Danh mục

Đề cương ôn tập HK 1 môn tiếng Anh 9 năm 2015-2016 - THCS&THPT Tà Nung

Số trang: 11      Loại file: doc      Dung lượng: 498.00 KB      Lượt xem: 16      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 0 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Cùng ôn tập với Đề cương ôn tập HK 1 môn tiếng Anh 9 năm 2015-2016 - THCS&THPT Tà Nung các câu hỏi được biên soạn theo trọng tâm kiến thức từng chương, bài giúp bạn dễ dàng ôn tập và củng cố kiến thức môn học. Chúc các bạn ôn tập tốt để làm bài kiểm tra đạt điểm cao.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập HK 1 môn tiếng Anh 9 năm 2015-2016 - THCS&THPT Tà Nung SỞGD&ĐTLÂMĐỒNG TRƯỜNGTHCSTHPTTÀNUNGĐÀLẠT  ĐỀCƯƠNGÔNTẬPHKI MÔNTIẾNGANHLỚP9 TỔCHUYÊNMÔN:ANHNHẠCHỌA HỌVÀTÊNGVBM:TÔNNỮUYÊNTHƯƠNG 20152016 A. VOCABULARY Topics: PersonalInformation: Avisitfromapenpal, clothing, atriptothecountryside Education:Learningaforeignlanguage Community:Media B.GRAMMARI.TENSES1.SIMPLEPRESENTTENSEa.Formation *tobe: S+is/am/are+... S+isn’t/amnot/aren’t+... Is/Am/Are+S+...? *Ordinaryverbs: S+V/V(s/es)+... S+don’t/doesn’t+V(inf)+... Do/Does+S+V(inf)+...b.Adverbs:everyday,everymorning...,always,usually,often,sometimes,never2.PRESENTPROGRESSIVETENSEa.Formation:S+is/am/are(not)+Ving+... Is/Am/Are+S+Ving...?b.Adverbs:now,atthemoment,atthepresent,rightnow3.SIMPLEFUTUREa.Formation+I/WE+SHALL+V.Bare.He,She,It,They,You+WILL+V.Bare+I,WE+SHALLNOT(SHAN’T)+V.BareHe,She,It,…+WILLNOT(WON’T)+V.Bare+SHALL/WILL+S+V.Bare?+Questionwork+SHALL/WILL+S+V.Bare?b.AdverbsTomorrow,Tonight,Next(week),In2020>now,someday,soon4.PASTSIMPLEa.Formation*S+V2/Ved*S+didn’t+V1*Did+S+V1?*S+wasn’tweren’t*(be):S+waswere*Waswere+S+..?b.Adverbs:Yesterday,ago,last…,in+pastyearc.ThewaytopronounceEDafterverbs t,d p,k,f,s,sh,ch,gh b,g,n,lz,v,m,r,y,u,e,o,a,I,w id t dWanted,fitted,needed Stopped,talked,washed,laughed Enjoyed,loved,played,tried,arrived5.PASTPROGRESSIVEa.Formation:Was/were+VingSubject1+simplepast+while+subject2+pastprogressive.Subject1+pastprogressive+when+subject2+simplepast.Subject1+pastprogressive+while+subject2+pastprogressive.6.PRESENTPERFECTa.Formation:S+has/have(not)+ved/v3+ob.Adverbs:for,since,already,lately,recently,yet(,?),just,sofar,uptonow,ever,manytimes,Howlong,II.THEPASSIVEVOICEa.Formation:BE+PASTPARTICIPLE(PP)1.SimplePresent V/Vs,es am/is/are+V3/ed2.SimplePast V2/ed was/were+V3/ed3.PresentProgressive am/is/are+Ving am/is/are+being+V3/ed4.PastProgressive was/were+Ving was/were+being+V3/ed5.PresentPerfect have/has+V3/ed have/has+been+V3/ed6.Modalverb Modal+V Modal+be+V3/edb.Notes:Adverbofplaces+byagent.Byagent+adverboftimeByhim/her/them/us/someone………(canbe)III.REPORTEDSPEECH1.Statements: S+said+that+S+V2/ed(didn’t+V)2.Requirements: S+told/asked+O+(not)+toinfinitive3.Yes/noQuestions Subject1+asked+object+If/Whether+Subject2+V2/ed(didn’t+V)4.WHQuestions Subject1+asked+object+QuestionWork+Subject2+V2/ed(didn’t+V)Notes:Somechangesintenses,adverbs,demonstrative DIRECTEDSPEECH REPORTEDSPEECH *Presentsimple(Iwalk) *Pastsimple(Iwalked) *Presentprogressive(Iamwalking) *Pastprogressive(Iwaswalking) *Pastsimple(Iwalked) *Pastperfect(Ihadwalked)/ Pastsimple(Iwalked)TENSES *Pastprogressive(Iwaswalking) *Pastprogressive(Iwaswalking)/ Pastperfectprogressive(Ihadbeen walking) *Presentperfect(Ihavewalked) *Pastperfect(Ihadwalked) *Presentperfectprogressive(Ihave *Pastperfectprogressive(Ihadbeen beenwalking) ...

Tài liệu được xem nhiều: