Danh mục

Đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 31

Số trang: 6      Loại file: pdf      Dung lượng: 269.06 KB      Lượt xem: 5      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Phí tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (6 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 31 dành cho học sinh lớp 12 đang chuẩn bị thi tuyển sinh Đại học, giúp các em phát triển tư duy, năng khiếu môn Vật lí. Chúc các bạn đạt được điểm cao trong kì thi này nhé.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 31 ð THI TH ð IH C-S 31 – NĂM 2012 MÔN: V T LÝ - KH I A, A1, V Th i gian làm bài: 90 phút –không k giao ñ (50 câu tr c nghi m)H VÀ TÊN:………………………………..........……………SBD:.……………………….ði m:…………………..PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH ( 40 câu, t câu 1 ñ n câu 40 )Câu 1: Chi t su t tuy t ñ i n c a m t môi trư ng A. T l thu n v i bư c sóng ánh sáng B. T l thu n v i t n s ánh sáng C. T l ngh ch v i bư c sóng ánh sáng. D. T l thu n v i v n t c ánh sángCâu 2: Hai con l c ñơn có chi u dài là l1 và l2. T i cùng m t nơi các con l c có chi u dài l1 + l2 và l1 - l2 dao ñ ng v ichu kỳ l n lư t là 2,7 (s) và 0,9(s). Chu kỳ dao ñ ng c a hai con l c có chi u dài là l1 và l2 l n lư t là: A. 2 (s); 1,8(s) B. 2,1 (s); 0,7 (s) C. 0,6 (s); 1,8(s) D. 5,4 (s); 1,8(s)Câu 3: ð ng v C14 có chu kỳ bán rã là 5800 năm. Trong m t m u xương t s c a C14 và C12 b ng 1/4 t s tương ngc a hai ñ ng v này trong không khí. Tu i c a m u xương này g n ñúng b ng: A. 11600 năm B. 17400 năm C. 2900 năm D. 5800 nămCâu 4: Trong nguyên t Hiñrô, khi electron chuy n t qu ñ o M v qu ñ o L và chuy n t qu ñ o L v qu ñ o Kcó bư c sóng tương ng là λ1 = 0,656µm và λ2 = 0,122µm . Khi electron chuy n t qu ñ o M v qu ñ o K phát raphôtôn có bư c sóng là: A. 0,9863 µm B. 0,0982 µm C. 0,1028 µm D. 0,097 µmCâu 5:M t máy phát ñi n xoay chi u 1 pha có 8 c p c c, rôto quay v i t c ñ 20 vòng/s.M t máy phát ñi n khác phátñi n cùng t n s v i máy trên, rôto quay v i t c ñ 2400 vòng/phút thì s c p c c là: A. 2 B. 4 C. 16 D. 6Câu 6: Tr m phát ñi n truy n ñi công su t 5000 KW, ñi n áp nơi phát 100 KV. ð gi m th trên t i không ñư c gi mquá 1% ñi n áp nơi phát. Giá tr ñi n tr l n nh t c a dây t i ñi n là: A. 20 Ω B. 50 Ω C. 40 Ω D. 10 ΩCâu 7: Chi u ánh sáng tr ng (0,4 µm ñ n 0,75 µm ) vào hai khe trong thí nghi m Iâng. H i t i v trí ng v i vân sángb c b n c a ánh sáng ñơn s c bư c sóng b ng 0,48 µm còn có vân sáng c a nh ng ánh sáng ñơn s c nào n m trùngñó: A. 0,64 µm B. 0,72 µm C. 0,5 µm D. 0,6 µmCâu 8: ði n áp gi a hai ñ u m t ño n m ch xoay chi u u = 160 sin 100πt . T i th i ñi m t1 (s) ñi n áp u=80V và ñanggi m. H i ñ n th i ñi m t2 = t1+ 0,005 (s) ñi n áp u b ng bao nhiêu? A. - 80 3 (V) B. - 120 (V) C. 80 3 (V) D. 120 (V)Câu 9: Hai ngu n sóng âm cùng t n s , cùng biên ñ và cùng pha ñ t t i S1 và S2. Cho r ng biên ñ sóng phát ra làkhông gi m theo kho ng cách. T i m t ñi m M trên ñư ng S1S2 mà S1M=2m, S2M=2,75m không nghe th y âm phát rat hai ngu n. Bi t v n t c truy n sóng trong không khí là 340,5m/s, t n s bé nh t mà các ngu n phát ra là bao nhiêu: A. 190 Hz B. 315 Hz C. 254 Hz D. 227 HzCâu 10: V i cùng 1 công su t c n truy n t i n u mu n công su t hao phí trên ñư ng dây gi m ñi 100 l n thì ñi n áphi u d ng nơi truy n ñi c n ph i: A. Tăng 100 l n B. Gi m 100 l n C. Tăng 10 l n D. Gi m 10 l nCâu 11: Ch n câu sai. ð i v i dòng ñi n xoay chi u, trong m t chu kỳ: A. Cư ng ñ dòng ñi n hai l n ñ t c c ñ i. B. T trư ng do dòng ñi n sinh ra ñ i chi u 2 l n C. ði n lư ng trung bình t i qua m ch b ng 0 D. Nhi t lư ng trung bình t i qua m ch b ng 0 24Câu 12: H t nhân 11 Na phân rã β − t o thành h t nhân X. Bi t chu kỳ bán rã c a 24 11 Na là 15 gi . Lúc ñ u có m t kh i2411 Na nguyên ch t. Th i gian ñ t s kh i lư ng lư ng c a X và Na có trong kh i ñó b ng 0,75 là: A. 22,1 (h) B. 8,6 (h) C. 12,1 (h) D. 10,1 (h)Câu 13: Ch n câu sai khi nói v s phóng x : A. Là ph n ng h t nhân t a năng lư ng. B. Không ph thu c vào các ñi u ki n bên ngoài như nhi t ñ , áp su t, ... C. T ng kh i lư ng các h t t o thành l n hơn kh i lư ng c a h t nhân m . D. Là lo i ph n ng h t nhân ñ c bi t x y ra m t cách t phát. M· ®Ò 031. Trang 1Câu 14: Sóng cơ truy n trong môi trư ng d c theo tr c Ox v i phương trình u = sin( 20t − 4 x)(cm)(x tính b ng m, t tính b ng giây). V n t c truy n sóng này trong môi trư ng trên b ng: A. 4m/s B. 5m/s C. 40 cm/s D. 50 cm/sCâu 15: T i ñi m hai sóng ánh sáng, phát ra t hai ngu n k t h p dao ñ ng ñ ng pha nhau, có cư ng ñ c c ñ i thìhi n kho ng cách t ñi m ñó ñ n hai ngu n: A. Ph i b ng 0 B. B ng m t s l l n n a bư c sóng C. B ng m t s ch n l n n a bư c sóng D. B ng m t s l l n m t ph n tư bư c sóng.Câu 16: Trong tr ng thái d ng c a nguyên t thì: A. Electron chuy n ñ ng trên qu ñ o d ng v i bán kính l n nh t có th có. B. H t nhân nguyên t không dao ñ ng. C. Nguyên t không b c x . D. Electron không chuy n ñ ng quanh h t nhân. 10 −3Câu 17: Cho m ch ñi n xoay chi u g m ñi n tr thu n R = 20 Ω , cu n dây thu n c m và t ñi n C = F.M cn i π 2πti p, bi u th c ñi n áp gi a hai ñ u t ñi n là: UC= 50 cos(100πt ...

Tài liệu được xem nhiều: