Danh mục

Đề thi HK 1 môn Địa lí lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Phú Bình - Mã đề 276

Số trang: 4      Loại file: doc      Dung lượng: 414.00 KB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm phục vụ quá trình học tập và giảng dạy của giáo viên và học sinh Đề thi HK 1 môn Địa lí lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Phú Bình - Mã đề 276 sẽ là tư liệu ôn tập hữu ích, giúp các bạn hệ thống lại kiến thức đã học. Mời các bạn cùng tham khảo để chuẩn bị tốt cho kì thi sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi HK 1 môn Địa lí lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Phú Bình - Mã đề 276 SỞGD&ĐTTHÁINGUYÊN ĐỀTHIHỌCKÌINĂMHỌC20172018 TRƯỜNGTHPTPHÚBÌNH MÔNĐỊALÍLỚP10 Thờigianlàmbài:45phút(khôngkểthờigiangiaođề) ĐỀCHÍNHTHỨCHọ,tênthísinh:............................................................... .SBD:..................... Mãđềthi276I.PHẦNTRẮCNGHIỆM(7,0điểm)Câu1.Chobiểuđồ SỐDÂNPHÂNTHEOTHÀNHTHỊVÀNÔNGTHÔNNƯỚCTA,GIAIĐOẠN19942014 Nhậnxétnàosauđâyđúngvềsốdânthànhthịvànôngthônnướctagiaiđoạn19942014A.Sốdânthànhthịtăngnhanhhơnsốdânnôngthôn.B.Sốdânthànhthịlớnhơnsốdânnôngthôn.C.Sốdânthànhthịtăngkhôngliêntục.D.Sốdânnôngthônngàycàngít.Câu2.Chobảngsốliệusau: DÂNSỐTHẾGIỚI,GIAIĐOẠN1804–1999 (Đơnvị:tỉngười) Năm 1804 1959 1987 1999 Sốdân 1 3 5 6Đểthểhiệndânsốthếgiớitronggiaiđoạn18041999,biểuđồnàosauđâythíchhợpnhất?A.Biểuđồtròn B.BiểuđồmiềnC.Biểuđồcột D.BiểuđồđườngCâu3.Chobảngsốliệusau: SỐDÂNTHÀNHTHỊVÀNÔNGTHÔNCỦANƯỚCTA,GIAIĐOẠN19952010 (Đơnvị:nghìnngười) Năm 1995 2000 2005 2010 Khuvực Thànhthị 14938 18725 22332 26516 Nôngthôn 57057 58906 60060 60416Nhậnxétnàosauđâykhôngđúngvớibảngsốliệutrên?A.DânthànhthịvàdânnôngthônđềutăngB.DânthànhthịtăngnhanhhơndânnôngthônC.DânthànhthịíthơndânnôngthônD.DânthànhthịtăngíthơndânnôngthônCâu4.Chobảngsốliệusau: CƠCẤULAOĐỘNGPHÂNTHEOKHUVỰCKINHTẾNƯỚCTANĂM2001VÀNĂM2009 (Đơnvị:%) Trang1/4MãĐề276 Khuvực KhuvựcI KhuvựcII KhuvựcIII Năm 2001 63,5 14,3 22,1 2009 51,9 21,6 26,5Nhậnxétnàosauđâyđúngvớibảngsốliệutrên?A.TỉlệlaođộngtrongkhuvựcIlàthấpnhất.B.TỉlệlaođộngtrongkhuvựcIIvàkhuvựcIIItăng,tỉlệlaođộngtrongkhuvựcIgiảm.C.Cơcấulaođộngtheokhuvựckinhtếkhôngcósựthayđổi.D.Tổngsốlaođộngcủanướctakhôngthayđổitronggiaiđoạntrên.Câu5.Chobảngsốliệusau: CƠCẤUDÂNSỐPHÂNTHEONHÓMTUỔICỦANƯỚCTAQUACÁCNĂM (Đơnvị:%) Năm 1999 2005 2009 2014 Nhómtuổi Từ014tuổi 33,5 27,0 24,4 23,5 Từ1559tuổi 58,4 64,0 66,9 66,3 Từ60tuổitrởlên 8,1 9,0 8,7 10,2 Nhậnxétnàosauđâyđúngvớibảngsốliệutrên?A.Cơcấudânsốtheonhómtuổinướctađangchuyểndịchtheohướnggiàhóa.B.Tỉlệnhómtuổitừ014tăng.C.Tỉlệnhómtuổitừ60tuổitrởlêntăngliêntục.D.Cơcấudânsốcủanướctađangbiếnđổitheoxuhướngngàycàngtrẻ.Câu6:ĐộdàycủanhânTráiĐấtlàA.3740km. B.3470km. C.4370km. D.4730km.Câu7:ChênhlệchgiữatỉsuấtsinhthôvàtỉsuấttửthôđượcgọilàA.giatăngdânsố. B.biếnđộngdânsố.C.tỉsuấtgiatăngcơhọc. D.tỉsuấtgiatăngtựnhiên.Câu8:KhuvựccómưanhiềunhấttrênTráiĐấtlàA.cực. B.chítuyến. C.xíchđạo. D.ônđới.Câu9:ĐồngbằngchâuthổlàdạngđịahìnhđượchìnhthànhbởiquátrìnhA.bồitụ. B.vậnchuyển. C.xâmthực. D.bócmòn.Câu10:KhoảngcáchtrungbìnhtừTráiĐấtđếnMặtTrờilàA.140triệukm. B.149,6triệukm. C.149,6tỉkm. D.149,6nghìnkm.Câu11:ỞbáncầuBắcgióTâyônđớicóhướngA.tâynam. B.đôngn ...

Tài liệu được xem nhiều: