Danh mục

Giáo an tiếng anh 6 - Unit 12: Sports and pastimes

Số trang: 20      Loại file: ppt      Dung lượng: 7.36 MB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu giáo án tiếng anh lớp 6, giáo án điện tử tiện lợi dành cho giáo viên anh văn trung học cơ sở tham khảo, được thiết kế sinh động phù hợp với lứa tuổi, giáo án sẽ giúp cho học sinh tiếp thu bài nhanh hơn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Giáo an tiếng anh 6 - Unit 12: Sports and pastimesWhich sports do you play ? V. Homework : I I skip. swim. I playplay soccer. volleyball. UNIT 12P art B : Fre e time B 1,2,3,4 Unit 12: Sports and Pastimes - B 1,2,3,4 New words :  phim1. movie (n)2. go fishing (v)  đi câu cá  thời gian rảnh3. free time (n)4. play video game (v)  chơi điện tử Unit 12: Sports and Pastimes - B 1,2,3,4 Matching1. movie (n)  chơi điện tửthời gian rảnh2. go fishing (v) 3. free time (n)  phim4. play video game (v)  đi câu cáUnit 12: Sports and Pastimes - B 1,2,3,4Unit 12: Sports and Pastimes - B 1,2,3,4Practice with your partner: What do you do in your free time? Unit 12: Sports and Pastimes - B 1,2,3,4* What does he/she do in his/her free time? Dung NAM DUNG PHƯƠNG LAN TUẤN LONGUnit 12: Sports and Pastimes - B 1,2,3,4Unit 12: Sports and Pastimes - B 1,2,3,4 * What does he do in his free time? He reads in his free time. NAM 11 13 19 01 03 09 10 12 14 15 17 18 21 23 29 30 00 02 04 05 06 07 08 16 20 22 24 25 26 27 28Unit 12: Sports and Pastimes - B 1,2,3,4 * What does he do in his free time? He goes fishing in his free time. TUẤN 11 13 19 01 03 09 10 12 14 15 17 18 21 23 29 30 00 02 04 05 06 07 08 16 20 22 24 25 26 27 28Unit 12: Sports and Pastimes - B 1,2,3,4 * What does she do in her free time?  She listens to music in her free time. LAN 11 13 19 01 03 09 10 12 14 15 17 18 21 23 29 30 00 02 04 05 06 07 08 16 20 22 24 25 26 27 28Unit 12: Sports and Pastimes - B 1,2,3,4 * What does he do in his free time?  He plays video games in his free time LONG 11 13 19 01 03 09 10 12 14 15 17 18 21 23 29 30 00 02 04 05 06 07 08 16 20 22 24 25 26 27 28Unit 12: Sports and Pastimes - B 1,2,3,4 * What does he do in his free time?  He goes to the movies in his free time. PHƯƠNG 11 13 19 01 03 09 10 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu cùng danh mục:

Tài liệu mới: