Danh mục

Đề cương ôn tập HK2 Toán 6 năm 2011-2012

Số trang: 60      Loại file: pdf      Dung lượng: 560.67 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
Xem trước 6 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo tài liệu đề cương ôn tập HK2 Toán 6 năm 2011-2012 dành cho quý thầy cô và các bạn học sinh lớp 6 nhằm củng cố kiến thức và luyện thi môn Toán với chủ đề: Rút gọn phân số, tia phân giác.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập HK2 Toán 6 năm 2011-2012Đề cương ôn tập HK2 Toán 6 Năm học: 2011-2012 HƯỚNG DẪN ÔN TẬP TOÁN 6 HKII – 2011 - 2012Dạng 1 : So sánhBài 1: So sánh hai phân số sau: 3 2 1 1 3 2 a) và b) và c) và 5 5 5 7 4 5 5 3 102 99 5 4 d) và e) và f) và 7 14 97 101 14 11 3 7 2 5Bài 2: Quy đồng mẫu số rồi sắp xếp các phân số sau theo thứ tự tăng dần: ; ; ; 8 12 3 6Dạng 2 : Rút gọn phân số : 10 9 2.  13 .9.10 15.8  15.4 a) b) c) d) 25 27  3 .4. 5 .26 12.3Dạng 3 : Thực hiện phép tính : 5 1Bài 1: Tìm tỉ số phần trăm của hai số sau: a) 1 và 3 b) 12,5 và 2,5 8 4Bài 2: Thực hiện phép tính 1 3 2 5 5 5 7 11)  217  88  117 2)   3) .  . 2 15 2 3 8 12 8 12 8 2 5 14 2 5 5 3 1 124)  . 5) .  . 6) 25%  1  0, 5. 3 7 25 5 8 8 5 2 5 5  4 7  15  4 17) .   8)  3, 2  .   0, 8  2  : 3 8  9 12  64  15  2Bài 3: Tính nhanh:  1999 2011   12 12  2  3 2  A=       B=    C=  2011 1999   1999 2011  5  11 5 5 4 5 9 2 .  . 7 13 7 13 7Gv: Nguyễn Văn Tú 1 Trường THCS Thanh MỹĐề cương ôn tập HK2 Toán 6 Năm học: 2011-2012 7  7   7  9 5 1  9  1  9  D=  496.    .316 E= .  .   .  813  813   813  10 14 10  2  7  10 Bài 4: Tính hợp lí:  4 4   5 14  7 8 2 3 19 A =      B= . . .10.  5 3  4 5  3 3 5 8 92 5 2 5 9 5 12 7 13 19 17 C= .  . 1 D= . . . . E= 7 11 7 14 7 19 15 17 12 13 1 1 1 1    ... 1.2 2.3 3.4 49.50 1 1 1 1Bài 5 : Chứng tỏ rằng :    ...   1 1.2 2.3 3.4 99.100Dạng 4 : Tìm số chưa biết:Bài 1: Tìm x, biết: 2 4 5 1 1 2 a)  2,8x  32  :  90 b)  :x  c) 1, 5  1 .x  3 5 7 6 4 3Bài 2: Tìm x, biết: 5 2 1 5 3 2 a) x   1 b) 4 x :  0, 5 c) 7, 5.1 x  6 12 7 2 12 4 5Bài 3 : Tìm x, biết : 1 3 ...

Tài liệu được xem nhiều: