Danh mục

doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài giai đoạn 2006-2011 (foreign direct investment enterprises in the period of 2006-2011): phần 2

Số trang: 326      Loại file: pdf      Dung lượng: 2.26 MB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

phần này của ấn phẩm sẽ trình bày số liệu cơ bản của doanh nghiệp fdi giai đoạn 2006- 2011 phân theo ngành kinh tế và số liệu cơ bản của doanh nghiệp fdi giai đoạn 2006- 2011 phân theo tỉnh/thành phố. mời bạn đọc cùng tham khảo để biết thêm các nội dung chi tiết.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài giai đoạn 2006-2011 (foreign direct investment enterprises in the period of 2006-2011): phần 2 3. (Tiếp theo) Số doanh nghiệp FDI chia theo qui mô nguồn vốn (Cont.) Number of FDI enterprises by size of capital resources Đơn vị tính: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise Chia theo qui mô nguồn vốn - By size of capital resources Tổng số doanh Dƣới 0,5 tỷ Từ 0,5 tỷ Từ 1 tỷ Từ 5 tỷ Từ 10 tỷ Từ 50 tỷ Từ 200 tỷ Từ nghiệp đồng đến dƣới đến dƣới đến dƣới đến dƣới đến dƣới 500 tỷ đến dƣới Total 5 tỷ đồng 10 tỷ đồng 50 tỷ đồng 200 tỷ đồng 500 tỷ đồng đồng trở lên Under 0.5 number of billion VND 1 tỷ đồng From 5 to From 10 to From 50 to From 200 to From 500 From 0.5 to From 1 to enterprises under 5 under 10 under 50 under 200 under 500 billion VND under 1 billion VND billion VND billion VND billion VND billion VND and above billion VND A 2006 1=2+...+10 2 3 4 5 6 7 8 9 327 3342 88 75 489 404 1232 715 215 124 1494 1259 1134 1014 943 878 42 41 28 23 21 16 42 28 22 20 14 16 217 172 152 124 115 103 157 136 127 106 92 88 392 346 324 287 287 271 317 255 224 230 227 208 137 119 122 110 88 88 190 162 135 114 99 88 + DN liên doanh với nƣớc ngoài Joint venture 2011 2010 2009 2008 2007 2006 DOANH NGHIỆP FDI CHIA THEO VÙNG, ĐỊA PHƢƠNG FDI ENTERPRISES BY REGIONS AND BY PROVINCES 1. Đồng bằng sông Hồng Red River Delta 2011 2609 83 88 442 332 733 500 218 213 3. (Tiếp theo) Số doanh nghiệp FDI chia theo qui mô nguồn vốn (Cont.) Number of FDI enterprises by size of capital resources Đơn vị tính: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise Chia theo qui mô nguồn vốn - By size of capital resources Tổng số doanh Dƣới 0,5 tỷ Từ 0,5 tỷ Từ 1 tỷ Từ 5 tỷ Từ 10 tỷ Từ 50 tỷ Từ 200 tỷ Từ nghiệp đồng đến dƣới đến dƣới đến dƣới đến dƣới đến dƣới 500 tỷ đến dƣới Total 5 tỷ đồng 10 tỷ đồng 50 tỷ đồng 200 tỷ đồng 500 tỷ đồng đồng trở lên Under 0.5 number of billion VND 1 tỷ đồng From 5 to From 10 to From 50 to From 200 to From 500 From 0.5 to From 1 to enterprises under 5 under 10 under 50 under 200 under 500 billion VND under 1 billion VND billion VND billion VND billion VND billion VND and above billion VND A 1=2+...+10 2 3 4 5 6 7 8 9 328 2010 2009 2008 1987 1576 1336 73 56 50 74 54 50 355 269 216 213 147 132 510 412 371 424 361 304 172 148 114 166 129 99 2007 1119 49 37 201 104 300 276 77 75 2006 906 36 28 147 86 265 208 79 57 2011 1649 63 81 386 244 442 217 99 117 2010 1224 69 70 307 153 263 179 87 96 2009 920 54 51 220 88 188 158 82 79 2008 780 45 47 168 80 168 146 63 63 2007 617 46 33 163 55 122 120 32 46 2006 495 34 23 111 44 108 97 41 37 1 2 23 26 14 8 Thành phố Hà Nội Tỉnh Vĩnh Phúc 2011 74 3. (Tiếp theo) Số doanh nghiệp FDI chia theo qui mô nguồn vốn (Cont.) Number of FDI enterprises by size of capital resources Đơn vị tính: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise Chia theo qui mô nguồn vốn - By size of capital resources Tổng số doanh Dƣới 0,5 tỷ Từ 0,5 tỷ Từ 1 tỷ Từ 5 tỷ Từ 10 tỷ Từ 50 tỷ Từ 200 tỷ Từ nghiệp đồng đến dƣới đến dƣới đến dƣới đến dƣới đến dƣới 500 tỷ đến dƣới Total 5 tỷ đồng 10 tỷ đồng 50 tỷ đồng 200 tỷ đồng 500 tỷ đồng đồng trở lên Under 0.5 number of billion VND 1 tỷ đồng From 5 to From 10 to From 50 to From 200 to From 500 From 0.5 to From 1 to enterprises under 5 under 10 under 50 under 200 under 500 billion VND under 1 billion VND billion VND billion VND billion VND billion VND and above billion VND A 1=2+...+10 2 3 4 5 6 7 8 9 329 2010 63 2 2 24 20 8 7 2009 52 1 4 18 18 5 6 2008 44 1 3 20 13 2 5 2007 71 3 8 21 28 7 4 2006 60 3 7 18 20 9 3 11 23 61 51 24 17 4 9 35 46 13 15 Tỉnh Bắc Ninh 2011 204 15 2010 124 2 2 2009 95 8 10 27 32 11 7 2008 76 1 5 7 28 18 10 7 2007 51 1 3 2 20 15 7 3 2006 25 10 9 4 1 13 8 5 7 1 Tỉnh Quảng Ninh 2011 44 1 2 8 3. (Tiếp theo) Số doanh nghiệp FDI chia theo qui mô nguồn vốn (Cont.) Number of FDI enterprises by size of capital resources Đơn vị tính: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise Chia theo qui mô nguồn vốn - By size of capital resources Tổng số doanh Dƣới 0,5 tỷ Từ 0,5 tỷ Từ 1 tỷ Từ 5 tỷ Từ 10 tỷ Từ 50 tỷ Từ 200 tỷ Từ nghiệp đồng đến dƣới đến dƣới đến dƣới đến dƣới đến dƣới 500 tỷ đến dƣới Total 5 tỷ đồng 10 tỷ đồng 50 tỷ đồng 200 tỷ đồng 500 tỷ đồng đồng trở lên Under 0.5 number of billion VND 1 tỷ đồng From 5 to From 10 to From 50 to From 200 to From 500 From 0.5 to From 1 to enterprises under 5 under 10 under 50 under 200 under 500 billion VND under 1 billion VND billion VND billion VND billion VND billion VND and above billion VND A 1=2+...+10 330 2010 2008 3 43 2009 2 4 1 5 6 7 8 9 3 8 13 8 6 4 29 3 4 10 6 2 4 28 4 3 11 6 1 3 2007 26 2 3 8 7 3 3 2006 21 3 7 6 1 4 Tỉnh Hải Dƣơng 2011 161 1 2 4 10 42 61 25 16 2010 138 1 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: