Danh mục

Đề thi HK 1 môn Địa lí lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Ngô Lê Tân - Mã đề 209

Số trang: 3      Loại file: doc      Dung lượng: 42.50 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Phí lưu trữ khi tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (3 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Các bạn cùng tham khảo Đề thi HK 1 môn Địa lí lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Ngô Lê Tân - Mã đề 209 tư liệu này sẽ giúp các bạn ôn tập lại kiến thức đã học, có cơ hội đánh giá lại năng lực của mình trước kỳ thi sắp tới. Chúc các bạn thành công.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi HK 1 môn Địa lí lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Ngô Lê Tân - Mã đề 209 SỞGDĐTBÌNHĐỊNH ĐỀTHIHỌCKÌINĂMHỌC20172018 TRƯỜNGTHPTNGÔLÊTÂN Môn:ĐỊALÍ10 Thờigian:45phút(khôngkểthờigianphát đề) Mãđề209Họ,tênthísinh:.....................................................................L ớp:.............................I.TRẮCNGHIỆM(4điểm)ChọnđápánđúngCâu1:Vaitròquantrọngnhấtcủanôngnghiệpmàkhôngngànhnàocóthểthaythếđượclà A.cungcấpnguyênliệuchocácnghànhcôngnghiệpsảnxuấthàngtiêudùng. B.cungcấplươngthực,thựcphẩmđảmbảosựtồntạivàpháttriểncủaxãhộiloàingười. C.tạoviệclàmchongườilaođộng. D.sảnxuấtranhữngmặthàngxuấtkhẩuđểtăngnguồnthungoạitệ.Câu2:TheothốngkêdânsốViệtNamnăm2016là94triệungười;diệntíchViệtNamlà 331212km2.VậymậtđộdânsốViệtNamlàbaonhiêu? A.283,4km2 B.283,2km2 C.283,6km2 D.283,8km2Câu3:Nhữngcâyhoamàunàosauđâyđượctrồngởmiềnônđới? A.Khoaitây,đạimạch,yếnmạch. B.Mạchđen,sắn,kê. C.Khoaitây,caolương,kê. D.Khoailang,yếnmạch,caolương.Câu4:Ảnhhưởngtíchcựccủađôthịhóalà A.gópphầnchuyểndịchcơcấukinhtếvàcơcấulaođộng. B.làmchonôngthônmấtđinguồnnhânlựclớn. C.tìnhtrạngthấtnghiệpởthànhthịngàycàngtăng. D.tỉlệdânsốthànhthịtănglênmộtcáchtựphát.Câu5:Mụcđíchchủyếucủatrangtrạilàsảnxuấthànghóavớicáchthứctổchứcvàquản lísảnxuấttiếnbộdựatrên A.chuyênmônhóavàthâmcanh. B.tậpquáncanhtáccổtruyền. C.côngcụthủcôngvàsứcngười. D.nhucầutiêuthụsảnphẩmtạichỗ.Câu6:Cơcấunềnkinhtếbaogồm: A.cơcấunghànhkinhtế,cơcấulaođộng,cơcấuvốnđầutư. B.cơcấunghànhkinhtế,cơcấuvùngkinhtế,cơcấulãnhthổ. C.nông–lâmngưnghiệp,côngnghiệp–xâydựngdịchvụ. D.cơcấunghànhkinhtế,cơcấuthànhphầnkinhtế,cơcấulãnhthổ.Câu7:Giảsửtỉsuấtgiatăngdânsốcủatoànthếgiớinăm2015là1,2%vàkhôngthayđổi trongsuốtthờikì2000–2020,biếtrằngsốdântoànthếgiớinăm2015là7346triệungười.Sốdâncủanăm2016sẽlà A.7468,25triệungười. B.7522,35triệungười. C.7458,25triệungười. D.7434,15triệungười.Câu8:Bộphậndânsốnàosauđâythuộcnhómdânsốhoạtđộngkinhtế? A.Họcsinh,sinhviên. B.Nộitrợ. Trang1/3Mãđềthi209 C.Nhữngngườicónhucầulaođộngnhưngchưacóviệclàm. D.Nhữngngườitàntật.Câu9:Nhântốnàolàmchotỉsuấtsinhcao? A.Sốngườingoàiđộtuổilaođộngnhiều. B.Mứcsốngcao. C.Kinhtếxãhộipháttriểnởtrìnhđộcao. D.Phongtụctậpquánlạchậu.Câu10:Câylúagạothíchhợpvớiđiềukiệnsinhtháinàosauđây? A.Khíhậukhô,đấtthoátnước. B.Khíhậuẩm,khô,đấtmàumỡ. C.Khíhậunóng,ẩm,chânruộngngậpnước,đấtphùsa. D.Khíhậunóng,đấtẩm.Câu11:Hìnhthứcchănnuôinàosauđâylàbiểuhiệncủanềnnôngnghiệphiệnđại? A.Chănnuôichuồngtrại. B.Chănnuôicôngnghiệp. C.Chănnuôinửachuồngtrại. D.Chănnuôichănthả.Câu12:Đặcđiểmquantrọngnhấtđểphânbiệtnôngnghiệpvớicôngnghiệplà A.sảnxuấtcótínhmùavụ. B.sảnxuấtnôngnghiệpphụthuộcvàođiềukiệntựnhiên. C.đấttrồnglàtưliệusảnxuấtchủyếuvàkhôngthểthaythế. D.ứngdụngnhiềuthànhtựucủakhoahọccôngnghệvàsảnxuất.Câu13:Sựpháttriểnvàphânbốngànhchănnuôiphụthuộcchặtchẽvàonhântốnàosauđây? A.Thịtrườngtiêuthụ. B.Cơsởnguồnthứcăn. C.Giốnggiasúc,giacầm. D.Dịchvụthúy.Câu14:Nhântốnàosauđâylàcăncứđểphânloạinguồnlực? A.Thờigian. B.Nguồngốcvàphạmvilãnhthổ C.Mứcđộảnhhưởng. D.Vaitrò.Câu15:Mộtnướccótỉlệnhómtuổitừ0–14tuổilàdưới25%,nhómtuổitrên60trởlênlàtrên15%thìđượcxếplànướccó A.dânsốtrungbình. B.dânsốtrẻ. C.dânsốgià. D.dânsốcao.Câu16:Tỉsuấttửthôcủanhómnướcđangpháttriểnnăm2015là7%0cónghĩalà A.Trongnăm2015,trungbình1000dân,có7ngườichết. B.Trongnăm2015,trungbình1000dân,có7trẻemcónguycơtửvong. C.Trongnăm2015,trungbình1000dân,có7trẻemchết. D.Trongnăm2015,trungbình1000dân,có7trẻemsinhracònsống.II.PHẦNTỰLUẬN(6điểm)Câu1:(2điểm)Trìnhbàyvaitròcủacácnguồnlựcđốivớipháttriểnkinhtế.(Lấyvídụ)Câu2:(1điểm)Tạisaongànhnuôitrồngthủysảnthếgiớingàycàngpháttriển?Câu3:(1điểm)Cơcấudânsốgiàvàcơcấudânsốtrẻcónhữngthuậnlợivàkhókhăngì đốivớiviệcpháttriểnkinhtếxãhội? Trang2/3Mãđềthi209Câu4:(2điểm)Chobảngsốliệu: ĐÀNBÒTRÊNTHẾGIỚI,THỜIKÌ19802002(triệucon)Năm 1980 1992 1996 2002Vậtnuôi Bò 1218,1 1281,4 1320,0 1360,5 a. Vẽbiểuđồcộtthểhiệnsốlượngđànbòtrênthếgiới,thờik ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: