Danh mục

Đề kiểm tra học kì 1 môn Lịch sử và Địa lí lớp 6 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THCS Thái Thủy (Mã đề 01)

Số trang: 15      Loại file: docx      Dung lượng: 54.40 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (15 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn học sinh lớp 6 cùng tham khảo “Đề kiểm tra học kì 1 môn Lịch sử và Địa lí lớp 6 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THCS Thái Thủy (Mã đề 01)” dưới đây làm tài liệu ôn tập hệ thống kiến thức chuẩn bị cho bài thi học kì 1 sắp tới. Đề thi đi kèm đáp án giúp các em so sánh kết quả và tự đánh giá được lực học của bản thân, từ đó đặt ra hướng ôn tập phù hợp giúp các em tự tin đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra học kì 1 môn Lịch sử và Địa lí lớp 6 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THCS Thái Thủy (Mã đề 01)PHÒNGGD&ĐTLỆTHUỶ ĐỀKIỂMTRAHỌCKỲI,NĂMHỌC2021–2022TRƯỜNGTHCSTHÁITHUỶMÔN:LỊCHSỬVÀĐỊALÝ–LỚP6(Th ờigian:90phút,khôngkểthờigiangiaođề) I.TRẮCNGHIỆM(3,0điểm) 1.PhầnLịchsử(1,5điểm) Câu1:Tưliệuchữviếtlà A.nhữnghìnhkhắctrênbiađá. B.nhữngbảnghi;sáchđượcin,khắcbằngchữviết,vởchéptay… C.nhữnghìnhvẽtrênváchđá,hangđộng D.nhữngcâutruyệncổtíchđượckểlạiCâu2:Cônglịchquyước A.Mộtthậpkỷlà10năm.B.Mộtthậpkỷlà100năm. C.Mộtthậpkỷlà1000năm.D.Mộtthậpkỷlà1năm. Câu3:Loàingườilàkếtquảcủaquátrìnhtiếnhóatừ A.Ngườitốicổ.B.Ngườitinhkhôn. C.Vượncổ.D.Vượnngười. Câu4;ĐạoPhậtxuấthiệnởẤnĐộvàothờigiannào? A.ThếkỉVITCNB.ThếkỉIV C.ThếkỉVID.ThếkỉVII Câu5:SovớiloàiVượnngười,Ngườitốicổtiếnhóahơnhẳnđiểmnào? A.Tránthấp,đầunhỏ,umàynổicao. B.Thểtíchsọlớnhơn,,đãhìnhthànhtrungtâmpháttiếngnóitrongnão. C.Đãloạibỏhếtdấutíchvượntrêncơthể. D.CơthểNgườitốicổlớnhơnvượnngười. Câu6:LịchrađờisớmởAiCậpvàLưỡngHàvìyêucầugì? A.Phụcvụsảnxuấtnôngnghiệp.B.Phụcvụviệcchiêmtinh,bóitoán. C.Phụcvụyêucầuhọctập.D.Thốngnhấtcácngàytếlễtrongcả nước 2.PhầnĐịalí(1,5điểm) Câu7:Theoquyước,đầubênphảicủavĩtuyếnlàhướngĐông,đầubêntráilà hướng A. Bắc. C. Đông. B. Nam. D. Tây.Câu8.Nửađườngtrònnối2cựctrênbềmặtquảĐịaCầuđượcgọilàA. vĩtuyến. C. kinhtuyến.B. vĩtuyếngốc. D. kinhtuyếngốc.E. Câu9.CấutạobêntrongcủaTráiĐấtgồmmấylớp?A. 1. C. 3.B. 2. D. 4.E. Câu10.TrênTráiĐấtcóbaonhiêudạngđịahìnhchínhnàoA. 