Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Bộ GD & ĐT (Đề 02)
Số trang: 6
Loại file: pdf
Dung lượng: 169.10 KB
Lượt xem: 11
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên và học sinh đang trong giai đoạn ôn thi đại học môn vật lý - Đề thi thử Đại học môn Lý mã 02 của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Bộ GD & ĐT (Đề 02)ð THI TH ð IH CS 2B GIÁO D C VÀ ðÀO T O ð THI TH ð I H C MÔN V T LÝ KH I A Th i gian làm bài: 90 phút; (50 câu tr c nghi m)PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH (40 câu, t câu 1 ñ n câu 40):Câu 1: M t CLLX g m qu c u nh và LX có ñ c ng k = 80N/m. Con l c th c hi n 100 dao ñ ng h t 31,4s.Ch n g c th i gian là lúc qu c u có li ñ 2cm và ñang chuy n ñ ng theo chi u dương c a tr c t a ñ v i v n t ccó ñ l n 40 3cm / s thì phương trình dao ñ ng c a qu c u là A. x = 4cos(20t-π/3)cm B. x = 6cos(20t+π/6)cm C. x = 4cos(20t+π/6)cm D. x = 6cos(20t-π/3)cmCâu 2: M t dây AB dài 1,8m căng th ng n m ngang, ñ u B c ñ nh, ñ u A g n vào m t b n rung t n s 100Hz.Khi b n rung ho t ñ ng, ngư i ta th y trên dây có sóng d ng g m 6 bó sóng, v i A xem như m t nút. Tính bư csóng và v n t c truy n sóng trên dây AB. A. λ = 0,3m; v = 60m/s B. λ = 0,6m; v = 60m/s C. λ = 0,3m; v = 30m/s D. λ = 0,6m; v = 120m/sCâu 3: Ch n câu phát bi u không ñúng A. H t nhân có năng lư ng liên k t riêng càng l n thì càng b n v ng B. Khi l c h t nhân liên k t các nuclon ñ t o thành h t nhân thì luôn có s h t kh i C. Ch nh ng h t nhân n ng m i có tính phóng x D. Trong m t h t nhân có s nơtron không nh hơn s protôn thì h t nhân ñó có c hai lo i h t nàyCâu 4: Cho m ch dao ñ ng g m m t cu n c m m c n i ti p v i m t t ñi n C1 thì m ch thu ñư c sóng ñi n t cóbư c sóng λ1, thay t trên b ng t C2 thì m ch thu ñư c sóng ñi n t có λ2. N u m c ñ ng th i hai t n i ti p v inhau r i m c vào cu n c m thì m ch thu ñư c sóng có bư c sóng λ xác ñ nh b ng công th c 1 (λ1 + λ 2 ) A. λ−2 = λ−2 + λ−2 C. λ = λ 1λ 2 D. λ = B. λ = λ2 + λ22 1 2 1 2Câu 5: M t máy phát ñi n xoay chi u 1 pha có 4 c p c c rôto quay v i t c ñ 900vòng/phút, máy phát ñi n th haicó 6 c p c c. H i máy phát ñi n th hai ph i có t c ñ là bao nhiêu thì hai dòng ñi n do các máy phát ra hòa vàocùng m t m ng ñi n A. 600vòng/phút B. 750vòng/phút C. 1200vòng/phút D. 300vòng/phútCâu 6: Ngư i ta c n truy n m t công su t ñi n m t pha 10000kW dư i m t hi u ñi n th hi u d ng 50kV ñi xa.M ch ñi n có h s công su t cosϕ = 0,8. Mu n cho t l năng lư ng m t trên ñư ng dây không quá 10% thì ñi ntr c a ñư ng dây ph i có giá tr A. R < 20Ω B. R < 25Ω C. R < 4Ω D. R < 16ΩCâu 7: Trong phòng thí nghi m có m t lư ng ch t phóng x , ban ñ u trong 1 phút ngư i ta ñ m ñư c có 360nguyên t c a ch t b phân rã, sau ñó 2 gi trong 1 phút có 90 phân t b phân rã. Chu kì bán rã c a ch t phóng xñó là A. 30 phút B. 60 phút C. 90 phút D. 45 phútCâu 8: Phương trình dao ñ ng ñi u hòa có d ng x = Asinωt. G c th i gian ñ ư c ch n là: A. lúc v t ñi qua v trí cân b ng theo chi u dương. B. lúc v t ñi qua v trí cân b ng theo chi u âm C. lúc v t có li ñ x = +A D. lúc v t có li ñ x = - ACâu 9: Cho m ch ñi n xoay chi u RLC n i ti p, L = 0,637H, C = 39,8µF, ñ t vào hai ñ u m ch hi u ñi n th cóbi u th c u = 150 2 sin100πt (V) m ch tiêu th công su t P = 90 W. ði n tr R trong m ch có giá tr là A. 180 B. 50 C. 250 D. 90Câu 10: Trong các phương trình sau, phương trình nào không bi u th cho dao ñ ng ñi u hòa? A. x = 3tsin (100πt + π/6) B. x = 3sin5πt + 3cos5πt C. x = 5cosπt + 1 D. x = 2sin2(2πt + π /6)Câu 11: M t toa xe trư t không ma sát trên m t ñư ng d c xu ng dư i, góc nghiêng c a d c so v i m t ph ng 0n m ngang là α = 30 . Treo lên tr n toa xe m t con l c ñơn g m dây treo chi u dài l = 1(m) n i v i m t qu c uhttp://ebook.here.vn - T i ebook, Tài li u h c t p mi n phí Trang 1/5 - Mã ñ thi 132ð THI TH ð IH CS 2nh . Trong th i gian xe trư t xu ng, kích thích cho con l c dao ñ ng ñi u hoà v i biên ñ góc nh . B qua ma sát, 2l y g = 10m/s . Chu kì dao ñ ng c a con l c là A. 2,135s B. 2,315s C. 1,987s D. 2,809sCâu 12: M t lăng kính có góc chi t quang A = 600 chi t su t n= 3 ñ i v i ánh sáng màu vàng c a Natri. Chi uvào m t bên c a lăng kính m t chùm tia sáng tr ng m nh song song và ñư c ñi u ch nh sao cho góc l ch v i ánhsáng vàng c c ti u. Góc t i c a chùm tia sáng tr ng là A. 600 B. 300 C. 750 D. 250Câu 13: Khe sáng c a ng chu n tr c c a máy quang ph ñư c ñ t t i A. quang tâm c a th u kính h i t B. tiêu ñi m nh c a th u kính h i t C. t i m t ñi m trên tr c chính c a th u kính h i t D. tiêu ñi m v t c a th u kính h i tCâu 14: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng Iâng dùng ánh sáng có bư c sóng λ t 0,4µm ñ n 0,7µm. Kho ngcách gi a hai khe Iâng là a = 2mm, kho ng cách t hai khe ñ n màn quan sát là D = 1,2m t i ñi m M cách vân sángtrung tâm m t kho ng xM = 1,95 mm có m y b c x cho vân sáng A. có 8 b c x B. có 4 b c x C. có 3 b c x D. có 1 b c xCâu 15: B c x t ngo i là b c x ñi n t A. Có bư c sóng nh hơn bư c sóng c a tia x B. Có t n s th p hơn so v i b c x h ng ngo i C. Có t n s l n hơn so v i ánh sáng nhìn th y D. Có ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Bộ GD & ĐT (Đề 02)ð THI TH ð IH CS 2B GIÁO D C VÀ ðÀO T O ð THI TH ð I H C MÔN V T LÝ KH I A Th i gian làm bài: 90 phút; (50 câu tr c nghi m)PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH (40 câu, t câu 1 ñ n câu 40):Câu 1: M t CLLX g m qu c u nh và LX có ñ c ng k = 80N/m. Con l c th c hi n 100 dao ñ ng h t 31,4s.Ch n g c th i gian là lúc qu c u có li ñ 2cm và ñang chuy n ñ ng theo chi u dương c a tr c t a ñ v i v n t ccó ñ l n 40 3cm / s thì phương trình dao ñ ng c a qu c u là A. x = 4cos(20t-π/3)cm B. x = 6cos(20t+π/6)cm C. x = 4cos(20t+π/6)cm D. x = 6cos(20t-π/3)cmCâu 2: M t dây AB dài 1,8m căng th ng n m ngang, ñ u B c ñ nh, ñ u A g n vào m t b n rung t n s 100Hz.Khi b n rung ho t ñ ng, ngư i ta th y trên dây có sóng d ng g m 6 bó sóng, v i A xem như m t nút. Tính bư csóng và v n t c truy n sóng trên dây AB. A. λ = 0,3m; v = 60m/s B. λ = 0,6m; v = 60m/s C. λ = 0,3m; v = 30m/s D. λ = 0,6m; v = 120m/sCâu 3: Ch n câu phát bi u không ñúng A. H t nhân có năng lư ng liên k t riêng càng l n thì càng b n v ng B. Khi l c h t nhân liên k t các nuclon ñ t o thành h t nhân thì luôn có s h t kh i C. Ch nh ng h t nhân n ng m i có tính phóng x D. Trong m t h t nhân có s nơtron không nh hơn s protôn thì h t nhân ñó có c hai lo i h t nàyCâu 4: Cho m ch dao ñ ng g m m t cu n c m m c n i ti p v i m t t ñi n C1 thì m ch thu ñư c sóng ñi n t cóbư c sóng λ1, thay t trên b ng t C2 thì m ch thu ñư c sóng ñi n t có λ2. N u m c ñ ng th i hai t n i ti p v inhau r i m c vào cu n c m thì m ch thu ñư c sóng có bư c sóng λ xác ñ nh b ng công th c 1 (λ1 + λ 2 ) A. λ−2 = λ−2 + λ−2 C. λ = λ 1λ 2 D. λ = B. λ = λ2 + λ22 1 2 1 2Câu 5: M t máy phát ñi n xoay chi u 1 pha có 4 c p c c rôto quay v i t c ñ 900vòng/phút, máy phát ñi n th haicó 6 c p c c. H i máy phát ñi n th hai ph i có t c ñ là bao nhiêu thì hai dòng ñi n do các máy phát ra hòa vàocùng m t m ng ñi n A. 600vòng/phút B. 750vòng/phút C. 1200vòng/phút D. 300vòng/phútCâu 6: Ngư i ta c n truy n m t công su t ñi n m t pha 10000kW dư i m t hi u ñi n th hi u d ng 50kV ñi xa.M ch ñi n có h s công su t cosϕ = 0,8. Mu n cho t l năng lư ng m t trên ñư ng dây không quá 10% thì ñi ntr c a ñư ng dây ph i có giá tr A. R < 20Ω B. R < 25Ω C. R < 4Ω D. R < 16ΩCâu 7: Trong phòng thí nghi m có m t lư ng ch t phóng x , ban ñ u trong 1 phút ngư i ta ñ m ñư c có 360nguyên t c a ch t b phân rã, sau ñó 2 gi trong 1 phút có 90 phân t b phân rã. Chu kì bán rã c a ch t phóng xñó là A. 30 phút B. 60 phút C. 90 phút D. 45 phútCâu 8: Phương trình dao ñ ng ñi u hòa có d ng x = Asinωt. G c th i gian ñ ư c ch n là: A. lúc v t ñi qua v trí cân b ng theo chi u dương. B. lúc v t ñi qua v trí cân b ng theo chi u âm C. lúc v t có li ñ x = +A D. lúc v t có li ñ x = - ACâu 9: Cho m ch ñi n xoay chi u RLC n i ti p, L = 0,637H, C = 39,8µF, ñ t vào hai ñ u m ch hi u ñi n th cóbi u th c u = 150 2 sin100πt (V) m ch tiêu th công su t P = 90 W. ði n tr R trong m ch có giá tr là A. 180 B. 50 C. 250 D. 90Câu 10: Trong các phương trình sau, phương trình nào không bi u th cho dao ñ ng ñi u hòa? A. x = 3tsin (100πt + π/6) B. x = 3sin5πt + 3cos5πt C. x = 5cosπt + 1 D. x = 2sin2(2πt + π /6)Câu 11: M t toa xe trư t không ma sát trên m t ñư ng d c xu ng dư i, góc nghiêng c a d c so v i m t ph ng 0n m ngang là α = 30 . Treo lên tr n toa xe m t con l c ñơn g m dây treo chi u dài l = 1(m) n i v i m t qu c uhttp://ebook.here.vn - T i ebook, Tài li u h c t p mi n phí Trang 1/5 - Mã ñ thi 132ð THI TH ð IH CS 2nh . Trong th i gian xe trư t xu ng, kích thích cho con l c dao ñ ng ñi u hoà v i biên ñ góc nh . B qua ma sát, 2l y g = 10m/s . Chu kì dao ñ ng c a con l c là A. 2,135s B. 2,315s C. 1,987s D. 2,809sCâu 12: M t lăng kính có góc chi t quang A = 600 chi t su t n= 3 ñ i v i ánh sáng màu vàng c a Natri. Chi uvào m t bên c a lăng kính m t chùm tia sáng tr ng m nh song song và ñư c ñi u ch nh sao cho góc l ch v i ánhsáng vàng c c ti u. Góc t i c a chùm tia sáng tr ng là A. 600 B. 300 C. 750 D. 250Câu 13: Khe sáng c a ng chu n tr c c a máy quang ph ñư c ñ t t i A. quang tâm c a th u kính h i t B. tiêu ñi m nh c a th u kính h i t C. t i m t ñi m trên tr c chính c a th u kính h i t D. tiêu ñi m v t c a th u kính h i tCâu 14: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng Iâng dùng ánh sáng có bư c sóng λ t 0,4µm ñ n 0,7µm. Kho ngcách gi a hai khe Iâng là a = 2mm, kho ng cách t hai khe ñ n màn quan sát là D = 1,2m t i ñi m M cách vân sángtrung tâm m t kho ng xM = 1,95 mm có m y b c x cho vân sáng A. có 8 b c x B. có 4 b c x C. có 3 b c x D. có 1 b c xCâu 15: B c x t ngo i là b c x ñi n t A. Có bư c sóng nh hơn bư c sóng c a tia x B. Có t n s th p hơn so v i b c x h ng ngo i C. Có t n s l n hơn so v i ánh sáng nhìn th y D. Có ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi thử Đại học môn Lý Đề thi thử Đại học khối A Đề thi thử ĐH Đề thi thử Đại học Đề thi thử ĐH môn Lý Đề thi thử môn LýGợi ý tài liệu liên quan:
-
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2011 Môn: VẬT LÝ – ĐỀ 5
4 trang 293 0 0 -
Đề thi khảo sát chất lượng hóa học 12 dự thi đại học 2014 - Trường THPT chuyên ĐH KHTN - Mã đề 179
10 trang 121 0 0 -
Đề thi thử đại học môn Vật lý - Khối A, A1, V: Đề số 7
5 trang 96 0 0 -
11 trang 37 0 0
-
Đề thi chọn học sinh giỏi tỉnh Phú Yên
5 trang 35 0 0 -
Trắc nghiệm sinh học phần kỹ thuật di truyền + đáp án
6 trang 34 0 0 -
Đề thi thử trường THCS-THPT Hồng Vân
6 trang 33 0 0 -
60 ĐỀ TOÁN ÔN THI TN THPT (có đáp án) Đề số 59
2 trang 31 0 0 -
Trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - ĐỀ THI HỌC KỲ II MÔN TOÁN KHỐI 12 NĂM HỌC 2010-2011
6 trang 27 0 0 -
Đáp án đề thi Cao đẳng môn Sinh khối B 2007
2 trang 26 0 0