Thông tin tài liệu:
Thông qua tài liệu Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2020-2021 - Trường THCS Lê Quang Cường này các bạn học sinh dễ dàng hệ thống kiến thức đã được học trong học kì 1, từ đó chuẩn bị chu đáo kiến thức để vượt qua kì thi gặt hái nhiều thành công.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2020-2021 - Trường THCS Lê Quang CườngTRƯỜNGTHCSLÊQUANGCƯỜNG REVISIONFORTHEFIRSTTERMTEST ENGLISH7–(2020–2021)I/TENSES:1.Thesimplepresenttense:(Thìhiệntạiđơn)a.Tobe:(+)S+am/is/are….()S+am/is/arenot….(?)Am/Is/Are+S+.?(?)(WHquestion)+am/is/are+S+?b.Verbs:go,read,....(+)S+V(s/es) Ex:Theearthgoesaroundthesun.()S+don’t/doesn’t+V(bareinf) Wedon’thaveclassesonSunday.(?)Do/Does+S+V(bareinf)? DoesLanspeakFrench?(?)(WH-question) +do/does+S+V?2.Thesimplepasttense: (Thìquákhứđơn)a.Tobe:(+)S+Was/Were()S+Was/Was/Were+not(?)Was/Were+S........?(?)(WHquestion)+was/were+S........?b.Verbs:go,read,....(+)S+Ved(regular)/V2(columnirregular)+…………Ex:Hearrivedhereyesterday.()S+didn’t+V+…………………. Shedidn’tgotoschoolyesterday.(?)Did+S+V+……………………?Didyoucleanthistable?(?)(WHquestion)+did+S+V..............?*Note:Thìquákhứđơnthườngđượcdùngvớicáccumtừchỉthờigianxácđịnhởquákhứ:lastweek/month/year...,aweek/3days/5months...,yesterday,yesterdaymorning/evening,In+năm,from2000to2005Cáchđọccácđôngtừởquákhứđơnvới“ED”:+“ED”:đượcđọclà/t/khinhữngđộngtừnguyênmẫucóâmtậncùnglà/k/,/x/,/s/,/p/,/ch/,/sh/,/t/,/gh/Ex:laughed,asked,helped,watch,pushed,dressed,……………+“ED”:đượcđọclà/id/khinhữngđộngtừnguyênmẫucóâmtậncùnglà/d/và/t/ Ex:needed,wanted,waited,……..+“ED”:đượcđọclà/d/khinhữngđộngtừnguyênmẫucóâmtậncùnglàcácâmcònlại Ex:enjoyed,saved,filled,……….3.Thepresentperfecttense:(Thìhiệntạihoànthành)(+)S+have/has+V(ed/V3). 1()S+have/has+not+V(ed/V3).(?)Have/Has/S+V(ed/V3)?(?)(WHquestion)+have/has/S+V(ed/V3)?Ex:Ihavealreadyfinishedthiswork.Dùngđểmiêutảmộthànhđộngtừtrướcđếngiờchưahềhoặckhônghềxảyra(tadùngvớiEVER–NEVER).Ex:HaveyoueverbeentoHue?Ihavenevergone.Dùngđểmiêutảmộthànhđộngđãxảyratrongquákhứtínhđếnnayđãxảyrađượcbaolâu(dùngFOR)hoặcđãxảyratừlúcnào(dùngSINCE)*For:Chỉthờigiankéodàibaolâu Ex:YouhavestudiedEnglishfor4years.*Since:thờigianbắtđầutừlúcnào Ex:ShehasstudiedEnglishsince2010.4.ThesimplefutureTense:(Thìtươnglaiđơn)Form:(+)S+will+V(bareinf) Ex:Hewillfinishhishomeworktomorrow.()S+won’t+V(bareinf) Lanwon’tgotothezoonextweek.(?)Will+S+V(bareinf)?Willyoudothisexercise?(WHquestion)+will+S+V(bareinf)?5.PresentprogressiveTense:(Thìhiệntạitiếpdiễn)Form:(+)S+is/am/are+Ving Ex:I’mlearningEnglishnow.()S+is/am/are+not+Ving Heisn’tlearningEnglishnow.(?)Is/Am/Are+S+Ving Ishereadingbooksnow?(?)(WH)+am/is/are+S+Ving?*Note:Thìhiệntạitiếpdiễnthườngdùngkèmvớicáctrạngtừ:now,rightnow,atpresent,atthemomentđểnhấnmạnhtínhchấtđangdiễntiếncủahànhđộngởngaylúcnói.6.NearFuture:Begoingt:(Thìtươnglaigần)(+)S+am/is/are+goingto+V()S+am/is/are+not+goingto+V(?)Am/Is/Are+S+goingto+V?(?)(WH)+am/is/are+S+goingto+V?Ex:ThereisagoodfilmonTVtonight.I’mgoingtostayhometowatchTV.*Note:BegoingtocòndùngđểdựđoánmộttìnhhuốngcóthểxảyraEx:Ifeeltired.IthinkI’mgoingtobesick.7.+Comparisons as+adjective+as………… notas+adjective+as More/less………….than thesameas……. 2 differentfrom.+tooandeither too:isusedtoexpressagreementwithapositivestatement. either:isusedtoexpressagreementwithanegativestatement.Examples: Myfriendlikesphotography,andIlikeit,too. Mysisterdoesn’tlikehorrorfilms,andmymotherdoesn’t,either.+Love/like/hateandenjoy+Ving Ilovelisteningtomusic. Ilikewalkinginthepark.Unit5:VIETNAMESEFOODANDDRINK+Countablenounsanduncountablenouns:+A/An;Some;Any;Much;Many7.Passivevoice: ...