3. C. 2B. 4. D. 1E. Câu11:NguyênnhânsinhrahiệntượngcácmùalàdoTráiĐấtA. códạnghìnhcầu,trụcnghiêngvàkhôngđổihướngtrongkhichuyểnđộng.F. B.chuyểnđộngtịnhtiếnquanhMặtTrời.G. C.códạnghìnhcầu.H. D.tựchuyểnđộngquanhtrục.I. Câu12.Phươngánnàosauđâykhôngphảilàhệquảcủasựvậnđộngtự quayquanhtrụccủaTráiĐất?A. A.Ngàyvàđêmkếtiếpnhau.B.Sựlệchhướngchuyểnđộngcủacácvậtthể.B. C.24khuvựcgiờtrênTráiĐất.D.Hiệntượngngàyđêmdàingắntheomùa C. II.PHẦNTỰLUẬN(7,0điểm) D. 1.PhầnLịchsử(3,5điểm) E. Câu1(1.5đ):Emhãynêucáccáchtínhthờigiantronglịchsử?Muốnbiếtnăm 2000TCNcáchnămhiệntại(năm2021)baonhiêunămthìemsẽ tínhnhư thế nào? F. Câu2:(1.0đ) G. Đờisốngvậtchất,tinhthầnvàtổchứcxãhộicủaNgườitinhkhôncónhững điểmnàotiếnbộhơnsovớiNgườitốicổ? H. Câu3:(1.0đ) I. TrìnhbàynhữngthànhtựvănhóatiêubiểucủaAiCậpcổđại? J. 2.PhầnĐịalí(3,5điểm) K. Câu4(1,0đ):Lớpvỏkhígồmmấytầng?nêuđặcđiểmcủatầngđốilưu? L. Câu5(1,0đ):Vìsaocóhiệntượngngàyvàđêmkếtiếpnhauởkhắpmọinơitrên TráiĐất? M. Câu6(1,0đ):Haiđịađiểmcókhoảngcáchthựctếlà25km,thìtrênbảnđồcótỉ lệlà1:500000,khoảngcáchgiữahaiđịađiểmđólàbaonhiêu? N. Câu7(0,5đ):Đêmgalanghệthuậtsắcmàuvănhóabốnphươngđượctruyền hìnhtrựctiếpvào21giờngày29/03/2018tạiViệtNam.VậykhiđóởHànQuốc làmấygiờ(chobiếtVNthuộcmúigiờsố7,HànQuốcthuộcmúigiờsố9)? O. P. HếtQ.R.S.T.U.V.W.X.Y.Z.AA.AB.AC.AD. PHÒNGGD&ĐTLỆTHUỶ ĐỀ KIỂMTRAHỌCKỲ I,NĂM HỌC2021–2022AE. TRƯỜNGTHCSTHÁITHUỶMÔN:LỊCHSỬVÀĐỊALÝ –LỚP6AF. (Th ờigian:90phút,khôngkểthời giangiaođề)AG.AH.AI. I.TRẮCNGHIỆM(3,0điểm)AJ. 1.PhầnLịchsử(1,5điểm)AK. Câu1: TưliệuhiệnvậtlàAL. A.nhữngditích,đồ vậtcủangườixưalưugiữlạitronglòngđấthaytrên mặtđất.AM. B.nhữngbảnghi;sáchđượcin,khắcbằngchữviết,vởchéptay…AN. C.nhữnghìnhvẽtrênváchđá,hangđộng.AO. D.nhữngcâutruyệncổtíchđượckểlạitừđờinàysangđờikhác.AP. Câu2:CônglịchquyướcAQ. A.Mộtthếkỷlà10năm.B.Mộtthếkỷlà100năm.AR. C.Mộtthếkỷlà1000năm.D.Mộtthếkỷlà1năm.AS. Câu3:Ngườitốicổđãxuấthiệncáchngàynaybaonhiêunăm?AT. AKhoảng56triệunăm. BKhoảng15vạnnăm.AU. CKhoảng4triệunăm. DKhoảng3triệunăm.AV. Câu4:NhànướcthànhbangởHyLạphìnhthànhvàothờigiannào?AW. A.TừthếkỉVIIđếnthếkỉIIITCNB.TừthếkỉVIIIđếnthếkỉ IVTCN AX. C.TừthếkỉVđếnthếkỉIITCND.TừthếkỉVIđếnthếkỉ IIITCN AY. Câu5:Phátminh ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: