Danh mục

Đề cương ôn tập HK 1 môn tiếng Anh 10 năm 2015-2016 - THCS&THPT Tà Nung

Số trang: 10      Loại file: doc      Dung lượng: 505.00 KB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 0 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề cương ôn tập HK 1 môn tiếng Anh 10 năm 2015-2016 - THCS&THPT Tà Nung cung cấp cho các bạn những kiến thức và những câu hỏi bài tập giúp các bạn củng cố lại kiến thức đã học và làm quen với dạng bài tập. Hy vọng nội dung tài liệu giúp các bạn đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập HK 1 môn tiếng Anh 10 năm 2015-2016 - THCS&THPT Tà Nung SỞGIÁODỤC&ĐÀOTẠOLÂMĐỒNG TRƯỜNGTHCS&THPTTÀNUNG  ĐỀCƯƠNGÔNTẬPHKI MÔNTIẾNGANHLỚP10 TỔCHUYÊNMÔN:ANHNHẠCHỌA HỌVÀTÊNGVBM:NGUYỄNTHỊPHƯƠNG 1 Nămhọc20152016TENSES: 19. He(hear)……………thenews,(go)………totheGivetherighttenseoftheverbsinbrackets telephoneand(call)………….afriend.1. Uptopresent,we(write)..................................almost everylessoninthebook. 20. Whenshe(start)………………tolearnEnglish,she2. Thefarmers(work).......................inthefieldatthe (already/learn)…………….French. moment.3. Howmanytimesyou(see)..................................him sincehewenttoLondon? 21. Jane(already/type)………………tenpageswhenher4. Look!Thegirl(cry).................................. computer(crash)………………….5. We(be)..................fromAmerica.We (live)........................therefor20years. 22. They(run)……………..outofbeerbythetimehe6. I(be)...........sorry.I(forget)...............thatgirl’sname (arrive)……………………atthepub, already.7. I(wait)..................................forthemanagerfortwo hours. 23. I……………………….going(go)tothetheatertonight. WouldUliketocome?8. She(throw)…………awaytheletterthatshe(write) …………9. They(show)…………….methepicturesthey(take) ……….……..duringtheirholidays. II.TOInfinitiveOrGERUND10. Intheevening,thechildren(tell)……..theirdaddywhat Givethecorrectverbforms:TOInfinitiveorGERUNDor they(see)……….…….atthezoo. BAREInfinitive 1. Imfedupwith.......................(do)thehousework everyday.11. Myfriend(eat)…………upallthebiscuitwe(bake) 2. Theteacherrecommends(prepare)…………thelessons ………… wellbefore(come)……toclass. 3. Themanagerdoesntmind................................(meet)his12. Theteacher(correct)…………thetestswe(write). staffeverymonth. ………… 4. Hecantdecidewhat...............................(choose)forthe dinner. 5. Myfatherisbusy..............................(read)thereportsall13. Mysister(see/not)………..thenotethatI(lay)…….. thetime. ……….onthekitchentableforher. 6. Theresnopointin.............................(help)thatlazy woman.14. We(want)……………towatchafilmthatwe(see/not) 7. Iwillremember(call)…………………….assoonasI …………………before. comethere. 8. Iboughtanewbicycleinsteadof..........................(go)on15. Simone(do)………………..hishomeworkwhenhe(go) ...

Tài liệu được xem nhiều: