Danh mục

Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 2 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Phường 1

Số trang: 5      Loại file: doc      Dung lượng: 57.50 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (5 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Với mong muốn giúp các em có thêm tài liệu ôn tập thật tốt trong kì thi giữa học kì 2 sắp tới. TaiLieu.VN xin gửi đến các em Đề thi giữa HK2 môn Toán lớp 2 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Phường 1. Vận dụng kiến thức và kỹ năng của bản thân để thử sức mình với đề thi nhé! Chúc các em đạt kết quả cao trong kì thi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 2 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Phường 1 TRƯỜNGTIỂUHỌCPHƯỜNG1 KIỂMTRAGIỮAHỌCKÌII NĂMHỌC:20192020Họvàtên:...................................................... Môn:Toán–Lớp2Lớp:............................ Thờigian:40phút Ngàykiểmtra:..../...../2020 Điểm Nhậnxétcủagiáoviên I.Phầntrắcnghiệm:Khoanhtrònvàochữcáiđặttrướccâutrảlờiđúng Câu1.a.Sốbénhấttrongcácsốsaulà:(M1=0,5đ) A.485B.854C.584 b.Sốlớnnhấttrongcácsốsaulà:(M1=0,5đ) A.120B.201C.12 Câu2.a)Điềndấu(>,B. B. 2hìnhtứgiác2hìnhtamgiác C. 4hìnhtứgiác3hìnhtamgiácCâu8.Đặttínhrồitính:(M1=1.5đ) a.67+29b.137+208c.48976 ……………………...............................................................……………………………….....................................................................................................................................................................................................................................................................................Câu9.Có36chiếcghếđượcxếpđềuvào4dãy.Hỏimỗidãycóbaonhiêuchiếcghế?(M2=2đ) Bàigiải……………………...............................................................………………………………..............................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................Câu10.Tìmx:(M4=1đ) a.xx3=3x10b.37–x=27:3……………………...............................................................………………………………............................................................................................................................................ ......................................................................................................................................... HƯỚNGDẪNCHẤMBÀIKIỂMTRAGIỮAHỌCKỲII NĂMHỌC20192020 Môn:ToánLớp2ĐÁPÁNCâu1:a.A:0,5điểmb.B:0,5điểmCâu2:B:0,5điểmCâu3:B:0,5điểmCâu4:B.54cm:1điểmCâu5:A.29:1điểmCâu6:1điểma.29:0,5điểmb.7cm:0,5điểmCâu7:0,5điểmCâu8:1,5điểmLàmđúngmỗiphéptính0,5điểm.Câu9:2điểm Bàigiải Mỗidãycósốghếlà (0,5điểm) 36:4=9(chiếcghế) (1điểm) Đápsố:9chiếcghế (0,5điểm)Câu10:1điểm.Làmđúngmỗiphéptính0,5điểm.a.xx3=3x10b.37–x=27:3xx3=3037–x=9x=30:3x=379x=10x=28 Matrậnđềkiểmtragiữahọckì2Môn:Toánlớp2 Nămhọc20192020 Sốcâu Mức1 Mức2 Mức3 Mức4 Tổng Mạchkiến vàsố thức,kĩnăng TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL điểmSốhọcvàphéptính:Cộng,trừ Sốcâu 2 1 1 1 3 2khôngnhớ(có nhớ)trongphạmvi1000;nhân,chiatrong Sốđiểm 1,5 1,5 1 1 2,5 2,5 phạmvicác bảngtínhđã học Đạilượngvà đođạilượng: Sốcâu 1 1 2mét,kilômét; mi–li–mét; đềxi–mét;lít;kilôgam; Sốđiểm 0.5 1 1,5ngày;giờ;phút Yếutốhình học:hìnhtam Sốcâu 1 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: