Danh mục

Đề thi khảo sát môn Toán lớp 10 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 204

Số trang: 5      Loại file: pdf      Dung lượng: 294.83 KB      Lượt xem: 4      Lượt tải: 0    
Jamona

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Để đạt thành tích cao trong kì thi sắp tới, các em có thể tham khảo Đề thi khảo sát môn Toán lớp 10 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 204 sau đây, nhằm rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải đề thi, nâng cao kiến thức cho bản thân.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi khảo sát môn Toán lớp 10 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 204SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚCTRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂNĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3MÔN : TOÁN 10Thời gian làm bài: 90 phút;(50 câu trắc nghiệm)Mã đề thi204Câu 1:Chohàmsố: y  f  x   x3  9 x .Kếtquảnàosauđâyđúng?A. f  1  8; f  2  : khôngxácđịnhB. f  0   2; f  3  4 C. f  2  : khôngxácđịnh; f  3  5 D. TấtcảcáccâutrênđềuđúngCâu 2:Khigiảiphươngtrình x 12x  31 ,mộthọcsinhtiếnhànhtheocácbướcsau:x2x2Bước 1 :đk: x  2 Bước 2 :vớiđiềukiệntrên 1  x  x  2  1    2x  3  2  Bước 3 :  2  x 2  4 x  4  0  x  2 .Bước 4 :Vậyphươngtrìnhcótậpnghiệmlà: T  2 .Cáchgiảitrênsaitừbướcnào?A. Saiởbước 3 .B. Saiởbước1.C. Saiởbước 2 .D. Saiởbước 4 .x  5  1 tCâu 3:Vectơnàodướiđâylàmộtvectơchỉphươngcủađườngthẳng  : 2 ? y  3  3t  1   1 A. u1  1;3 B. u2   ;3 C. u3   ;3 D. u4  1; 6 2  2 Câu 4:Tậpxácđịnhcủahàmsố y  3  2 x  5  6 x là6  ;  .5A.    3  ;  .2B. 2  ;  .3C. 5  ;  .6D. Câu 5:Cho a, b  0 , a, b đốinhau.Mệnhđềnàodướiđâylàmệnhđềsai: A. a, b cùnghướng. B. a, b cùngđộdài.  C. a, b ngượchướng. D. a  b  0 .3 x  y  1Câu 6:Gọi ( x0 ; y0 ) lànghiệmcủahệphươngtrình: .Tính x0  y0 6 x  3 y  5A. 3 B.113C.73D.23Câu 7:Gọi S làtậpnghiệmcủabấtphươngtrình x 2  8 x  7  0 .Trongcáctậphợpsau,tậpnàokhônglàtậpconcủa S ?A.  6; .B.  ;0 .C.  ; 1 .D. 8;  .Câu 8:Chophươngtrình  x 2  1  x –1 x  1  0 .Phươngtrình nàosauđâytươngđươngvớiphươngtrìnhđãcho?A.  x –1 x  1  0. B. x2  1  0. C. x  1  0. D. x  1  0. Câu 9:Cho ABC có b  6, c  8, A  600 .Độdàicạnh a là:A. 2 13. B. 3 12. C. 2 37. D.20. Câu 10:Hãychọnkếtluậnđúngtrongcáckếtluậnsau:A. x  1  x  1 . B. x  1  x  1 .C. x  1  1  x  1 . D. x  1  x  1 .Trang1/5-Mãđềthi204Câu 11:Parabol y  4 x  2 x 2 cóđỉnhlà:A. I  1;1 B. I 1;1 C. I  2;0  D. I  1; 2  Câu 12:Xéttínhchẵn,lẻcủahàmsố f  x  3 x 2  2 x  1 A. hàmsốlẻ.B. hàmsốvừachẵnvừalẻ.C. hàmsốkhôngchẵn,khônglẻ.D. hàmsốchẵn.Câu 13:Chogóc  tù.