Danh mục

Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Bộ GD & ĐT (Đề 04)

Số trang: 8      Loại file: pdf      Dung lượng: 184.24 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề thi thử Đại học môn Lý khối A của Bộ Giáo dục và Đào tạo giúp bạn rèn luyện những kỹ năng cần thiết để tự tin bước vào kỳ thi tuyển sinh Đại học - Cao đẳng sắp tới. Chúc các bạn thành công.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Bộ GD & ĐT (Đề 04)ð THI TH ð IH CS 4B GIÁO D C VÀ ðÀO T O ð THI TH ð I H C MÔN V T LÝ KH I A Th i gian làm bài: 90 phút; (50 câu tr c nghi m)PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH (40 câu, t câu 1 ñ n câu 40):Câu 1: Ch n phát bi u ñúng? A. ð i v i cùng m t h dao ñ ng thì ngo i l c trong dao ñ ng duy trì và trong dao ñ ng cư ng b cc ng hư ng khác nhau t n s B. ð i v i cùng m t h dao ñ ng thì ngo i l c trong dao ñ ng duy trì và trong dao ñ ng cư ng b cc ng hư ng khác nhau l c ma sát C. ð i v i cùng m t h dao ñ ng thì ngo i l c trong dao ñ ng duy trì và trong dao ñ ng cư ng b cc ng hư ng khác nhau môi trư ng dao ñ ng D. ð i v i cùng m t h dao ñ ng thì ngo i l c trong dao ñ ng duy trì và trong dao ñ ng cư ng b cc ng hư ng khác nhau ch ngo i l c trong dao ñ ng cư ng b c ñ c l p ñ i v i h dao ñ ng, còn ngo il c trong dao ñ ng duy trì ñư c ñi u khi n b i m t cơ c u liên k t v i h dao ñ ngCâu 2: M t con l c lò xo ñang dao ñ ng ñi u hòa v i phương trình x = Acosωt. Sau ñây là ñ th bi udi n ñ ng năng Wñ và th năng Wt c a con l c theo th i gian: W Wñ W0 = 1/2 KA2 W0 /2 Wt t(s) 0Ngư i ta th y c sau 0,5(s) ñ ng năng l i b ng th năng thì t n s dao ñ ng con l c s là: π A π(rad/s) B. 2π(rad/s) D. 4π(rad/s) C. (rad/s) 2 π Câu 3: Cho m t v t dao ñ ng ñi u hòa có phương trình chuy n ñ ng x = 10cos 2πt −  (cm). V t ñi  6qua v trí cân b ng l n ñ u tiên vào th i ñi m: 1 1 2 1 A. (s) B. (s) C. (s) D. (s) 3 6 3 12Câu 4: M t lò xo có ñ c ng k = 10(N/m) mang v t n ng có kh i lư ng m = 1(kg). Kéo v t m ra kh i vtrí cân b ng m t ño n x0 r i buông nh , khi qua v trí cân b ng v t có v n t c là 15,7(cm/s). Ch n g c x0th i gian là lúc v t có t a ñ theo chi u dương. Phương trình dao ñ ng c a v t là: 2 π π   A. x = 5cos πt −  (cm) B. x = 5cos πt −  (cm)  3  6 7π  5π    C. x = 5cos πt + D. x = 5cos πt +  (cm)  (cm)  6  6Câu 5: M t ñ ng h qu l c ñư c xem như con l c ñơn m i ngày ch y nhanh 86,4(s). Ph i ñi u ch nhchi u dài c a dây treo như th nào ñ ñ ng h ch y ñúng? A. Tăng 0,2% B. Gi m 0,2% C. Tăng 0,4% D. Gi m 0,4%Câu 6: M t con l c ñơn dao ñ ng ñi u hòa. Năng lư ng s thay ñ i như th nào n u cao ñ c c ñ i c av t tính t v trí cân b ng tăng 2 l n: A. tăng 2 l n B. gi m 2 l n C. tăng 4 l n D. gi m 4 l nCâu 7: ð th c a hai dao ñ ng ñi u hòa cùng t n s ñư c v như sau: 1http://ebook.here.vn - T i ebook, Tài li u h c t p mi n phíð THI TH ð IH CS 4 x(cm) x1 3 x2 2 2 4 t(s) 0 1 3 –2 –3Phương trình nào sau ñây là phương trình dao ñ ng t ng h p c a chúng: π π π A. x = 5cos t (cm) B. x = cos t −  (cm) 2 2 2 π π   C. x = 5cos t + π  (cm) D. x = cos t − π  (cm) 2  2 Câu 8: T i cùng 1 ñ a ñi m, ngư i ta th y trong th i gian con l c ñơn A dao ñ ng ñư c 10 chu kỳ thì conl c ñơn B th c hi n ñư c 6 chu kỳ. Bi t hi u s ñ dài c a chúng là 16(cm). Chi u dài c a λA và λB l nlư t là: A. λA = 9 (cm), λB = 25 (cm) B. λA = 25 (cm), λB = 9 (cm) C. λA = 18 (cm), λB = 34 (cm) D. λA = 34 (cm), λB = 18 (cm)Câu 9: M t ngư i quan sát trên m t nư c bi n th y m t cái phao nhô lên 5 l n trong 20(s) và kho ngcách gi a hai ñ nh sóng liên ti p là 2(m). V n ...

Tài liệu được xem nhiều: