V pest /pest/ N côn trùng2. /-mt/, /-nt/, /-lt/, /-rt/ Example Transcription Word class Listen Meaning /əˈmaʊnt/ một lượng tiền amount N dây lưng, thắt belt /belt/ N lưng sự thỏa thuận dealt /delt/ N mua bán /flɜːrt/ tán tỉnh flirt V /hɑːrt/ heart N trái tim /hʌnt/ đi săn, săn bắt hunt V tan chảy melt /melt/ V /sɔːlt/ muối salt N gửi sent /sent/ V /ʃɔːrt/ ngắn short Adj3. /-md/, /-nd/, /- ld/ Example Transcription Word class Listen Meaning /blɒnd/ blonde Adj vàng hoe /bəʊld/ in đậm bold Adj hand /hænd/ N bàn tay tổ chức held /held/ V /həʊld/ nắm, giữ hold V cho mượn lend /lend/ V sửa chữa mend /mend/ V /səʊld/ sold V bán đứng stand /stænd/ V /təʊld/ told V nói4. /-lf/, /-mf/, /-rf/ Example Transcription Word class Listen Meaning /bʌmf/ giấy tờ, tài liệu bumf N /dwɔːrf/ người lùn dwarf N elf /elf/ N yêu tinh /həmf/ hừm!!! humph Exclamation /lɪmf/ bạch huyết lymph N /maɪˈself/ myself Pronoun chính tôi /nɪmf/ con nhộng nymph N /ʃelf/ shelf N cái giá (sách) /sɜːrf/ lướt sóng surf V /ˈtraɪʌmf/ sự chiến thắng triumph N5. /-sk/, /-lk/, /-ŋk/ Example Transcription Word Listen Meaning class /ɑ ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
BLENDING SOUNDS 2 BLENDING SOUNDS 2: FINAL CLUSTERS (Consonant groups at the end of words) Introduction: Final clusters là một nhóm (gồm 2 hoặc 3) phụ âm cuối đứng liền nhau của một từ, không bị ngắt, tách hay xen giữa bởi nguyên âm khi phát âm.1. /-pt/, /-kt/, /-ft/, /-st/ Example Transcription Word class Listen Meaning hành động, đóng act /ækt/ V vai sự thật, thực tế fact /fækt/ N /kəˈlekt/ thu thập, sưu tầm collect V /sɪˈlekt/ lựa chọn select V có năng khiếu apt /æpt/ Adj /əˈdæpt/ adapt V thích nghi left /left/ N bên trái /lɪft/ lift N thang máy /lɒst/ làm mất lost V pest /pest/ N côn trùng2. /-mt/, /-nt/, /-lt/, /-rt/ Example Transcription Word class Listen Meaning /əˈmaʊnt/ một lượng tiền amount N dây lưng, thắt belt /belt/ N lưng sự thỏa thuận dealt /delt/ N mua bán /flɜːrt/ tán tỉnh flirt V /hɑːrt/ heart N trái tim /hʌnt/ đi săn, săn bắt hunt V tan chảy melt /melt/ V /sɔːlt/ muối salt N gửi sent /sent/ V /ʃɔːrt/ ngắn short Adj3. /-md/, /-nd/, /- ld/ Example Transcription Word class Listen Meaning /blɒnd/ blonde Adj vàng hoe /bəʊld/ in đậm bold Adj hand /hænd/ N bàn tay tổ chức held /held/ V /həʊld/ nắm, giữ hold V cho mượn lend /lend/ V sửa chữa mend /mend/ V /səʊld/ sold V bán đứng stand /stænd/ V /təʊld/ told V nói4. /-lf/, /-mf/, /-rf/ Example Transcription Word class Listen Meaning /bʌmf/ giấy tờ, tài liệu bumf N /dwɔːrf/ người lùn dwarf N elf /elf/ N yêu tinh /həmf/ hừm!!! humph Exclamation /lɪmf/ bạch huyết lymph N /maɪˈself/ myself Pronoun chính tôi /nɪmf/ con nhộng nymph N /ʃelf/ shelf N cái giá (sách) /sɜːrf/ lướt sóng surf V /ˈtraɪʌmf/ sự chiến thắng triumph N5. /-sk/, /-lk/, /-ŋk/ Example Transcription Word Listen Meaning class /ɑ ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
kỹ năng đọc tiếng Anh anh văn giao tiếp quy tắc phát âm tiếng anh tài liệu học tiếng anh quy tắc giao tiếp tiếng anh phương pháp phát âm tiếng anhGợi ý tài liệu liên quan:
-
288 trang 429 0 0
-
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh: Phần 2
276 trang 292 0 0 -
Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành quan hệ quốc tế: Phần 1
87 trang 270 1 0 -
từ vựng, ngữ pháp tiếng anh 10
0 trang 221 0 0 -
Giáo trình Tiếng Anh cơ bản (Trình độ: Trung cấp) - Cao đẳng Cộng đồng Lào Cai
215 trang 219 0 0 -
Đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2006 môn Tiếng Anh hệ phân ban
4 trang 198 0 0 -
Trắc nghiệm khách quan Tiếng Anh: Phần 2
188 trang 196 0 0 -
Những lỗi ngữ pháp thường gặp khi học tiếng Anh
10 trang 164 0 0 -
Học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh - phần 2
10 trang 163 0 0 -
Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành quan hệ quốc tế: Phần 2
92 trang 144 1 0