Điềukhẳngđịnhnàosauđâylàđúng?A. cos   0 .B. tan   0 .C. sin   0 .D. cot   0 .Câu 14:Choa>b>0vàckháckhông.Bấtdẳngthứcnàosauđâysai?A. ac > bcB. ac2>bc2C. a – c > b – cD. a+c>b+cCâu 15:Vớigiátrịnàocủamthìhàmsố y   2  m  x  5m làhàmsốbậcnhấtA. m  2 B. m  2 C. m  2 D. m  2 Câu 16:ChoA=1;5;B=1;3;5.Tậpnàolàtậpconcủatập A  B A. 1B. 1;3C. 1;3;5D. 1;2;5.Câu 17:Dấucủatamthứcbậc2: f ( x)   x 2  5 x  6 đượcxácđịnhnhưsauA. f  x   0 với 2  x  3 và f  x   0 với x  2 hoặc x  3 .B. f  x   0 với 2  x  3 và f  x   0 với x  2 hoặc x  3 .C. f  x   0 với 3  x  2 và f  x   0 với x  3 hoặc x  2 .D. f  x   0 với 3  x  2 và f  x   0 với x  3 hoặc x  2 .Câu 18:Tìmsốnghiệmcủacácphươngtrìnhsau 4x  x  1   2x  1  1 A. 1nghiệmB. 4nghiệmC. 2nghiệmD. 3nghiệmCâu 19:MuốnđochiềucaocủathápchàmPorKlongGaraiởNinhThuậnngườitalấyhaiđiểmA vàBtrênmặtđấtcókhoảngcáchAB=12mcùngthẳnghàngvớichânCcủathápđểđặthaigiáckế.Châncủagiáckếcóchiềucaoh=1,3m.GọiDlàđỉnhthápvàhaiđiểm A1 , B1 cùngthẳnghàngvới C1 thuộcchiềucaoCDcủatháp.Ngườitađođượcgóc DAC  49 0 và DBC  350 .TínhchiềucaoCDcủatháp.1111A. 22,77mB. 21,47mC. 20,47mD. 21,77mCâu 20: Hai cạnh của hình chữ nhật nằm trên hai đường thẳng 4 x – 3 y  5  0, 3 x  4 y – 5  0, đỉnhA  2;1 .DiệntíchcủahìnhchữnhậtlàA. 2B. 3C. 1D. 4Câu 21:Chotamgiác ABC vuôngcântại A có BC  a 2 , M làtrungđiểmcủa BC .Khẳngđịnhnàosauđâyđúng.Trang2/5-Mãđềthi204  a 3 A. BA  BM . B. BA  BM  a. 2  a 10  a 2C. BA  BM . D. BA  BM .22Câu 22:ChotamgiácABCcó A 1;1 , B(0; 2), C  4;2 . LậpphươngtrìnhđườngtrungtuyếncủatamgiácABCkẻtừAA. x  y  0. B. x  2 y  3  0. C. 2 x  y  3  0. D. x  y  2  0. Câu 23:Khoảngcáchgiữahaiđườngthẳng d1 : 6 x – 8 y  3  0 và d 2 : 3 x – 4 y – 6  0 là135A. . B. . C. . D. 2.222Câu 24:Tamgiác ABC có a  6, b  4 2, c  2. M làđiểmtrêncạnh BC saocho BM  3 .ĐộdàiđoạnAM bằngbaonhiêu?1A. 9 . B. 3. C. 9. D.108 . 2  Câu 25:Chohìnhbìnhhành ABCD ,điểm M thoảmãn: MA  MC  AB ,Khiđó M làtrungđiểmcủa:A. AD .B. CD .C. BC .D. AB .Câu 26:HàmsốnàosauđâyđồngbiếntrênR:1  1A. y  mx  9 B. y   x  5 2019 2018 C. y  3 x 2  2 D. y   m 2  1 x  3  Câu 27:Cho2vectơđơnvị a và b thỏa a  b  2 .Hãyxácđịnh 3a  4b 2 a  5b A. 5 .B. 5 .C. 7 .D. 7 .2Câu 28:Chophươngtrình mx – 2  m – 2 x  m – 3  0 .Khẳngđịnhnàosauđâylàsai:A. Nếu 0  m  4 thìphươngtrìnhcónghiệm: x m2 4mm2 4m, x .mmB. Nếu m  4 thìphươngtrìnhvônghiệm.C. Nếu m  4 thìphươngtrình ...

Tài liệu được xem nhiều: