Danh mục

Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Bộ GD & ĐT (Đề 09)

Số trang: 6      Loại file: pdf      Dung lượng: 227.47 KB      Lượt xem: 6      Lượt tải: 0    
Jamona

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề thi thử Đại học môn Lý của Bộ Giáo dục và Đào tạo, giúp các bạn đang ôn thi Đại học - Cao đẳng khối A có thêm những kinh nghiệm hữu ích để làm bài thi đạt kết quả tốt nhất.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Bộ GD & ĐT (Đề 09)ð THI TH ð IH CS 9B GIÁO D C VÀ ðÀO T O ð THI TH ð I H C MÔN V T LÝ KH I A Th i gian làm bài: 90 phút; (50 câu tr c nghi m)PhÇn I : PhÇn chung cho tÊt c¶ thÝ sinhCâu 1: Dòng ñi n ch y qua m t ño n m ch có bi u th c i = 2 cos(100πt - π/2)(A), t tính b ng giây (s).Trong kho ng th i gian t 0(s) ñ n 0,01 (s), cư ng ñ t c th i c a dòng ñi n có giá tr b ng cư ng ñhi u d ng vào nh ng th i ñi m: 1 3 1 3 1 5 1 3 s và s và s và s và s s s s A. B. C. D. 400 400 600 600 600 600 200 200Câu 2: Th c hi n thí nghi m giao thoa ánh sáng b ng khe Y- âng v i ánh sáng ñơn s c có bư c sóng λ.Ngư i ta ño kho ng gi a các vân t i và vân sáng n m c nh nhau là 1mm. Trong kho ng gi a hai ñi m M,N trên màn và hai bên so v i vân trung tâm, cách vân trung tâm l n lư t là 6mm và 7mm có bao nhiêuvân sáng. A. 5 vân B. 7 vân C. 6 vân D. 9 vânCâu 3: Ch n phát bi u sai khi nói v quang ph v ch phát x : A. Quang ph v ch phát x bao g m m t h th ng nh ng v ch màu riêng r trên m t n n t i. B. Quang ph v ch phát x c a các nguyên t khác nhau thì khác nhau v s lư ng, v trí v ch, ñsáng t ñ i c a các v ch ñó. C. Quang ph v ch phát x bao g m m t h th ng nh ng v ch t i trên n n quang ph liên t c. D. M i nguyên t hoá h c tr ng thái khí hay hơi nóng sáng dư i áp su t th p cho quang ph v chriêng ñ c trưng cho nguyên t ñó.Câu 4: M t v t dao ñ ng ñi u hoà v i phương trình x = 4cos(4πt + π/3). Tính quãng ñư ng l n nh t màv t ñi ñư c trong kho ng th i gian ∆t = 1/6 (s). A. 4 3 cm B. 3 3 cm C. 3 c mD. 2 3 cmCâu 5: Trong m t m ch dao ñ ng cư ng ñ dòng ñi n dao ñ ng là i = 0,01cos100πt(A). H s t c mc a cu n dây là 0,2H. Tính ñi n dung C c a t ñi n. A. 5.10 – 5 (F) B. 4.10 – 4 (F) C. 0,001 –4(F) D. 5.10 (F)Câu 6: Hi u ñi n th gi a hai ñ u m t ño n m ch xoay chi u và cư ng ñ dòng ñi n qua m ch l n lư tcó bi u th c u = 100 2 sin(ωt + π/3)(V) và i = 4 2 cos(100πt - π/6)(A), công su t tiêu th c a ño nm ch là: A. 400W B. 200 3 W C. 200W D. 0Câu 7: Kh o sát hi n tư ng sóng d ng trên dây ñàn h i AB. ð u A n i v i ngu n dao ñ ng, ñ u B t dothì sóng t i và sóng ph n x t i B s : A. Vuông pha B. Ngư c pha C. Cùng pha D. L ch pha πgóc 4Câu 8: M t ño n m ch g m m t cu n dây không thu n c m có ñ t c m L, ñi n tr thu n r m c n i ti pv i m t ñi n tr R = 40Ω. Hi u ñi n th gi a hai ñ u ño n m ch có bi u th c u = 200cos100πt (V). Dòngñi n trong m ch có cư ng ñ hi u d ng là 2A và l ch pha 45O so v i hi u ñi n th gi a hai ñ u ño n A. 25Ω và 0,159H. B. 25Ω và 0,25H. C. 10Ω và 0,159H.m ch. Giá tr c a r và L là: D. 10Ω và 0,25H.Câu 9: Cho ño n m ch xoay chi u g m cu n dây thu n c m L, t ñi n C và bi n tr R m c n i ti p. Khiñ t vào hai ñ u m ch m t hi u ñi n th xoay chi u n ñ nh có t n s f thì th y LC = 1/ 4f2π2. Khi thay ñ iR thì: A. Công su t tiêu th trên m ch không ñ i B. ð l ch pha gi a u và i thay ñ i C. H s công su t trên m ch thay ñ i. D. Hi u ñi n th gi a hai ñ u bi n tr không ñ i.Câu 10: Ch n ñáp án ñúng v tia h ng ngo i:http://ebook.here.vn - T i ebook, Tài li u h c t p mi n phí Trang 1/5 - Mã ñ thi 132ð THI TH ð I H C S 9 A. B l ch trong ñi n trư ng và trong t trư ng C. Ch các v t có nhi t ñ cao hơn 37oC phát ra tiah ng ngo i B. Tia h ng ngo i không có các tính ch t giao thoa, nhi u x , ph n x D. Các v t có nhi t ñ l n hơn 0OK ñ u phát ra tia h ng ngo iCâu 11: Tìm phát bi u sai v sóng ñi n t A. M ch LC h và s phóng ñi n là các ngu n phát sóng ñi n t r r C. Các vectơ E và B cùng t n s và cùng phaB. Sóng ñi n t truy n ñư c trong chân không v i v n t c truy n v ≈ 3.108 m/s r rD. Các vectơ E và B cùng phương, cùng t n sCâu 12: Trong dao ñ ng ñi u hoà, gia t c bi n ñ iA. ngư c pha v i v n t c B. s m pha π/2 so v i v n t c C. cùng pha v i v n t c D. tr pha π/2so v i v n t cCâu 13: Con l c lò xo dao ñ ng theo phương ngang v i phương trình x = Acos(ωt + ϕ). C sau nh ngkho ng th i gian b ng nhau và b ng π/40 (s) thì ñ ng năng c a v t b ng th năng c a lò xo. Con l c dao A. 20 rad.s – 1 B. 80 rad.s – 1 C. 40 rad.s – 1ñ ng ñi u hoà v i t n s góc b ng: –1D. 10 rad.sCâu 14: M t con l c lò xo dao ñ ng v i biên ñ A, th i gian ng n nh t ñ con l c di chuy n t v trí có liñ x1 = - A ñ n v trí có li ñ x2 = A/2 là 1s. Chu kì dao ñ ng c a con l c là: A. 1/3 (s). B. 3 (s). C. 2 (s). D. 6(s).Câu 15: M t v t dao ñ ng theo phương trình x = 2cos(5πt + π/6) + 1 (cm). Trong giây ñ u tiên k t lúc v tb t ñ u dao ñ ng v t ñi qua v trí có li ñ x = 2cm theo chi u dương ñư c m y l n? A. 2 l n B. 4 l n C. 3 l n D. 5 l nCâu 16: Mét con l¾c ®¬n cã chu kú dao ®éng T = 4s, thêi gian ®Ó con l¾c ®i tõ VTCB ®Õn vÞ trÝ cã li ®é cùc ®¹il A. t = 1,0s B. t = 0,5s C. t = 1,5s D. t = 2,0sCâu 17: Khi x y ra hi n tư ng giao thoa sóng nư c v i hai ngu n k t h p ngư c pha A, B. Nh ng ñi m trênm t nư c n m trên ñư ng trung tr c c a AB s : A. ð ng yên không dao ñ ng. ...

Tài liệu được xem nhiều: