Danh mục

Công ty Công nghệ viễn thông Sài Gòn

Số trang: 24      Loại file: pdf      Dung lượng: 400.95 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

bảng cân đối kế toán hợp nhất của công ty cổ phần công nghệ - viễn thông Sài Gòn
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Công ty Công nghệ viễn thông Sài Gòn CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ - VIỄN THÔNG SÀI GÒN BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT Ngày 30 tháng 06 năm 2008 Đơn vị tính : Đồng Việt Nam Thuyết TÀI SẢN Mã số 6/30/2008 1/1/2008 minh A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 393,945,747,646 526,477,636,629 I. Tiền 110 23,936,097,861 10,853,224,389 1. Tiền 111 V.1.1 7,636,097,861 10,853,224,389 2. Các khoản tương đương tiền 112 V.1.2 16,300,000,000 - II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 - - 1. Đầu tư ngắn hạn 121 - - 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129 - - III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 323,330,415,825 311,135,611,190 1. Phải thu khách hàng 131 V.2.1 212,872,216,696 7,647,637,156 2. Trả trước cho người bán 132 V.2.2 14,160,056,835 66,143,569,459 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 V.2.3 21,936,041,525 172,979,266,655 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 134 - - 5. Các khoản phải thu khác 138 V.2.4 74,362,100,769 64,365,137,920 6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi 139 - - IV. Hàng tồn kho 140 V.3. 36,115,475,380 185,146,938,616 1. Hàng tồn kho 141 36,115,475,380 185,146,938,616 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 - - V. Tài sản ngắn hạn khác 150 10,563,758,580 19,341,862,434 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 V.4.1 1,707,370,799 103,786,305 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 V.4.2 8,856,387,781 19,238,076,129 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 - - 4. Tài sản n ...

Tài liệu được xem nhiều: