Danh mục

Đề cương ôn tập HK1 môn Tiếng Anh 6 năm 2020-2021 - Trường THCS Thanh Quan

Số trang: 6      Loại file: docx      Dung lượng: 36.01 KB      Lượt xem: 15      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề cương ôn tập HK1 môn Tiếng Anh 6 năm 2020-2021 - Trường THCS Thanh Quan được biên soạn và tổng hợp những kiến thức đã được học trong học kì 1, từ đó giúp các em dễ dàng hơn trong việc ôn luyện, ôn thi, chuẩn bị chu đáo cho kì thi sắp diễn ra. Chúc các bạn thi tốt!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập HK1 môn Tiếng Anh 6 năm 2020-2021 - Trường THCS Thanh QuanTRƯỜNGTHCSTHANHQUANĐỀCƯƠNGÔNTẬP KIỂMTRACUỐIKÌITIẾNGANH6I.Nộidungôntập.1.Pronunciation(Unit16)a.Sounds/əu/and/ʌ/b.Sounds/z/,/s/and/Iz/c.Sounds/b/and/p/d.Sounds/i:/and/I/e.Sounds/t/and/st/f.Sounds/s/and/ʃ/2.Vocabulary(Unit16)Vocabulary related to: School, Home, Friends, Neighbourhood, Natural wonders oftheworld,Tetholiday.3.GrammarandStuctureThepresentsimpletense,ThepresentcontinuoustenseThereis/TherearePrepositionsofplaceVerbbeandhavefordescription.Comparativeadjective,SuperlativeModalverb:must/mustn’t,should/shouldn’t,will/won’t*GIVINGDIRECTIONS(Hỏivàtrảlờivềchỉđường)a.Askingtheway:Khihỏiđường,chúngtacóthểdùngcáccấutrúccâuhỏisau:HowdoIgetto+…………………..?Can/Couldyoutell/showmethewayto+………………..?Doyouknowwherethe+…………………..+is?b.Givingtheway(chỉđường):Khichỉđườngchúngtacóthểdùngcáccâuvàcụmtừsau:turnleft/right:rẽtrái/phải.gostraight:đithẳng.gosouth/east/north/west:đivềphíanam/đông/bắc/tây.goalong:đidọctheo.gooneblock:điqua1tòanhà.gopass:điqua.cross:băngqua.Itsaround…:Nóởxungquanh…..Takethefirst/secondstreetontheleft/right:rẽtrái/phảiởđườngthứnhất/hai.Itsnextto….:Nóởbêncạnh…..Itsattheendof……:Nóởcuối…..Itsopposite……:Nóđốidiện…..Itsonyourleft/right:Nóởbêntaytrái/phảicủabạn.Turnrightatthecrossroad:Rẽphảiởngãtư.II.Bàitậpthựchành:A.PHONETICSFindthewordwhichhasdifferentsoundinthepartunderlined:1.A.funny B.lunch C.sun D.computer2.A.photo B.going C.brother D.home3.A.school B.teaching C.chess D.chalk4.A.cold B.volleyball C.telephone D.open5.A.meat B.reading C.bread D.seat6.A.writes B.makes C.takes D.drives7.A.never B.often C.when D.tennis8.A.Thursday B.thanks C.these D.birthday9.A.advice B.price C.nice D.police10.A.coffee B.see C.agree D.free11.A.city B.cathedral C.central D.cinema12.A.every B.prepare C.relative D.helping13.A.chat B.peach C.chocolate D.chemistry14.A.leave B.break C.repeat D.peaceful15.A.money B.close C.most D.judoB.VOCABULARYANDGRAMMARB1.ChooseA,B,C,orDforeachgapinthefollowingsentences:1.Phongisusuallyearly________schoolbecauseshegetsupearly.A.on B.for C.at D.to2.“Whatwouldyouliketodrinknow?”–“______________________”.A.No,thankyou B.Yes,please.C.Iliketodonothing D.Orangejuice,please.3.Weusuallyplayfootballinwinter____________it’scold.A.When B.Where C.so D.time4.Kienoften________hisbiketovisithishometown.A.drives B.Flies C.rides D.goes5.“HowareyougoingtogettoHungKingTemplenextweekend?”–“_____________”.A.Bybus B.Fortwodays C.Sometimes D.Verymuch6.It’scold.Thestudents__________warmclothes.A.wear B.wears C.wearing D.arewearing7.Phuongisverygood________EnglishandHistory,butshedoesn’tlikeMathsmuch.A.with B.for C.to D.at8.Thechildrenlookvery____________whileplayinggamesduringbreaktime.2A.excite B.excited C.exciting D.excitement9.Look!Thegirlsare_________ropeintheplayground.A.dancing B.playing C.skipping D.doing10.“Whatareyoudoingthisafternoon?”“Idon’tknow,butI’dliketo___________swimming.”A.have B.do C.play D.go11.There………afridgeinthekitchen.A.am B.are C.is D.be12.Ourteachernevergetsangrywithus.Heisvery……………A.boring B.sporty C.creative D.patient13.Myfatherworks…………afactory.A.in B.with C.on ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu cùng danh mục:

Tài liệu mới: