Danh mục

Đề kiểm tra học kì 2 môn Toán lớp 12 năm 2016-2017 - Trường THPT Lê Hồng Phong

Số trang: 9      Loại file: doc      Dung lượng: 1.74 MB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Phí tải xuống: 5,000 VND Tải xuống file đầy đủ (9 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề kiểm tra học kì 2 môn Toán lớp 12 năm 2016-2017 của Trường THPT Lê Hồng Phong sẽ là tài liệu ôn tập và rèn luyện giải Toán hữu ích dành cho các bạn 12 đang chuẩn bị bước vào kì thi học kì 2. Mời các bạn tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra học kì 2 môn Toán lớp 12 năm 2016-2017 - Trường THPT Lê Hồng Phong SỞGD&ĐTTHÁINGUYÊN ĐỀTỰKIỂMTRAHỌCKỲIITRƯỜNGTHPTLÊHỒNGPHONG MÔN:TOÁN12 Nămhọc:20162017 M· ®Ò 111 (Thờigianlàmbài90phútkhôngkểthờigianphátđề) (Đềgồmcó06trang) Họtênhọcsinh:………………………Lớp:…….Sốbáodanh:..…………. 1sinxC©u 1 : Tìmnguyênhàmcủahàmsố: f (x) = x + cos x A. f(x)dx = 2 x + cos x + C B. f(x)dx = x + cos x + C 1 C. f(x)dx = x + cos x + C D. f(x)dx = 2 1 − cos x + C 2C©u 2 : Chosốphứczthỏamãn ( 2 − 3i ) z + ( 4 + i ) z = 8 − 6i .Tìmmôđuncủasốphứcz A. z = 26 B. z = 21 C. z = 28 D. z = 29 C©u Xétcácphéptoánsau,hỏicóbaonhiêuphéptoánsai? 3: 1 n +1 1. 0dx = C 2. sinxdx=cosx+C 3. x n dx = x + C ( n −1) n +1 1 1 4. dx = ln x + C 5. e dx = e + C 6. x x dx = − tan x + C x cos 2 x 1 7. dx = x + C 8. cos xdx = sin x + C 9. dx = cot x + C sin 2 x ax 1 1 1 10. a x dx = + C 11. dx=2 x +C 12. n dx= +C ( n 1) ln a x x ( n1) x n+1 A. 3 B. 2 C. 1 D. 4 C©u Phươngtrìnhnàosauđâylàphươngtrìnhmặtcầu 4: A. x 2 + y 2 − z 2 + 2x − y + 1 = 0 B. x 2 + y 2 + z 2 − 2x + y + 3 = 0 C. 2x 2 + 2y 2 = ( x + y ) − z 2 + 2x − 1 ( x + y) 2 2 D. = 2xy − z 2 + 1 π 2 π-4 π-3 π-5 π-2C©u 5 : Tính: Q = (x − 1)cosxdx A. Q = B. Q = C. Q = D. Q = 2 2 3 3 0 C©u Cácphátbiểusaucóbaonhiêuphátbiểuđúng? r r r r 6 : 1. u ⊥ v �� u v =0 r r rr r 2. uvàv cùngphương � � � �u;v �= 0 r r ur r r ur 3. u;vvàw đồngphẳng � � u;v � uuu �� � w =0 r uuur 4.BađiểmA,B,Cthẳnghàng � AB � 0 cùngph ương uuur =uuu AC r uuur 5.BốnđiểmA,B,C,Dđồngphẳng AB;ACvàAD đồngphẳng A. 4 B. 3 C. 1 D. 2 Trang1 Đềtựkiểmtra x +1 y z − 8 x −1 y + 2 z −1C©u 7 : Chohaiđườngthẳngcóphươngtrình = = và = = 3 1 −1 1 3 6Khẳngđịnhnàosauđâysai? A. Haiđườngthẳngđồngphẳng B. Haiđườngthẳngvuônggóc C. Haiđườngthẳngchéonhau D. Haiđườngthẳngcắtnhau x y z −1C©u 8 : Tìmvéctơchỉphươngcủađườngthẳng = = r r 2 r1 3 r A. u = ( 0;0;1) B. u = ( −2;1;3) C. u = ( 2;1;3) D. u = ( −2; −1;3)C©u 9 : Tìmzsaocho z 2 + ( 5 + i ) = 2 − 3i A. z1 = 3 − 2ivàz 2 = −3 + 2i B. z1 = 1 − 2ivàz 2 = −1 + 2i C. z1 = 1 − ivàz 2 = −1 + i D. z1 = 1 − 2ivàz 2 = −1 + 3i r r r r r rC©u 10: Cho u = i − 2 j và v = (1;2; −3) Tìm u v r r r r r r r r A. u �v=3 B. u � v = ( 6;3;4 ) u� C. v = 61 D. u � v = −3 8 x2C©u 11: Tínhdiệntíchhìnhphẳnggiớihạnbađường y = ; y = vàx=2 x 8 3 7 3 5 A. S=6ln2 B. S=8ln2 C. S=5ln3 D. S=6ln2 5 3 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: