Danh mục

Đề cương thi học kỳ 1 Toán 6 năm học 2017-2018

Số trang: 5      Loại file: doc      Dung lượng: 111.00 KB      Lượt xem: 14      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (5 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề cương thi học kỳ 1 Toán 6 năm học 2017-2018 cung cấp đến các em học sinh với hơn 30 câu hỏi và bài tập bao gồm phần số học và hình học trong chương trình học Toán 6 học kì 1; giúp các em có thêm những tư liệu tham khảo để củng cố kiến thức.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương thi học kỳ 1 Toán 6 năm học 2017-20181 ĐỀCƯƠNGTHIHỌCKỲITOÁN6.20172018I.SốhọcBài1.Viếtcáctậphợpsau:a.Tậphợpcácsốtựnhiênnhỏhơn9nhưnglớnhơn4.b.Tậphợpcácsốtựnhiênkhác0khôngvượtquá8.Bài2.ChotậphợpA= { 5;8;9;12;15} .Hãyđiềnkíhiệu ��� , , vào(…)thíchhợp.5…A 4…A { 15} …A { 8;9} …ABài3.Viếttậphợpsaubằngcáchliệtkêcácphầntử:a.A= { x �N / 9 < x < 13}b.B= { x Σ�N / 8 x 14} c.C= { x �N * / x < 6}Bài4.Tínhsốphầntửcủatậphợp:a.A= { 20; 21; 22;..;99}b.B= { 32;34;36;...90}c.C= { 33;35;37;...;97} Bài5.Chocácsốsau:210;2123;340;35;1890;123.a.Sốnàochiahếtcho2? e.Sốnàochiahếtchocả2và5?b.Sốnàochiahếtcho5? f.Sốnàochiahếtchocả3và9?c.Sốnàochiahếtcho3? g.Sốnàochiahếtchocả2,3,5,9?d.Sốnàochiahếtcho9?Bài6.Tínhgiátrịcáclũythừasau:a.23,24 b.34,35 c.53,54Bài7.Viếtkếtquảphéptínhsaudướidạngmộtlũythừa:a. 38 : 33 c. 65 : 6 2 d.a3:ab. 93.9 e.56.54Bài8.Sắpxếpcácsốnguyênsau:0;7;8;13;15;20.a.Theothứtựtăngdần.b.Theothứtựgiảmdần.Bài9.a.Tìmsốđốicủacácsốnguyênsau:7;8;13;15;20; −6b..Tìmgiátrịtuyệtđốicủacácsốnguyênsau:0;15;2014;9;25.Bài10.Tínha.(17)+(3) b.(90)+60 c.0+(36) d. −29 +(11)Bài11.Tínha.58 b.4(3) c.(9)8 d.(8)0Bài12.Tìmx,biết;a.16+2x=36b.x+9=72c.4x18=58d.45+5(x3)=15e.23.322x=52f.5x25=100g.1283(x+4)=23Bài13.Thựchiêncácphéptính:a.25.87+25.13b.19.47+81.47c.5.4218:32d.43.12843.28e.18+(30)+(15)+17g.2015+38+2015+(138)h.(299)+300+(201)i. 20 − � 30 − (5 − 1) 2 : 2 � � �k .35 − { 12 + [ −14 + (−15)] }l. 8 +(19)+ 24 − 5 +8m.(2014)(682014)n.256(256+117)Bài14.a.Viếttậphợpbộicủa5nhỏhơn20b.Tìmbộicủa6trongcácsố:14;18;40;36c.Tìmcácướccủa9;của12;của13;của1;của19.Bài15.TìmUCLNcủa a. 56và140 b. 24,84,184 c. 15,17Bài16.TìmUCLNrồitìmUCcủa; a. 16,24 b. 60,90,135Bài17.TìmBCNNcủa a. 80,120 b. 13,15 c. 15,12,18Bài18.Tìmsốtựnhiênx,biết:a. 70Mx,84Mx vàx>8b.xM12, x M21, x M28 và1503Bài22.Sốhọcsinhkhối6củamộttrườngTHCStrongkhoảngtừ200đến400.Khixếphàng10,12,18đềuvừađủhàng.Tínhsốhọcsinhkhối6củatrườngđó?Bài23.Độivănnghệcủatrườnggồm12nữvà18nam.Cóthểchiađộivănnghệđónhiềunhấtthànhmấytổđểsốnamcũngnhưnữđượcchiađềuvàocáctổ?Khiđómỗitổcóbaonhiêunam?Baonhiêunữ?Bài24.HaibanMaivàLancùnghọcmộttrươngnhưnghailớpkhácnhau.Maicứ10ngàylạitrựcnhật,Lancứ12ngàylạitrựcnhật.Lầnđầucảhaibạncùngtrựcnhậtvàomộtngày.Hỏisauítnhấtbaonhiêungàythìhaibạnlạicùngtrựcnhật?Bài25.Mộtđộiytếcó24bácsĩvà108ytá.Cóthểchiađộiytếđónhiềunhấtthànhmấytổsaochosốbácsỹvàytáđượcchiađềuchocáctổ?II..HìnhHọc1.MnằmgiữaAvàB AM+MB=AB2.M,N Ox,OM4Bài5.ChođoạnthẳngAB=12cmvàđiểmCthuộcđoạnthẳngAB.BiếtAC=6cm.a.ĐiểmCcólàtrungđiểmcủađoạnthẳngABkhông?Vìsao?b.GọiM,NlầnlượtlàtrungđiểmcủacácđoạnthẳngAC,CB.TínhMN.Bài6.ChođoạnthẳngAC=5cm.ĐiểmBnằmgiữahaiđiểmAvàCsaochoBC=3cm.a.TínhAB.b.TrêntiađốicủatiaBAlấyđiểmDsaochoDB=6cm.SosánhBCvàCD.c.ĐiểmCcólàtrungđiểmcủađoạnthẳngDBkhông?Vìsao?Bài7.TrêntiaOxlấyhaiđiểmA,BsaochoOA=3cm,OB=6cm.a.TrongbađiểmO,A,Bđiểmnàonằmgiữahaiđiểmcònlại?Vìsao?b.TínhAB.c.ĐiểmAcóphảilàtrungđiểmcủađoạnthẳngOBkhông?Vìsao?d.GọiIlàtrungđiểmcủađoạnthẳngOA,KlàtrungđiểmcủađoạnthẳngAB.TínhIK.5 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: