Danh mục

Đề kiểm tra 45 phút chương 1 Hình học lớp 11 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 132

Số trang: 3      Loại file: doc      Dung lượng: 192.50 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (3 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn thử sức bản thân thông qua việc giải những bài tập trong Đề kiểm tra 45 phút chương 1 Hình học lớp 11 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 132 sau đây. Tài liệu phục vụ cho các bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra 45 phút chương 1 Hình học lớp 11 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 132TRƯỜNGTHPTNGÔGIATỰ ĐỀKIỂMTRA45PHÚTCHƯƠNG1HÌNHHỌC11 TỔ:TOÁNTIN NĂMHỌC:2016–2017(Hìnhthức:Trắcnghiệm)Họ, tên thí sinh:................................................Số báo danh: Mãđềthi................Lớp:.......... 132Phiếutrảlờitrắcnghiệm:Họcsinhviếtđápánđúng(A,B,C,D)vàophiếutrảlờitrắcnghiệm dướiđâyĐiểm Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 Đápán Câu 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 ĐápánPhầncâuhỏitrắcnghiệmCâu1:Chohaiđườngthẳng d : x − 2 y + 1 = 0 và d : 2 x + y + 2 = 0 .Sốphépvịtựbiếndthànhd’là: A.1 B.0 C.3 D.2Câu2:ChotamgiácđềuABC.Gọi QB , QC làcácphépquaygóc 600 lầnlượtcótâmlàBvàC.GọiFlàphépđồngdạngcóđượcbằngcáchthựchiệnliêntiếpphépquay QB vàphépquay QC .PhépFbiếnCthànhđiểmnàosauđây? A.ĐiểmC B.ĐiểmA C.ĐiểmB D.ĐiểmkhácA,B,C rCâu3:Chophéptịnhtiến T theovectơ u ( 3;1) vàđườngtròn(C)cótâmI(2;5). Ảnhcủa(C)quaphéptịnhtiếnTlàđườngtròncótâmJcótọađộlà: A. J ( 5; −4 ) B. J ( −1; −6 ) C. J ( −5; 4 ) D. J ( 1;6 )Câu4:Chohaiđườngthẳngsongsong d1 và d 2 .Cóbaonhiêuphépvịtựvớitỉsốk=12biếnđường thẳng d1 thành d 2 ? A.Chỉcóhai B.Cóvôsố C.Khôngcó D.ChỉcómộtCâu5:Ảnhcủađiểm A ( 1; −2 ) quaphépđốixứngtrụcOylà A. A ( −1; −2 ) B. A ( 1; 2 ) C. A ( −1; 2 ) D. A ( 1; −2 ) rCâu6:Chophéptịnhtiếnvectơ v biếnAthànhA’vàMthànhM’.Khiđó: uuuur uuuuuur uuuur uuuuuur uuuur uuuuuur uuuur uuuuuur A. AM = A M B. 3 AM = 2 A M C. AM = 2 A M D. AM = − A M uuurCâu7:CholụcgiácđềuABCDEFtâmO.Ảnhcủa ∆AOF quaphéptịnhtiếntheo AB là: A. ∆BCO B. ∆ABO C. ∆CDO D. ∆DEO Câu8:Trongcácmệnhđềsau,mệnhđềnàođúng? A.Phépvịtựbiếnđườngthẳng(d)thànhđườngthẳng(d’)cắt(d) B.Phépquaybiếnđườngthẳng(d)thànhđườngthẳng(d’)songsonghoặctrùngvới(d) C.Phéptịnhbiếnđườngthẳng(d)thànhđườngthẳng(d’)songsonghoặctrùngvới(d) D.Phépđốixứngtâmbiếnđườngthẳng(d)thànhđườngthẳng(d’)cắt(d)Câu9:ChotamgiácABCcótrọngtâmG,trungđiểmcủaGA,GB,GClầnlượtlàM,N,P.PhépvịtựtâmGbiếntamgiácABCthànhtamgiácMNPcótỉsốlà: A.0,5 B.2 C. 0,5 D.2Câu10:Trongcácphépbiếnhìnhsau,phépnàokhôngphảilàphépdờihình? A.Phépchiếuvuônggóclênmộtđườngthẳng B.Phépđốixứngtrục C.Phépvịtựvớitỉsốk=1 D.PhépđồngnhấtCâu11:Trongcáchìnhsauđây,hìnhnàocótâmđốixứng. A.Hìnhthangcân B.Tamgiácđều C.Hìnhbìnhhành D.Tứgiác Trang1/3Mãđềthi132Câu12:Chođườngthẳng d : 2 x + y − 2 = 0 .Phươngtrìnhđườngthẳnglà ảnhcủadquaphépvị tựtâmI(1;2)tỉsốk=2là: A. 2 x + y + 1 = 0 B. x − 2 y + 1 = 0 C. x + 2 y − 1 = 0 D. 2 x + y = 0Câu13:TrongmặtphẳngtọađộchođiểmM(1;2).TọađộđiểmM’làảnhcủaMquaphéptịnhtiến rTvr với v ( 3; −4 ) là: A. M ( −2;6 ) B. M ( 4; −2 ) C. M ( −2; 4 ) D. M ( 5; −1)Câu14:Trongcáchìnhsau,hìnhnàocóvôsốtâmđốixứng? A.Hìnhvuông B.Đườngtròn C.Hìnhlụcgiácđều D.HaiđườngthẳngsongsongCâu15: Chohaiđườngtròn ( O; R ) và ( O ; R ) ( O O ) .Cóbaonhiêuphéptịnhtiếnbiến ( O; R ) thành ( O ; R ) ? A.Chỉcóhaiphéptịnhtiến B.Khôngcóphéptịnhtiếnnào C.Cóvôsốphéptịnhtiến D.CóduynhấtmộtphéptịnhtiếnCâu16:Cóbaonhiêuphéptịnhtiếnbiếnmộthìnhvuôngthànhchínhnó? A.Vôsố ...

Tài liệu được xem nhiều: