Thông tin tài liệu:
Mời các bạn và quý thầy cô hãy tham khảo đề thi học kì 1 có đáp án môn "Vật lý 12 - Mã đề thi 139" năm học 2013-2014 sau đây. Nội dung đề thi giúp các em củng cố kiến thức của mình và thầy cô có thêm kinh nghiệm trong việc ra đề thi. Chúc các em thành công và đạt điểm cao.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 có đáp án môn: Vật lý 12 - Mã đề thi 139 (Năm học 2013-2014)SỞGIÁODỤC&ĐÀOTẠOTPHCM ĐỀTHIHỌCKÌI(20132014) TRƯỜNGTHPTPHÚNHUẬN MÔN:VẬTLÝ12 Thờigianlàmbài:60phút; (48câutrắcnghiệm) Mãđềthi 139PHẦNCHUNGCHOTẤTCẢCÁCTHÍSINH(32câu,từcâu1đếncâu32)Câu1:Sóngnganglàsóngcó A.phươngtruyềnsónglàphươngngang. B.phươngdaođộngtheophươngngang. C.phươngdaođộngvuônggócvớiphươngtruyềnsóng. D.phươngdaođộngtrùngvớiphươngtruyềnsóng.Câu2:MôtconlắclòxodaođộngđiềuhòavớibiênđộA,thờigianngắnnhấtđểconlắcdichuyển Atừvịtrícóliđộx=Ađếnvịtrícóliđộx= là1(s).Chukỳdaođộngcủaconlắclà 2 A.2(s). B.3(s). C.1(s). D.2,4(s).Câu3:Trongdaođộngđiềuhoàcủamộtvậtthìtậphợpbađạilượngnàosauđâylàkhôngthayđổitheothờigian? A.độngnăng;tầnsố;lựckéovề. B.lựckéovề;vậntốc;nănglượngtoànphần. C.biênđộ;tầnsốgóc;nănglượngtoànphần. D.biênđộ;tầnsốgóc;giatốc.Câu4:Chọncâusaikhinóivềlựckéovềtrongdaođộngđiềuhoà: A.luônđổichiềukhivậtđếnvịtríbiên. B.đốivớiconlắcđơn,lựckéovềphụthuộcvàokhốilượngvật. C.luônhướngvềvịtrícânbằng. D.đốivớiconlắclòxo,lựckéovềkhôngphụthuộcvàokhốilượngvật.Câu5:Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhòacùngphương,theocácphươngtrình:x1=5sin( t)cmvàx2=5cos( t /6)cm.Daođộngtổnghợpcủahaidaođộngnàycóbiênđộlà A.5 3 cm B.5cm. C.5 2 cm. D.2,5 3 cmCâu6:Nănglượngcủamộtvậtdaođộngđiềuhòa A.giảm4lầnkhibiênđộgiảm2lầnvàkhốilượngtăng2lần. B.tăng16lầnkhibiênđộtăng2lầnvàchukìgiảm2lần. C.giảm25/4lầnkhitầnsốdaođộngtăng5lầnvàbiênđộdaođộnggiảm2lần. D.giảm9lầnkhitầnsốtăng3lầnvàbiênđộgiảm2lần.Câu7:Trongdaođộngcưỡngbức,vớicùngmộtngoạilựctácdụng,hiệntượngcộnghưởngsẽrõnéthơnnếu: A.vậtdaođộngcótầnsốriêngcànglớn. B.masáttácdụnglênvậtdaođộngcàngnhỏ C.daođộngtắtdầncóbiênđộcànglớn D.daođộngtắtdầncùngphavớingoạilựctuầnhoànCâu8:Tạicùngmộtđịađiểm,ngườitathấytrongcùngmộtkhoảngthờigiannhưnhauconlắcđơn Adaođộngđược10daođộngthìconlắcđơnBthựchiệnđược6daođộngBiếthiệusốđộ dàicủachúnglà16(cm).Chiềudàicủa A và B lầnlượtlà: A. A 9 (cm), B 25 (cm) B. A 25 (cm), B 9 (cm) C. A 18 (cm), B 34 (cm) D. A 34 (cm), B 18 (cm) Trang1/7Mãđềthi139 πCâu9: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớichukỳ T= (s),khivậtcóliđộ x=2(cm)thìvậntốclà 520 3 (cm/s),biênđộdaođộngbằng A. 4 3 (cm). B.4(cm) C.5(cm) D. 2 3 (cmCâu10:ĐặtvàohaiđầuđoạnmạchR,L,Ckhôngphânnhánhmộtđiệnápxoaychiềuu=U 0cosωt.Gọiđiệnápcựcđạigiữahaiđầuđiệntrở RlàU0RđiệnápcựcđạigiữahaiđầucuộndâylàU0Lvà 1điệnápgiữahaibảntụlàU0C.NếuU0L= U0C=U0Rthìdòngđiệnquađoạnmạch 2 A.trễpha /4sovớiđiệnáptoànmạch. B.sớmpha /2sovớiđiệnáptoànmạch. C.trễpha /2sovớiđiệnáptoànmạch. D.sớmpha /4sovớiđiệnáptoànmạch.Câu11:Dựavàođặctrưngnàocủaâmtacóthể phânbiệtđượchaiâmcócùngtầnsố,cùngbiênđộnhưngphátratừhainhạccụkhácnhau? A.Mứccườngđộâm B.Âmsắc. C.Độtocủaâm D.ĐộcaocủaâmCâu12:Hiệnnayngườitathườngdùngcáchnàosauđâyđể làmgiảmhaophíđiệnnăngtrongquá trìnhtruyềntảiđixa? A.Dùngdâydẫnbằngvậtliệusiêudẫn. B.Tăngđiệnáptrướckhitruyềntảiđiệnnăngđixa C.Xâydựngnhàmáyđiệngầnnơitiêuthụ. D.Tăngtiếtdiệndâydẫndùngđểtruyềntải.Câu13:Phátbiểunàosauđâylàsaikhinóivề daođộngcủaconlắcđơn(bỏ qualựccảncủamôi trường)?Chọngốcthếnăngtạivịtrícânbằng. A.Chuyểnđộngcủaconlắctừvịtríbiênvềv ...