Đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 50
Số trang: 6
Loại file: pdf
Dung lượng: 239.79 KB
Lượt xem: 9
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Hãy tham khảo đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 50 kèm đáp án môn Vật lí để giúp các em biết thêm cấu trúc đề thi như thế nào, rèn luyện kỹ năng giải bài tập và có thêm tư liệu tham khảo chuẩn bị cho kì thi sắp tới đạt điểm tốt hơn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 50 ð THI TH ð I H C - S 50 – NĂM 2012 MÔN: V T LÝ - KH I A, A1, V Th i gian làm bài: 90 phút –không k giao ñ (50 câu tr c nghi m) H VÀ TÊN:…………….....……..………SBD:.……………….ði m:…………………..PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH (40 câu, t câu 1 ñ n câu 40):Câu 1: M t CLLX g m qu c u nh và LX có ñ c ng k = 80N/m. Con l c th c hi n 100 dao ñ ng h t 31,4s.Ch n g c th i gian là lúc qu c u có li ñ 2cm và ñang chuy n ñ ng theo chi u dương c a tr c t a ñ v i v nt c có ñ l n 40 3cm / s thì phương trình dao ñ ng c a qu c u là A. x = 4cos(20t-π/3)cm B. x = 6cos(20t+π/6)cm C. x = 4cos(20t+π/6)cm D. x = 6cos(20t-π/3)cmCâu 2: M t dây AB dài 1,8m căng th ng n m ngang, ñ u B c ñ nh, ñ u A g n vào m t b n rung t n s 100Hz.Khi b n rung ho t ñ ng, ngư i ta th y trên dây có sóng d ng g m 6 bó sóng, v i A xem như m t nút. Tínhbư c sóng và v n t c truy n sóng trên dây AB. A. λ = 0,3m; v = 60m/s B. λ = 0,6m; v = 60m/s C. λ = 0,3m; v = 30m/s D. λ = 0,6m; v = 120m/sCâu 3: Ch n câu phát bi u không ñúng A. H t nhân có năng lư ng liên k t riêng càng l n thì càng b n v ng B. Khi l c h t nhân liên k t các nuclon ñ t o thành h t nhân thì luôn có s h t kh i C. Ch nh ng h t nhân n ng m i có tính phóng x D. Trong m t h t nhân có s nơtron không nh hơn s protôn thì h t nhân ñó có c hai lo i h t nàyCâu 4: Cho m ch dao ñ ng g m m t cu n c m m c n i ti p v i m t t ñi n C1 thì m ch thu ñư c sóng ñi n tcó bư c sóng λ1, thay t trên b ng t C2 thì m ch thu ñư c sóng ñi n t có λ2. N u m c ñ ng th i hai t n iti p v i nhau r i m c vào cu n c m thì m ch thu ñư c sóng có bư c sóng λ xác ñ nh b ng công th c 1 A. λ−2 = λ−2 + λ−2 1 2 B. λ = λ2 + λ22 1 C. λ = λ1λ 2 D. λ = (λ 1 + λ 2 ) 2Câu 5: M t máy phát ñi n xoay chi u 1 pha có 4 c p c c rôto quay v i t c ñ 900vòng/phút, máy phát ñi n thhai có 6 c p c c. H i máy phát ñi n th hai ph i có t c ñ là bao nhiêu thì hai dòng ñi n do các máy phát rahòa vào cùng m t m ng ñi n A. 600vòng/phút B. 750vòng/phút C. 1200vòng/phút D. 300vòng/phútCâu 6: Ngư i ta c n truy n m t công su t ñi n m t pha 10000kW dư i m t hi u ñi n th hi u d ng 50kV ñixa. M ch ñi n có h s công su t cosϕ = 0,8. Mu n cho t l năng lư ng m t trên ñư ng dây không quá 10%thì ñi n tr c a ñư ng dây ph i có giá tr A. R < 20Ω B. R < 25Ω C. R < 4Ω D. R < 16ΩCâu 7: Trong phòng thí nghi m có m t lư ng ch t phóng x , ban ñ u trong 1 phút ngư i ta ñ m ñư c có 360nguyên t c a ch t b phân rã, sau ñó 2 gi trong 1 phút có 90 phân t b phân rã. Chu kì bán rã c a ch t phóngx ñó là A. 30 phút B. 60 phút C. 90 phút D. 45 phútCâu 8: Phương trình dao ñ ng ñi u hòa có d ng x = Asinωt. G c th i gian ñ ư c ch n là: A. lúc v t ñi qua v trí cân b ng theo chi u dương. B. lúc v t ñi qua v trí cân b ng theo chi u âm C. lúc v t có li ñ x = +A D. lúc v t có li ñ x = - ACâu 9: Cho m ch ñi n xoay chi u RLC n i ti p, L = 0,637H, C = 39,8µF, ñ t vào hai ñ u m ch hi u ñi n thcó bi u th c u = 150 2 sin100πt (V) m ch tiêu th công su t P = 90 W. ði n tr R trong m ch có giá tr là A. 180 B. 50 C. 250 D. 90Câu 10: Trong các phương trình sau, phương trình nào không bi u th cho dao ñ ng ñi u hòa? A. x = 3tsin (100πt + π/6) B. x = 3sin5πt + 3cos5πt Trang 1/6 - Mã ñ thi 132 C. x = 5cosπt + 1 D. x = 2sin2(2πt + π /6)Câu 11: M t toa xe trư t không ma sát trên m t ñư ng d c xu ng dư i, góc nghiêng c a d c so v i m t ph ng 0n m ngang là α = 30 . Treo lên tr n toa xe m t con l c ñơn g m dây treo chi u dài l = 1(m) n i v i m t quc u nh . Trong th i gian xe trư t xu ng, kích thích cho con l c dao ñ ng ñi u hoà v i biên ñ góc nh . B qua 2ma sát, l y g = 10m/s . Chu kì dao ñ ng c a con l c là A. 2,135s B. 2,315s C. 1,987s D. 2,809sCâu 12: M t lăng kính có góc chi t quang A = 600 chi t su t n= 3 ñ i v i ánh sáng màu vàng c a Natri.Chi u vào m t bên c a lăng kính m t chùm tia sáng tr ng m nh song song và ñư c ñi u ch nh sao cho góc l chv i ánh sáng vàng c c ti u. Góc t i c a chùm tia sáng tr ng là A. 600 B. 300 C. 750 D. 250Câu 13: Khe sáng c a ng chu n tr c c a máy quang ph ñư c ñ t t i A. quang tâm c a th u kính h i t B. tiêu ñi m nh c a th u kính h i t C. t i m t ñi m trên tr c chính c a th u kính h i t D. tiêu ñi m v t c a th u kính h i tCâu 14: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng Iâng dùng ánh sáng có bư c sóng λ t 0,4µm ñ n 0,7µm.Kho ng cách gi a hai khe Iâng là a = 2mm, kho ng cách t hai khe ñ n màn quan sát là D = 1,2m t i ñi m Mcách vân sáng trung tâm m t kho ng xM = 1,95 mm có m y b c x cho vân sáng A. có 8 b c x B. có 4 b c x C. có 3 b c x D. có 1 b c xCâu 15: B c x t ngo i là b c x ñi n t A. Có bư c sóng nh hơn bư c sóng c a tia x B. Có t n s th p hơn so v i b c x h ng ngo i C. Có t n s l n hơn so v i ánh sáng nhìn th y D. Có bư c sóng l n hơn bư c sóng c a b c x tímCâu 16: Cho m t sóng ñi n t có t n s f = 3MHz. Sóng ñi n t này thu c d i A. Sóng c c ng n B. Sóng dài C. Sóng ng n D. Sóng trungCâu 17: Cho m ch n i ti p RC, ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 50 ð THI TH ð I H C - S 50 – NĂM 2012 MÔN: V T LÝ - KH I A, A1, V Th i gian làm bài: 90 phút –không k giao ñ (50 câu tr c nghi m) H VÀ TÊN:…………….....……..………SBD:.……………….ði m:…………………..PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH (40 câu, t câu 1 ñ n câu 40):Câu 1: M t CLLX g m qu c u nh và LX có ñ c ng k = 80N/m. Con l c th c hi n 100 dao ñ ng h t 31,4s.Ch n g c th i gian là lúc qu c u có li ñ 2cm và ñang chuy n ñ ng theo chi u dương c a tr c t a ñ v i v nt c có ñ l n 40 3cm / s thì phương trình dao ñ ng c a qu c u là A. x = 4cos(20t-π/3)cm B. x = 6cos(20t+π/6)cm C. x = 4cos(20t+π/6)cm D. x = 6cos(20t-π/3)cmCâu 2: M t dây AB dài 1,8m căng th ng n m ngang, ñ u B c ñ nh, ñ u A g n vào m t b n rung t n s 100Hz.Khi b n rung ho t ñ ng, ngư i ta th y trên dây có sóng d ng g m 6 bó sóng, v i A xem như m t nút. Tínhbư c sóng và v n t c truy n sóng trên dây AB. A. λ = 0,3m; v = 60m/s B. λ = 0,6m; v = 60m/s C. λ = 0,3m; v = 30m/s D. λ = 0,6m; v = 120m/sCâu 3: Ch n câu phát bi u không ñúng A. H t nhân có năng lư ng liên k t riêng càng l n thì càng b n v ng B. Khi l c h t nhân liên k t các nuclon ñ t o thành h t nhân thì luôn có s h t kh i C. Ch nh ng h t nhân n ng m i có tính phóng x D. Trong m t h t nhân có s nơtron không nh hơn s protôn thì h t nhân ñó có c hai lo i h t nàyCâu 4: Cho m ch dao ñ ng g m m t cu n c m m c n i ti p v i m t t ñi n C1 thì m ch thu ñư c sóng ñi n tcó bư c sóng λ1, thay t trên b ng t C2 thì m ch thu ñư c sóng ñi n t có λ2. N u m c ñ ng th i hai t n iti p v i nhau r i m c vào cu n c m thì m ch thu ñư c sóng có bư c sóng λ xác ñ nh b ng công th c 1 A. λ−2 = λ−2 + λ−2 1 2 B. λ = λ2 + λ22 1 C. λ = λ1λ 2 D. λ = (λ 1 + λ 2 ) 2Câu 5: M t máy phát ñi n xoay chi u 1 pha có 4 c p c c rôto quay v i t c ñ 900vòng/phút, máy phát ñi n thhai có 6 c p c c. H i máy phát ñi n th hai ph i có t c ñ là bao nhiêu thì hai dòng ñi n do các máy phát rahòa vào cùng m t m ng ñi n A. 600vòng/phút B. 750vòng/phút C. 1200vòng/phút D. 300vòng/phútCâu 6: Ngư i ta c n truy n m t công su t ñi n m t pha 10000kW dư i m t hi u ñi n th hi u d ng 50kV ñixa. M ch ñi n có h s công su t cosϕ = 0,8. Mu n cho t l năng lư ng m t trên ñư ng dây không quá 10%thì ñi n tr c a ñư ng dây ph i có giá tr A. R < 20Ω B. R < 25Ω C. R < 4Ω D. R < 16ΩCâu 7: Trong phòng thí nghi m có m t lư ng ch t phóng x , ban ñ u trong 1 phút ngư i ta ñ m ñư c có 360nguyên t c a ch t b phân rã, sau ñó 2 gi trong 1 phút có 90 phân t b phân rã. Chu kì bán rã c a ch t phóngx ñó là A. 30 phút B. 60 phút C. 90 phút D. 45 phútCâu 8: Phương trình dao ñ ng ñi u hòa có d ng x = Asinωt. G c th i gian ñ ư c ch n là: A. lúc v t ñi qua v trí cân b ng theo chi u dương. B. lúc v t ñi qua v trí cân b ng theo chi u âm C. lúc v t có li ñ x = +A D. lúc v t có li ñ x = - ACâu 9: Cho m ch ñi n xoay chi u RLC n i ti p, L = 0,637H, C = 39,8µF, ñ t vào hai ñ u m ch hi u ñi n thcó bi u th c u = 150 2 sin100πt (V) m ch tiêu th công su t P = 90 W. ði n tr R trong m ch có giá tr là A. 180 B. 50 C. 250 D. 90Câu 10: Trong các phương trình sau, phương trình nào không bi u th cho dao ñ ng ñi u hòa? A. x = 3tsin (100πt + π/6) B. x = 3sin5πt + 3cos5πt Trang 1/6 - Mã ñ thi 132 C. x = 5cosπt + 1 D. x = 2sin2(2πt + π /6)Câu 11: M t toa xe trư t không ma sát trên m t ñư ng d c xu ng dư i, góc nghiêng c a d c so v i m t ph ng 0n m ngang là α = 30 . Treo lên tr n toa xe m t con l c ñơn g m dây treo chi u dài l = 1(m) n i v i m t quc u nh . Trong th i gian xe trư t xu ng, kích thích cho con l c dao ñ ng ñi u hoà v i biên ñ góc nh . B qua 2ma sát, l y g = 10m/s . Chu kì dao ñ ng c a con l c là A. 2,135s B. 2,315s C. 1,987s D. 2,809sCâu 12: M t lăng kính có góc chi t quang A = 600 chi t su t n= 3 ñ i v i ánh sáng màu vàng c a Natri.Chi u vào m t bên c a lăng kính m t chùm tia sáng tr ng m nh song song và ñư c ñi u ch nh sao cho góc l chv i ánh sáng vàng c c ti u. Góc t i c a chùm tia sáng tr ng là A. 600 B. 300 C. 750 D. 250Câu 13: Khe sáng c a ng chu n tr c c a máy quang ph ñư c ñ t t i A. quang tâm c a th u kính h i t B. tiêu ñi m nh c a th u kính h i t C. t i m t ñi m trên tr c chính c a th u kính h i t D. tiêu ñi m v t c a th u kính h i tCâu 14: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng Iâng dùng ánh sáng có bư c sóng λ t 0,4µm ñ n 0,7µm.Kho ng cách gi a hai khe Iâng là a = 2mm, kho ng cách t hai khe ñ n màn quan sát là D = 1,2m t i ñi m Mcách vân sáng trung tâm m t kho ng xM = 1,95 mm có m y b c x cho vân sáng A. có 8 b c x B. có 4 b c x C. có 3 b c x D. có 1 b c xCâu 15: B c x t ngo i là b c x ñi n t A. Có bư c sóng nh hơn bư c sóng c a tia x B. Có t n s th p hơn so v i b c x h ng ngo i C. Có t n s l n hơn so v i ánh sáng nhìn th y D. Có bư c sóng l n hơn bư c sóng c a b c x tímCâu 16: Cho m t sóng ñi n t có t n s f = 3MHz. Sóng ñi n t này thu c d i A. Sóng c c ng n B. Sóng dài C. Sóng ng n D. Sóng trungCâu 17: Cho m ch n i ti p RC, ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đặc điểm của tia Rơnghen Sóng ánh sáng Đề thi thử Đại học Vật lí 2012 Đề ôn thi Đại học khối A 2012 Đề thi Đại học khối A môn Lí Đề thi thử Đại học 2012Gợi ý tài liệu liên quan:
-
51 trang 31 0 0
-
4 trang 22 0 0
-
Đề thi thử đại học môn toán năm 2012_Đề số 130
5 trang 22 0 0 -
Vật lí đại cương và một số bài tập (Tập 2): Phần 1
39 trang 22 0 0 -
Phương pháp giải và xử lý các dạng bài tập Vật lý trong đề thi THPT Quốc gia: Phần 2
216 trang 22 0 0 -
Đề thi thử ĐH môn Hóa học - THPT Đoàn Thượng lần 1 năm 2012 đề 570
4 trang 21 0 0 -
Nội dung ôn tập học kì 2 môn Vật lý lớp 12 năm 2022-2023 - Trường THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
10 trang 21 0 0 -
Đề thi thử ĐH môn Toán - THPT Thuận Thành Số 1 lần 1 (2012-2013)
6 trang 20 0 0 -
Phương pháp giải bài tập sóng ánh sáng
5 trang 19 0 0 -
Hướng dẫn giải bài tập trắc nghiệm vật lí 12: Phần 1
121 trang 18 0 0