Danh mục

Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Bộ GD & ĐT (Đề 01)

Số trang: 6      Loại file: pdf      Dung lượng: 153.60 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên, học sinh đang trong giai đoạn ôn thi đại học môn Vật lý - Đề thi thử Đại học môn Lý của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Bộ GD & ĐT (Đề 01)ð THI TH ð IH CS 1B GIÁO D C VÀ ðÀO T O ð THI TH ð I H C MÔN V T LÝ KH I A Th i gian làm bài: 90 phút; (50 câu tr c nghi m)Câu 1: M t v t th c hi n ñ ng th i 4 dao ñ ng ñi u hòa cùng phương và cùng t n s có các phương trình:x1 = 3sin(πt + π) cm; x2 = 3cosπt (cm);x3 = 2sin(πt + π) cm; x4 = 2cosπt (cm). Hãy xác ñ nh phương trìnhdao ñ ng t ng h p c a v t. A. x = 5 cos(πt + π / 2) cm B. x = 5 2 cos(πt + π / 2) cm C. x = 5 cos(πt + π / 2) cm D. x = 5 cos(πt − π / 4) cmCâu 2: S xu t hi n c u v ng sau cơn mưa do hi n tư ng nào t o nên? A. Hi n tư ng khúc x ánh sáng. B. Hi n tư ng giao thoa ánh sáng. C. Hi n tư ng ph n x ánh sáng. D. Hi n tư ng tán s c ánh sáng.Câu 3: Ánh sáng không có tính ch t sau: A. Có truy n trong chân không. B. Có th truy n trong môi trư ng v t ch t. C. Có mang theo năng lư ng. D. Có v n t c l n vô h n.Câu 4: Tìm phát bi u sai v ñ c ñi m quang ph v ch c a các nguyên t hóa h c khác nhau. A. Khác nhau v b r ng các v ch quang ph . B. Khác nhau v màu s c các v ch. C. Khác nhau v ñ sáng t ñ i gi a các v ch. D. Khác nhau v s lư ng v ch.Câu 5: Hi n tư ng quang ñi n trong là hi n tư ng A. gi i phóng electron kh i m i liên k t trong bán d n khi b chi u sáng. B. b t electron ra kh i b m t kim lo i khi b chi u sáng. C. gi i phóng electron kh i kim lo i b ng cách ñ t nóng. D. gi i phóng electron kh i bán d n b ng cách b n phá ion.Câu 6: ðo n m ch AC có ñi n tr thu n, cu n dây thu n c m và t ñi n m c n i ti p. B là m t ñi m trên AC πv i uAB = sin100πt (V) và uBC = 3sin(100πt - ) (V). Tìm bi u th c hi u ñi n th uAC. 2 π  A. u AC = 2 2 sin(100πt) V B. u AC = 2 sin  100πt +  V  3 π π   C. u AC = 2sin  100πt +  V D. u AC = 2sin  100πt −  V  3  3Câu 7: Tìm phát bi u ñúng khi nói v ñ ng cơ không ñ ng b 3 pha: A. ð ng cơ không ñ ng b 3 pha ñư c s d ng r ng rãi trong các d ng c gia ñình. B. Rôto là b ph n ñ t o ra t trư ng quay. C. V n t c góc c a rôto nh hơn v n t c góc c a t trư ng quay. D. Stato g m hai cu n dây ñ t l ch nhau m t góc 90o.Câu 8: Cho hai ngu n k t h p S1, S2 gi ng h t nhau cách nhau 5cm. Sóng do hai ngu n này t o ra có bư csóng 2cm. Trên S1S2 quan sát ñư c s c c ñ i giao thoa là A. 7 B. 9 C. 5 D. 3Câu 9: Cho dòng ñi n có t n s f = 50Hz qua ño n m ch RLC không phân nhánh, dùng Oát k ño công su tc a m ch thì th y công su t có giá tr c c ñ i. Tìm ñi n dung c a t ñi n, bi t ñ t c m c a cu n dây là L =1/π (H) A. C ≈ 3,14.10-5 F. B. C ≈ 1,59.10-5 F C. C ≈ 6,36.10-5 F D. C ≈ 9,42.10-5 F http://ebook.here.vn - T i ebook, Tài li u h c t p mi n phíð THI TH ð IH CS 1Câu 10: M t con l c lò xo dao ñ ng ñi u hòa v i biên ñ 6cm và chu kì 1s. T i t = 0, v t ñi qua v trí cânb ng theo chi u âm c a tr c to ñ . T ng quãng ñư ng ñi ñư c c a v t trong kho ng th i gian 2,375s k tth i ñi m ñư c ch n làm g c là: A. 48cm B. 50cm C. 55,76cm D. 42cmCâu 11: Tính ch t nào sau ñây không ph i c a tia X: A. Tính ñâm xuyên m nh. B. Xuyên qua các t m chì dày c cm. C. Gây ra hi n tư ng quang ñi n. D. Iôn hóa không khí.Câu 12: M t v t dao ñ ng ñi u hòa v i t n s b ng 5Hz. Th i gian ng n nh t ñ v t ñi t v trí có li ñ x1 = -0,5A (A là biên ñ dao ñ ng) ñ n v trí có li ñ x2 = + 0,5A là A. 1/10 s. B . 1 s. C. 1/20 s. D. 1/30 s.Câu 13: Trong các trư ng h p sau ñây trư ng h p nào có th x y hi n tư ng quang ñi n? Khi ánh sáng M tTr i chi u vào A. m t nư c. B. m t sân trư ng lát g ch. C. t m kim lo i không sơn. D. lá cây.Câu 14: Trong máy phát ñi n xoay chi u m t pha A. ñ gi m t c ñ quay c a rô to ngư i ta tăng s cu n dây và gi m s c p c c. B. ñ gi m t c ñ quay c a rô to ngư i ta gi m s cu n dây và tăng s c p c c. C. ñ gi m t c ñ quay c a rô to ngư i ta gi m s cu n dây và gi m s c p c c. D. ñ gi m t c ñ quay c a rô to ngư i ta tăng s cu n dây và tăng s c p c c.Câu 15: Tìm phát bi u sai khi nói v máy bi n th : A. Khi gi m s vòng dây cu n th c p, cư ng ñ dòng ñi n trong cu n th c p gi m. B. Mu n gi m hao phí trên ñư ng dây t i ñi n, ph i dùng máy tăng th ñ tăng hi u ñi n th . C. Khi m ch th c p h , máy bi n th xem như không tiêu th ñi n năng. D. Khi tăng s vòng dây cu n th c p, hi u ñi n th gi a hai ñ u cu n th c p tăng.Câu 16: Sau 2 gi , ñ phóng x c a m t m u ch t phóng x gi m 4 l n. Chu kì bán rã c a ch t phóng x là A. 1 gi . B. 1,5 gi . C. 2 gi . D. 3 gi .Câu 17: Trong ño n m ch RLC không phân nhánh, ñ l ch pha gi a hai ñ u cu n dây và h ...

Tài liệu được xem nhiều: