Thông tin tài liệu:
Cấu trúc động từ với các giới từ à, de hoặc không có giới từ là tài liệu tham khảo về cấu trúc ngữ pháp tiếng Pháp, mời các bạn cùng tham khảo và học tốt hơn. Nắm được các cấu trúc động từ tiếng Pháp và vận dụng vào trong việc thực hành nói tiếng Pháp đúng cách.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Cấu trúc động từ với các giới từ à, de hoặc không có giới từ
CẤU TRÚC ĐỘNG TỪ VỚI CÁC GIỚI
TỪ À, DE HOẶC KHÔNG CÓ GIỚI TỪ
aboutir à qch Dẫn đến
s'abstenir de qch / de faire qch Nhịn, kiêng, tránh cái gì đó
abuser de qch Lạm dụng cái gì đó
accepter de faire qch Đồng ý làm điều gì
être accompagné de Dẫn theo bởi, đi kèm bởi
accorder qch à qn gán cho/ kết nối ai cái gì đó
accuser qn de qch / de faire qch Kết tội ai về sự việc gì đó/ làm cái gì
acheter qch à qn Mua cái gì cho ai
être adapté à qch Thích nghi với điều gì
s'adresser à qn Liên hệ với ai
s'agir: il s'agit de Đó là
aider qn à faire qch Giúp ai làm gì đó
aimer faire qch Thích làm cái gì đó
aller faire qch Đi làm cái gì đó
amener qn à faire qch Dẫn dắt/ đưa ai đến ai làm cái gì đó
s'amuser à faire qch Vui vẻ làm cái gì đó
apercevoir qn faire qch Nhìn thấy, trông thấy ai làm gì đó
s'apercevoir de qch Bị trông thấy về vấn đề gì đó
apprendre à faire qch Học làm cái gì đó
apprendre à qn à faire qch Dạy ai làm cái gì đó
arracher qch à qn Nhổ, bức ra, kéo ra cái gì đó của ai
(s')arrêter de faire qch Ngừng làm cái gì đó
arriver à faire qch Có thể làm cái gì đó
aspirer à faire qch Cầu mong, khao khát làm cái gì đó
assister à qch Tham dự vào 1 sự việc gì đó
s'assurer de qch Bảo đảm vấn đề gì
attendre qch / qn (de faire) đợi cái gì đó/ Đợi ai (làm cái gì đó)
s'attendre à qch / à faire qch Trông chờ điều gì, đợi làm cái gì
s'avérer être qch Tỏ ra là gì đó
avoir besoin de qch Cần điều gì
avoir droit à Có quyền cho điều gì đó
avoir de la peine / du mal à faire Đau lòng khi làm gì đó
avoir envie de qch / de faire qch ước muốn, muốn (làm) điều gì
( Lưu ý : avoir envie de quelqu’un : muốn làm
tình với ai đó)
avoir la chance de faire qch Có may mắn khi làm điều gì đó
avoir le courage de faire qch Có can đảm khi làm điều gì đó
avoir le droit de faire qch Có quyền làm cái gì đó
avoir le temps de faire qch Có thời gian làm điều gì đó
avoir l'intention de faire qch Có ý định làm gì đó
avoir l'occasion de faire qch Có cơ hội làm điều gì đó
avoir peur de qch / qn / de faire qch Sợ điều gì, sợ ai, sợ làm cái gì đó
avoir raison de faire Có lý, có lý do khi làm điều gì
avoir tendance à faire Có khuynh hướng làm….
avoir tort de faire Vô lý, ko có lý do chính đáng
cacher qch à qn Dấu sự việc gì đó với ai
être capable de faire Có khả năng làm gì đó
être censé faire Coi như làm ….
être certain de faire Chắc chắn khi làm gì đó
cesser de faire qch Ngưng làm cái gì đó
charger qn de qch / de faire qch Ủy thác, giao cho ai cái gì đó
chercher qch / qn Tìm cái gì/ tìm ai
chercher à faire qch Tìm làm cái gì đó
choisir de faire Chọn làm….
commander à qn de faire qch sai khiến ai làm gì
commencer à / de faire Bắt đầu làm…
compter faire qch Định làm cái gì đó
concurrencer qch / qn Cạnh tranh cái gì, cạnh tranh với ai
se confier à qn Tin vào ai
conseiller à qn de faire qch Khuyên ai làm cái gì
consentir à qch / à faire qch Đồng ý về điều gì,/ làm cái gì đó
être content de qch / faire qch Hài long về điều gì/ khi làm gì đó
se contenter de qch / faire qch Bằng long về điều gì/ khi làm gì đó
continuer à / de faire qch Tiếp tục làm gì đó
être contraint de faire qch Không thảo mái khi làm điều gì
convaincre qn de faire qch thuyết phục ai làm gì đó
convenir de faire qch Thỏa thuận làm cái gì đó
craindre qch / qn / de faire qch Ngại điều gì/ ai/ làm điều gì đó
décider de faire qch Quyết định làm gì đó
se décider à faire qch Tự quyết định làm gì đó
décourager qn de qch / faire qch làm nản ai về điều gì/ làm gì đó
être défavorable à qch Bất lợi về điều gì đó
défendre qch à qn / à qn de faire qch Bảo về điều gì cho ai đó
demander qch à qn / à qn de faire qch Đ ...