Danh mục

Đề thi KSCL lần 3 năm 2017-2018 môn Địa lí lớp 10 - THPT Đồng Đậu - Mã đề 306

Số trang: 5      Loại file: doc      Dung lượng: 4.28 MB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (5 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Vận dụng kiến thức và kĩ năng các bạn đã được học để thử sức với Đề thi KSCL lần 3 năm 2017-2018 môn Địa lí lớp 10 - THPT Đồng Đậu - Mã đề 306 này nhé. Thông qua đề kiểm tra giúp các bạn ôn tập và nắm vững kiến thức môn học. Mời các bạn cùng tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi KSCL lần 3 năm 2017-2018 môn Địa lí lớp 10 - THPT Đồng Đậu - Mã đề 306 SỞGD&ĐTVĨNHPHÚC ĐỀTHIKSCLLẦN3NĂMHỌC20172018 TRƯỜNGTHPTĐỒNGĐẬU BÀITHIKHXH–MÔNTHI:ĐỊALÝ10 (Thờigianlàmbài:50phút;40câutrắcnghiệm) Mãđềthi306Họ,tênthísinh:..........................................................................Sốbáodanh:...............................................................................Câu1:Tưliệusảnxuấtchủyếuvàkhôngthểthaythếcủangànhnôngnghiệplà A.đấttrồng. B.vậtnuôi. C.câytrồngvàvậtnuôi. D.câytrồng.Câu2:Mộtbảnđồtỉlệ1:2.000.000thì1cmtrênbảnđồtươngứngbaonhiêukilômétngoạithựcđịa? A.200km. B.2000km. C.20km. D.2km.Câu3:CácđớikhíhậutheotrìnhtựtừcựcvềXíchĐạolà A.cậncực,cực,ônđới,cậnnhiệtđới,nhiệtđới,cậnXíchĐạo,XíchĐạo. B.cực,cậncực,ônđới,cậnnhiệtđới,nhiệtđới,XíchĐạo,cậnXíchĐạo. C.cực,cậncực,ônđới,cậnnhiệtđới,nhiệtđới,cậnXíchĐạo,XíchĐạo. D.cực,cậncực,ônđới,nhiệtđới,cậnnhiệtđới,cậnXíchĐạo,XíchĐạoCâu4:Chobảngsố liệu:Sảnxuấtlươngthựccủathếgiới,thờikì1980–2003(đơnvị:triệu tấn) Năm 1980 1990 2003 Câylươngthực Lúamì 444,6 592,4 557,3 Lúagạo 397,6 511,0 585,0 ngô 394,1 480,7 635,7 Câylươngthựckhác 324,7 365,9 243,0 Tổng 1561,0 1950,0 2021,0 Nếucoisảnlượnglươngthựcthếgiớinăm1980là1đơnvịbánkínhthìbánkínhđườngtròn năm2003là: A.1,29 B.1,13 C.1,1 D.1,3Câu5:DânsốViệtNamnăm2006là84,1triệungười,trongđódânsốhoạtđộngkinhtếlà42,53 triệungười,tứclàbằng A.52.1%. B.50.6%. C.51.2% D.51.0%.Câu6:Phânbiệtcơcấudânsốtrẻhaygiàdựavàoyếutốnàođây? A.Tỉsốgiớitính. B.Tỉlệdânsốtheotừngnhómtuổi. C.Tỉlệngườibiếtchữ. D.Tỉlệgiớitính.Câu7:Nguyênnhângâyratínhmùavụtrongnôngnghiệplà A.thờigiansảnxuấtvàthờigianlaođộngbằngnhauđểtạorasảnphẩm. B.thờigiansảnxuấtbaogiờcũngnhỏhơnthờigianlaođộngđểtạorasảnphẩm. C.sựkhôngphùhợpgiữathờigiansảnxuấtvàthờigianlaođộngđểtạorasảnphẩm. D.sựphùhợpgiữathờigiansảnxuấtvàthờigianlaođộngđểtạorasảnphẩm.Câu8:DânsốViệtNamcuốinăm2003là80,7triệungười,đầunămlà79,4triệungười,nămnày có1,72triệutrẻemrađời.Tỷlệsinhcủanướctanăm2003là A.1,9‰. B.2,1‰. C.19‰. Trang1/5Mãđềthi306 D.21,3‰.Câu9:Khốikhínằmởhaibêncủafrôngcósựkhácbiệtcơbảnvề A.thànhphầnkhôngkhí. B.tốcđộdichuyển. C.độdàykhôngkhí. D.tínhchấtvậtlí.Câu10:Thựcvậtthayđổitheođộcaolàdo A.độẩmthayđổitheovĩđộ. B.nhiệtđộthayđổitheođộcao. C.nhiệtđộvàđộẩmthayđổitheođộcao. D.nhiệtđộvàđấtthayđổitheođộcao.Câu11:Sựbiếnđộngdânsốtrênthếgiới(tănglênhaygiảmđi)làdohainhântốchủyếuquyếtđịnh A.dicưvàchiếntranhdichbệnh. B.dicưvàtửvong. C.sinhđẻvàtửvong. D.sinhđẻvàdicư.Câu12:Thướcđocủaphânbốdâncưlà A.mậtđộdânsố B.sựsắpxếpdânsốtựphát C.đặcđiểmphânbốdâncư D.sựsắpxếpdânsốtựgiácCâu13: BIỂUĐỒ THỂ HIỆNCƠ CẤUSẢNLƯỢNGLƯƠNGTHỰCTHẾ GIỚITHỜIKÌ 19802003 1980 2003 20,8 12,1 28,5 27,5 31,5 25,2 25,5 28,9 Lúa mì Lúa gạo ngô Cây lương thực khác Nhậnxétkhôngđúngvềcơ ...

Tài liệu được xem nhiều: