Danh mục

Đề kiểm tra 45 phút môn Toán Đại Số lớp 6

Số trang: 2      Loại file: doc      Dung lượng: 48.50 KB      Lượt xem: 19      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (2 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu tham khảo Đề kiểm tra 45 phút môn Toán Đại Số lớp 6
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra 45 phút môn Toán Đại Số lớp 6Trường : THCS Bắc Bình 1 Bài kiểm tra 45 phút - Đại sốLớp : ……… Tiết : 18 - Tuần 6 – Năm học : 2010 - 2011Họ và tên : …………………. Mã đề : 06 Điểm Lời phê của giáo viênĐề : I)TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN: (4đ) Chọn câu trả lời đúng. Cho tập hợp B = { 3; 4; 5 }.Chọn kết quả đúng .Câu 1: A. 3 ⊂ B C. { 4; 5 } ⊂ B D. 3 B B. { 3; 4 }ε BCâu 2: Cho 4 tập hợp M = { a, b, c, d, e }; N = { a, d, e}; P = { a, b, c, d }; Q = { 1; a }. Tậphợp nào là con của tập M ? A. N, P, Q B. N,Q C. P, Q D. N, PCâu 3: Tập hợp M = { x ε N / x ≤ 4 }gồm có các phần tử. A. 0; 1; 2; 3 B. 0; 1; 2; 3; 4 C. 1; 2; 3 D. 1; 2; 3; 4Câu 4: Tập hợp các số tự nhiên x gồm 3 phần tử mà 0 < x < 5 là : A. {0; 1; 2} B. {1; 2; 3} C.{0; 4; 5} D. {1; 3; 5} Cho biết x .7 = 7. Giá trị của x làCâu 5: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3Câu 6: Kết quả của 3 .3 là 24 A . 36 B. 38 C. 32 D. 98Câu 7: Tìm x biết 3x : 32 = 36 A. 4 B. 12 C. 6 D. 8Câu 8: Giá trị của biểu thức 1 + 2 + 3 là 3 3 3 A. 62 B. 63 C. 69 D. 627II)TỰ LUẬN : ( 6 đ )Bài 1: ( 2 đ ) Tính hợp lý a) 186 + 235 + 14 + 165 b) 65. 59 + 65. 41 – 32.4 c) 45 – ( 18 – 5.3)2Bài 2: ( 2 đ) Tìm x, biết: a) 3x – 35 = 40 b) 148 : (x – 2) = 37 c) ( x + 28) : 13 = 25.2 d) ( 7x + 6 ). 55 = 58Bài 3: (2 đ) Cho tập hợp M = { x ∈ N / 27 ≤ x ≤ 143 , x lẻ } a) Tìm số phần tử của tập M b) Tính tổng các phần tử của tập M Bài làm : MA TRẬN – ĐÁP ÁN Bài kiểm tra 45 phút - Đại số Tiết : 18 - Tuần 6 – Năm học : 2009 - 2010 Mã đề : 06I)MỤC TIÊU:- Kiểm tra khả năng lãnh hội các kiến trong chương của học sinh- Rèn khả năng tư duy; khả năng tính toán chính xác, hợp lí.- Biết cách trình bày rõ ràng, mạch lạc. II) MA TRẬN – MÃ ĐỀ : 06Chủ đề Nhận biết Thông hiểu VD thấp Tổng VD cao TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL1)Tập hợp. Tập hợp 5 1 6các số tự nhiên 2,5 1 1 3,52)Các phép tính về số 1 3 3 1 1 9tự nhiên 0,5 1,5 1,75 0,5 1 5,253)Luỹ thừa với số mũ 1 1 2tự nhiên 0,75 0,5 1,25Tổng 5 1 3 4 3 1 17 2,5 0,5 1,5 2,5 2 1 10III)ĐÁP ÁN- HƯỚNG DẪN CHẤM:TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN : ( 4 Đ)Mỗi câu đúng được 0,5 điểm 1C 2D 3B 4B 5B 6A 7D 8CTỰ LUẬN: ( 6 Đ )Bài 1: (2Đ) a) Nhóm đúng 0,25đ Tính đúng kết quả 0,25đ b)Dùng tính chất phân phối 0,25đ Tính đúng kết quả 0,5đ c)Tính đúng trong ngoặc 0,25đ Tính đúng kết quả 0,5đBài 2: (2 đ)Mỗi câu đúng 0,5đ a) Tìm đúng 3x 0,25đ Tìm đúng x 0,25đ b)Tìm đúng x – 2 0,25đ Tìm đúng x 0,25đ c)Tìm đúng x + 28 0,25đ Tìm đúng x 0,25đ d)Tìm đúng 7x + 6 0,25đ Tím đúng x 0,25đBài 3: (2 đ) a) Viết được tập hợp M 0,5đTính đúng số phần tử 0,5đb) Tính đúng tổng các phần tử 1đ

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: