Danh mục

Đề thi thử THPT Quốc gia môn Địa lí năm 2018 lần 1 - THPT Hà Trung

Số trang: 6      Loại file: doc      Dung lượng: 101.00 KB      Lượt xem: 15      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Phí tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (6 trang) 0
Xem trước 0 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Việc ôn tập sẽ trở nên đơn giản hơn khi các em đã có trong tay Đề thi thử THPT Quốc gia môn Địa lí năm 2018 lần 1 - THPT Hà Trung. Tham khảo tài liệu không chỉ giúp các em củng cố kiến thức môn học mà còn giúp các em rèn luyện giải đề, nâng cao tư duy.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Địa lí năm 2018 lần 1 - THPT Hà Trung SỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠO ĐỀTHITHỬTHPTQUỐCGIALẦNI THANHHOÁ NĂMHỌC2017–2018 Mônthi:ĐỊALÝ TRƯỜNGTHPTHÀTRUNG. Thờigianlàmbài:50phút,khôngkểthờigianphátđề. ĐỀCHÍNHTHỨC Mãđềthi:603 (Đềthicó05trang)Họvàtênthísinh:……………………………Sốbáodanh:………………………………….Câu1:Đặcđiểmnàosauđâykhôngđúngvớiđặcđiểmchungcủađịahìnhnướcta? A.Địahìnhđồinúichiếmphầnlớndiệntíchnhưngchủyếulànúicao. B.Cấutrúcđịahìnhkháđadạng. C.Địahìnhchịutácđộngmạnhmẽcủaconngười. D.Địahìnhcủavùngnhiệtđớiẩmgiómùa.Câu2:CảnhquanthiênnhiêntiêubiểucủaphầnlãnhthổphíaBắcmangsắcthái A.cậnnhiệtgiómùa. B.nhiệtđớigiómùa. C.cậnxíchđạogiómùa. D.xíchđạogiómùa.Câu3:CăncứvàobiểuđồđườngởAtlatĐịalíViệtNamtrang10,thángđỉnhlũcủacácsôngMêCông,sôngHồngvàsôngĐàRằnglầnlượtlà A.tháng10,tháng8,tháng11. B.tháng10,tháng8,tháng10. C.tháng9,tháng8,tháng11. D.tháng11,tháng8,tháng10.Câu4:CăncứvàoAtlatĐịalíViệtNamtrang8,cácmỏđấthiếmởnướctaphânbốchủyếuở A.TâyNguyên. B.TâyBắc. C.BắcTrungBộ. D.ĐôngBắc.Câu5:MùađôngcủamiềnBắcvàĐôngBắcBắcBộcóđặcđiểmlà A.đếnmuộnvàkếtthúcmuộn. B.đếnsớmvàkếtthúcsớm. C.đếnmuộnvàkếtthúcsớm. D.đếnsớmvàkếtthúcmuộn.Câu6:Chobảngsốliệu: CƠCẤUGIÁTRỊXUẤT,NHẬPKHẨUCỦAHOAKÌ,GIAIĐOẠN2005–2014 (Đơnvị:tỉUSD) Năm 2005 2007 2010 2014 Xuấtkhẩu 34,3 36,5 43,9 44,9 Nhậpkhẩu 65,7 63,5 56,1 55,1 Căncứ vàobiểuđồ,chobiếtnhậnxétnàosauđâykhôngđúngvề cơ cấugiátrịxuất,nhậpkhẩucủaHoaKìgiaiđoạn2005–2014? A.Tỉtrongxuấtkhẩutăng,nhậpkhẩugiảm. B.Tỉtrọngnhậpkhẩulớnhơnxuấtkhẩu. C.Tỉtrọngxuấtkhẩuluônlớnhơnnhậpkhẩu. D.Cơcấuxuấtnhậpkhẩuđangtiếntớicânbằng.Câu7:Hiệnnaydânsốthếgiớiđangbiếnđổitheoxuhướng A.ngàycànggiàđi. B.nữgiớingàycàngtăng. C.namgiớingàycàngtăng. D.ngàycàngtrẻhơn.Câu8:ĐặcđiểmnàosauđâykhôngđúngvớikhíhậucủaphầnlãnhthổphíaNam(từdãyBạch Mãtrởvào)ởnướcta? A.Khôngcóthángnàonhiệtđộdưới200C. B.Biênđộnhiệtnhỏ. Trang1/6Mãđềthi603 C.Biênđộnhiệtlớn. D.Có2mùamưavàkhôrõrệt.Câu9:CăncứvàoAtlatĐịalíViệtNamtrang15,đôthịcóquymôdânsố(năm2007)lớnthứhai ởĐôngNamBộlà A.VũngTàu. B.TP.HồChíMinh. C.ThủDầuMột. D.BiênHòa.Câu10:Mưaphùnlàloạimưa A.diễnravàonửasaumùađôngởmiềnBắc. B.diễnraởđồngbằngvàvenbiểnmiềnBắcvàođầumùađông. C.diễnraởđồngbằngvàvenbiểnmiềnBắcvàonửasaumùađông. D.diễnravàođầumùađôngởmiềnBắc.Câu11:NộidungnàosauđâykhôngđúngvềvịthếcủaEUtrêntrườngquốctế? A.EUlàtrungtâmkinhtếhàngđầuthếgiới. B.CácnướcsửdụngchungđồngEurosẽdỡbỏhàngràothuếquan. C.Làtổchứcthươngmạihàngđầuthếgiới. D.Chiếmvaitròquantrọngtrongviệntrợpháttriểnthếgiới.Câu12:Chobảngsốliệu: TÌNHHÌNHXUẤTNHẬPKHẨUỞNƯỚCTATRONGGIAIĐOẠN2000–2014 (Đơnvị:triệuUSD) Năm Kimngạchxuấtkhẩu Kimngạchnhậpkhẩu 2000 14482,7 15636,5 2005 32447,1 36761,1 2010 72236,7 84836,6 2012 114529,2 113780,4 2014 150217,1 147849,1 Loạibiểuđồ nàosauđâythíchhợpnhấtđểthể hiệntốcđộ tăngtrưởnggiátrị ...

Tài liệu được xem nhiều: