Danh mục

Đề cương ôn tập HK1 môn Tiếng Anh 6 năm 2020-2021 - Trường THCS Giá Rai A

Số trang: 8      Loại file: pdf      Dung lượng: 257.24 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm giúp các bạn học sinh có tài liệu ôn tập những kiến thức trọng tâm của môn học, kỹ năng giải các bài tập nhanh nhất và chuẩn bị cho kì thi sắp tới tốt hơn. Hãy tham khảo Đề cương ôn tập HK1 môn Tiếng Anh 6 năm 2020-2021 - Trường THCS Giá Rai A dưới đây.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập HK1 môn Tiếng Anh 6 năm 2020-2021 - Trường THCS Giá Rai A ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KIỂM TRA HK1 MÔN:TIẾNG ANH – LỚP 6 Năm học 2020 - 2021 I.Listening: (1,5pts) Listen and choose the best option (A,B,C or D) to complete eachsentence. II.Use of English (2,5pts) Task1: choose the best option (A, B ,C or D) to complete eachsentence.(1,5pts) 1. present simple tense: A.To Be:(am/is/are) a)Affirmative: S + am / is / are + … Ex: We are students b)Negative: S + am / is / are + not + … Ex:My mother is not a farme c)Interrogative: Am / Is / Are + S + ….? Ex: Is your brother a worker? Yes,he is / No,he isn’t B.Ordinary verbs: a)Affirmative: I / You / We / They / S(số nhiều) V He / She / It / S (số ít) V(s / es) Ex: I go to school every day She goes to school every day b)Negative: I / You / We / They / S(số nhiều) Do not (don’t) V(bare infinitive) He / She / It / S(số ít) Does not (doesn’t) Ex: I don’t go to school on Sunday She doesn’t go to school on Sunday c)Interrogative Do We / You / They … V(bare Does He / She … infinitive) ? Ex1:Do you play volleyball? Yes,I do/No,I don’t Ex2:Does Lan listen to music after school? Yes,She does/No,shedoesn’t 2. Personal pronouns/ possessive pronouns I My You Your He His She Her It Its You Your We Our They Their 3. Articles: a/ an A/ An (mot) –dung truoc danh tu so it, dem duoc. EX: a pen , an armchair…… 4. Yes/ No questions: Question words:Từ để hỏi Where / Which / What / When / What time / Who a. Do/ Does + S + V +………….? EX: what do you do aftert school? When do you have English? b. Hỏi số lượng: How many + danh tu dem duoc…..? How much + danh từ không đếm được…? 5. Prepositions of position (gioi tu) - in/ on / at -in front of -to the left / right of - behind -next to / near -opposite -between ……….and…….. *Luu y: AT dung truoc gio , ON dung truoc ngay , BY dung truoc Phuong tiendi lai. 6.Vocabulary:(Từ vựng) Task 2: Match each question in column A with a suitable answer in columnB. III. Reading Task1: True/ False statements. Task2: Read and answer the questions. IV. Writing Task1:Order the words to make meaningful sentences. Task2: Answer the questions V.Speaking :( 2pts) Topic 1: Talk about your family. Topic2:Talk about your school. Topic3: Taik about your house. Questions: 1.What is your name? 2.How old are you? 3.Which grade are you in? 4.What do you do after school? 5.Where do you live? 6.How do you go to school? VI. EXERCISESI.Choose the best option to complete each sentence.1. My name…………Nam. A.is B.am C.are D.have2.I……….Lan. A.are B.is C.am D.go3. How are you?- We………. Fine. A.is B.are C.am D.has4……….name is Lan. A.I B.My C.His D.your5. How old are you? A.You’re ten B.I’m eleven C.I’m eleven years D.He’seleven6…………that your classroom? A.Is B.Are C.Am D.Do7.Where………do you spell your name? A.How B.Where C.What D.When8.What’s…………name?- His name is Nam. A.your B.his C.her D.my9.Where do you live?- I live……..Da Nang City A. On B. Up C. In D. For10. A. What is this? B. Is that your house? C. Where doyou live? D.What are these? _ Yes, that’s my house11. ……..your book. A. Come B. Sit C. Open D.play12. Stand……….. A. Up B. Down C. On D.open13. Where…………………..? A. You live B. Do you live C. Do live you D. you livedo14. This is……..armchair A. A B. An C. Or D.the15. How many………….are there? A. Couch B. Couches C. Couchs D. table16. Tho ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu cùng danh mục:

Tài liệu mới: