Danh mục

Đề kiểm tra chất lượng môn Toán 12 năm 2017 - THPT Tôn Đức Thắng

Số trang: 3      Loại file: doc      Dung lượng: 219.00 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm giúp các bạn học sinh lớp 12 làm quen với hình thức ra đề thi và củng cố kiến thức môn Toán. Mời các bạn tham khảo Đề kiểm tra chất lượng môn Toán 12 năm 2017 của trường THPT Tôn Đức Thắng mỗi đề thi kèm theo đáp án giúp các bạn dễ dàng hơn trong việc ôn tập.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra chất lượng môn Toán 12 năm 2017 - THPT Tôn Đức Thắng TRƯỜNGTHPTTÔNĐỨC ĐỀKIỂMTRACHẤTLƯỢNGĐẦUNĂM THẮNG NĂMHỌC2016–2017 TỔ:TOÁN MÔN:TOÁN12 (Đềchínhthức) Thờigian:30phút(Khôngkểthờigianphátđề) ĐỀI: Câu1(3đ):Xéttínhđơnđiệucủahàmsốsau: y = x4 − 2 x2 + 2 Câu2(3đ):Tìmgiátrịlớnnhất,giátrịnhỏnhất(nếucó)củahàmsố: y = − x 2 + 3 x + 10 x +1 Câu3(2đ):Chohàmsố: y = ( C) x−2 Viếtphươngtrìnhtiếptuyếncủađồthị ( C ) biếthệsốgóccủatiếptuyến k = −3 Câu4(2đ):Chohàmsố y = f ( x ) = x − 3x − ( 2m + 3) x − 2 3 2 Tìmmđểhàmsốcóhaiđiểmcựctrị x1 , x2 thỏa x12 + x22 = 10 ………………………..………………………. TRƯỜNGTHPTTÔNĐỨC ĐỀKIỂMTRACHẤTLƯỢNGĐẦUNĂM THẮNG NĂMHỌC2016–2017 TỔ:TOÁN MÔN:TOÁN12 (Đềchínhthức) Thờigian:30phút(Khôngkểthờigianphátđề) ĐỀII:Câu1(3đ):Xéttínhđơnđiệucủahàmsốsau: y = − x4 + 2x2 + 2 Câu2(3đ):Tìmgiátrịlớnnhất,giátrịnhỏnhất(nếucó)củahàmsố: y = − x2 + 2x + 8 x −1 Câu3(2đ):Chohàmsố: y = ( C) x+2 Viếtphươngtrìnhtiếptuyếncủađồthị ( C ) biếthệsốgóccủatiếptuyến k = 3 Câu4(2đ):Chohàmsố y = f ( x ) = x + 3x − ( 2m + 1) x − 2 3 2 Tìmmđểhàmsốcóhaiđiểmcựctrị x1 , x2 thỏa x12 + x22 = 10 ĐÁPÁNVÀHƯỚNGDẪNCHẤMMÔNTOÁNCLĐNNĂMHỌC2016–2017 ĐIỂBÀI NỘIDUNGCHITIẾTĐỀI NỘIDUNGCHITIẾTĐỀII M 1 TXD: D = R 0.5 TXD: D = R y = 4 x − 4 x = 4 x ( x − 1) 3 2 0.5 y = −4 x 3 + 4 x = −4 x ( x 2 − 1) x =1 x =1 y = 0 � 4 x ( x − 1) = 0 � x = −1 2 0.5 y = 0 � −4 x ( x − 1) = 0 � x = −1 2 x=0 x=0 BBT BBT x − 1 0 1 + x − 1 0 1 + y 0 +0 0+ y + 0 0+ 0 1.0 ’ ’ + 2 + 3 3 y y − − 1 1 2 Hàmsốđồngbiếntrên ( −1;0 ) ; ( 1; + ) Hàmsốnghịchbiếntrên ( −1;0 ) ; ( 1; + ) 0.5 Hàmsốnghịchbiến ( − ; −1) ; ( 0;1) Hàmsốđồngbiến ( − ; −1) ; ( 0;1) 2 TXD : D = [ −2;5] 0.5 TXD : D = [ −2; 4] −2 x + 3 −2 x + 2 y= 0.5 y= 2 − x 2 + 3 x + 10 2 − x2 + 2x + 8 y = 0 � −2 x + 3 = 0 y = 0 � −2 x + 2 = 0 3 0.5 � x =1 �x= 2 Hàmsốluônluônliêntụctrên [ −2;5] tacó 0.25 Hàmsốluônluônliêntụctrên [ −2; 4] tacó f ( −2 ) = 0 f ( −2 ) = 0 0.25 f ( 5) = 0 f ( 4) = 0 0.25 �3 � 7 f ( 1) = 3 f � �= 0.25 �2 � 2 7 3 Maxy = 3 khi x = 1 Maxy = khi x = 0.25 [ −2;4] [ −2;5] 2 2 ...

Tài liệu được xem nhiều: