Danh mục

Chuyên đề: Crom, sắt, đồng và hợp chất

Số trang: 16      Loại file: pdf      Dung lượng: 1.10 MB      Lượt xem: 14      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Chuyên đề: Crom, sắt, đồng và hợp chất sẽ giúp các bạn nắm chắc phần lý thuyết cũng như tính chất hóa học của Crom, sắt, đồng và hợp chất, các bài tập cụ thể có kèm đáp án giúp các bạn thuận tiện hơn trong việc ôn tập và rèn luyện.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Chuyên đề: Crom, sắt, đồng và hợp chấtBLOGHOAHOC.COMA – MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÍ THUYẾT CẦN NẮM VỮNG1. Crom  Sắt  Đồng- Cấu hình electron nguyên tử Cr : [Ar]3d54s1; Fe : [Ar]3d64s2, Cu : [Ar]3d104s1.- Thế điện cực chuẩn E0 3+ /Cr = -0,74V; E0 2+ /Fe = -0,44V; E0 3+ /Fe2 = 0,77V, E0 2+ /Cu = 0,34V.FeCuCrFe2. Sơ đồ minh hoạ tính chất hoá học của crom+ O2, t0+ NH3Cr2O3 (r)+ bột AlNước+ Cl2, t0CrCl3 (r)+ Cl22HClCrH2SO4(l)CrO3Cr (dd)+3Cr+ZnKiềm AxitCr(OH)2H2CrO4H2Cr2O7+Br2(dd)+6+SO2, KICr (dd)Axit+(O2+H2O)Cr(OH)3Kiềm[Cr(OH)4]-Số oxi hoá +2- Tính khử.- Oxit và hiđroxitcó tính bazơ.Số oxi hoá +3Số oxi hoá +6- Tính khử và tính oxi hoá. - Tính oxi hoá.- Oxit và hiđroxit có tính- Oxit và hiđroxit cólưỡng tính.tính axit.3. Sơ đồ minh hoạ tính chất hoá học của sắt và hợp chất+ S, t0FeS (r)+ O2, t0Fe3O4+ CO, t0(r)+Không khí và nướcFeFe2O3.xH2O (gỉ)+Cl2HCl, H2SO4 (l)dd muối2+Fe (dd)OH- H+Fe(OH)2+ Cl2, +KMnO4FeCl3 (r)Fe3+ (dd)+ Fe, +Cu, +KIH+(H2O + O2)Fe(OH)3OH-ddHNO3,H2SO4đặc nóng,ddAgNO3dưFe3+ (dd)dduNguyễn Văn KhaPage 1THCS TT Yên MỹBLOGHOAHOC.COMSố oxi hoá +2- Tính khử.- Oxit và hiđroxit có tính bazơ.Số oxi hoá +3- Tính oxi hoá.- Oxit và hiđroxit có tính bazơ.4. Sơ đồ minh hoạ tính chất hoá học đồng[Cu(NH3)4]2+NH3Cu(OH)2OH-HCl + O2, HNO3, H2SO4 đH+Cu2+ (dd)dd FeCl3, AgNO3CuSO4.5H2OKết tinhCu(NO3)2.3H2O+HCuKhông khí, t0CuO (đen)Chất khử CO, NH3, t0Không khí, 10000CCu2O (đỏ)t0Không khi ẩmCuCO3.Cu(OH)2 (r)Khí Clo khôCuCl2 (r)Số oxi hoá+2- Tính oxi hoá.- Oxit và hiđroxit có tính bazơ.5. Sơ lược về các kim loại Ag, Au, Ni, Zn, Sn, PbSố oxi hoáEo(V)Tính khửAg+1,(+2)Ag+/Ag+0,08Rất yếuAuNi+2,+1, +3(+3)Au3+/Au Ni2+/Ni+1,5-0,26Rất yếu T.BìnhZnSnPb+2+2, +4+2, +4Zn2+/Zn Sn2+/Sn-0,76-0,14MạnhYếuPb2+/Pb-0,13YếuB - MỘT SỐ PHẢN ỨNG HOÁ HỌC THƯỜNG GẶP(Lưu ý: Các dòng in nghiêng là phần nâng cao)t01.Fe + S FeS.t02.3Fe + 2O2 Fe3O4.3.4.5.6.7.8.t2Fe + 3Cl2Fe + 2HClFe + H2SO4 loãng2Fe + 6H2SO4 đặcFe + 4HNO3 loãngFe + 6HNO3 đặcNguyễn Văn Kha02FeCl3. FeCl2 + H2. FeSO4 + H2.t0 Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O. Fe(NO3)3 + NO + 2H2O. Fe(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O.Page 2THCS TT Yên MỹBLOGHOAHOC.COM9.10.11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.41.42.43.44.45.46.47.48.49.50. Fe(NO3)2 + .....Fe (dư) + HNO3  FeSO4 + .....Fe (dư) + H2SO4 (đặc)  FeSO4 + Cu.Fe + CuSO4  Fe(NO3)2 + 2Ag.Fe + 2AgNO3  Fe(NO3)3 + ....Fe + 3AgNO3 (dư) 5700 C3Fe + 4H2O Fe3O4 + 4H2.5700 CFe + H2O FeO + H2.t03FeO + 10HNO3 đặc  3Fe(NO3)3 + NO + 5H2O.t02FeO + 4H2SO4 đặc Fe2(SO4)3 + SO2 + 4H2O. FeSO4 + H2O.FeO + H2SO4 loãng FeCl2 + H2O.FeO + 2HCl t0FeO + CO  Fe + CO2. FeCl2 + 2H2O.Fe(OH)2 + 2HCl  FeSO4 + 2H2O.Fe(OH)2 + H2SO4  4Fe(OH)3.4Fe(OH)2 + O2 + 2H2O Fe(OH)2 + 2NaCl.FeCl2 + 2NaOH 2FeCl3.2FeCl2 + Cl2 5Fe2(SO4)3 + K2SO4 + 2MnSO4 + 8H2O.10FeSO4 + 2KMnO4 + 8H2SO4 t03Fe2O3 + CO  2Fe3O4 + CO2.t0Fe2O3 + CO 2FeO + CO2.t0Fe2O3 + 3CO  2Fe + 3CO2. Fe2(SO4)3 + 3H2O.Fe2O3 + 3H2SO4loãng 2FeCl3 + 3H2O.Fe2O3 + 6HCl  Fe2(SO4)3 + 3H2O.Fe2O3 + 3H2SO4 Fe(OH)3 + 3NaCl.FeCl3 + 3NaOH 3FeCl2.2FeCl3 + Fe 2FeCl2 + CuCl2.2FeCl3 + Cu 2FeCl2 + 2KCl + I2.2FeCl3 + 2KI t02Fe(OH)3 Fe2O3 + 3H2O. Fe2(SO4)3 + 6H2O.2Fe(OH)3 + 3H2SO4  FeCl3 + 3H2O.Fe(OH)3 + 3HCl Fe2(SO4)3 + 15SO2 + 14H2O.2FeS2 + 14H2SO4 t 2Fe2O3 + 8SO2.4FeS2 + 11O2t0 2Cr2O3.4Cr + 3O2t0 2CrCl3.2Cr + 3Cl2t0 Cr2S3.2Cr + 3S CrCl2 + H2.Cr + 2HCl CrSO4 + H2.Cr + H2SO4  2CrCl3 + 3Sn.2Cr + 3SnCl2 to 4Cr(OH)3.4Cr(OH)2 + O2 + 2H2O CrCl2 + 2H2O.Cr(OH)2 + 2HCl  Na[Cr(OH)4] (hay NaCrO2).Cr(OH)3 + NaOHNguyễn Văn Kha0Page 3THCS TT Yên MỹBLOGHOAHOC.COM51.52. CrCl3 + 3H2O.Cr(OH)3 + 3HClto2Cr(OH)3 Cr2O3 + 3H2O.53.54.55.56.57.58.59.100 C2CrO + O2  2Cr2O3. CrCl2 + H2O.CrO + 2HCl  Cr2(SO4)3 + 3H2O.Cr2O3 + 3H2SO4 4Na2CrO4 + 4H2O.2Cr2O3 + 8NaOH + 3O2 t0Cr2O3 + 2Al  2Cr + Al2O3. H2CrO4.CrO3 + H2O  H2Cr2O7.2CrO3 + H2O060.61.62.63.64.65.66.67.68.69.70.71.72.73.74.75.420 C4CrO3 2Cr2O3 + 3O2. Cr2O3 + N2 + 3H2O.2CrO3 + 2NH3  4CrCl3 + 2H2O.4CrCl2 + O2 + 4HCl  Cr(OH)2 + 2NaCl.CrCl2 + 2NaOH 2CrCl3.2CrCl2 + Cl2  ZnCl2 + 2CrCl2.2CrCl3 + Zn  Cr(OH)3 + 3NaCl.CrCl3 + 3NaOH  2Na2CrO4 + 12NaCl + 8H2O.2CrCl3 + 3Cl2 + 16NaOH  2Na2CrO4 + 6NaBr +4H2O2NaCrO2 + 3Br2 + 8NaOH  2Na2CO3 + CO2 + 2Cr2O3.2Na2Cr2O7 + 3C  Na2SO4 + Cr2O3.Na2Cr2O7 + S  2CrCl3 + 2NaCl +3Cl2+ 7H2O.Na2Cr2O7 + ...

Tài liệu được xem nhiều: