Danh mục

Giáo trình kỹ thuật sấy nông sản - Phụ lục

Số trang: 21      Loại file: pdf      Dung lượng: 1.85 MB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 11,000 VND Tải xuống file đầy đủ (21 trang) 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo tài liệu giáo trình kỹ thuật sấy nông sản - phụ lục, nông - lâm - ngư, nông nghiệp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Giáo trình kỹ thuật sấy nông sản - Phụ lục Phô lôcB¶ng chuyÓn ®æi tõ W ra WK W% 0,0 0,1 0,2 0,3 0,4 0,5 0,6 0,7 0,8 0,9 WK ,% 4 4,2 4,3 4,4 4,5 5,6 4,7 4,8 4,9 5,0 5,2 5 5,27 5,4 5,5 5,6 5,7 5,8 5,9 6,0 6,2 6,3 6 6,38 6,5 6,6 6,7 6,8 7,0 7,1 7,2 7,3 7,4 7 7,53 7,6 7,8 7,9 8,0 8,1 8,2 8,3 8,5 8,6 8 8,70 8,8 8,9 9,1 9,2 9,3 9,4 9,5 9,6 9,8 9 9,88 10,0 10,1 10,3 10,4 10,5 10,6 10,7 10,9 11,0 10 11,1 11,2 11,4 11,5 11,6 11,7 11,9 12,0 12,1 12,2 11 12,35 12,5 12,6 12,7 12,9 13,0 13,1 13,3 13,4 13,5 12 13,65 13,8 13,9 14,0 14,2 14,3 14,4 14,5 14,7 14,8 13 14,95 15,1 15,2 15,3 15,5 15,6 15,7 15,9 16,0 16,1 14 16,3 16,4 16,6 16,7 16,8 17,0 17,1 17,2 17,4 17,5 15 17,65 17,8 17,9 18,1 18,2 18,3 18,5 18,6 18,8 18,9 16 19,05 19,2 19,3 19,5 19,6 19,8 19,9 20,0 20,2 20,3 17 20,5 20,6 20,8 20,9 21,1 21,2 21,4 21,5 21,7 21,8 18 21,95 22,1 22,2 22,4 22,5 22,7 22,9 23,0 23,2 23,3 19 23,50 23,6 23,8 23,9 24,1 24,2 24,4 24,5 24,7 24,8 20 25,0 25,2 25,3 25,5 25,6 25,8 25,9 26,1 26,3 26,4 21 26,6 26,7 26,9 27,1 27,2 27,4 27,6 27,7 27,9 28,0 22 28,2 28,4 28,5 28,7 28,9 29,0 29,2 29,4 29,5 29,7 23 29,9 30,0 30,2 30,4 30,5 30,7 30,9 31,1 31,2 31,4 24 31,6 31,8 31,9 32,1 32,3 32,5 32,6 32,8 33,0 33,2 25 33,3 33,5 33,7 33,9 34,1 34,2 34,4 34,6 34,8 35,0 26 35,1 35,3 35,5 35,7 35,9 36,1 36,2 26,4 36,6 36,8 27 37,0 37,2 37,4 37,6 37,7 37,9 38,1 38,3 38,5 38,7 28 38,9 39,1 39,3 39,5 39,7 39,9 40,1 40,3 40,4 40,6 29 40,8 41,0 41,2 41,4 41,6 41,8 42,0 42,2 42,5 42,7 30 42,8 43,1 43,3 43,5 43,7 43,9 44,1 44,5 44,7 31 44,95 45,1 45,4 45,6 45,8 46,0 46,2 46,4 46,6 46,8 32 47,1 47,3 47,5 47,7 47,9 48,2 48,4 48,6 48,8 49,0 33 49,3 49,5 49,7 49,9 50,2 50,4 50,6 50,8 51,1 51,3 34 51,5 51,8 52,0 52,2 52,4 52,7 52,9 53,1 53,4 53,6 35 53,8 54,1 54,3 54,6 54,8 55,0 55,3 55,5 55,8 56,0 36 56,3 56,5 56,7 57,0 57,2 57,5 57,7 58,0 58,2 58,5 37 58,8 59,0 59,2 59,5 59,7 60,0 60,3 60,5 60,8 61,0 38 61,3 61,6 61,8 62,1 62,3 62,6 62,9 63,1 63,4 63,7 39 63,8 64,2 64,5 64,7 65,0 65,3 65,6 65,8 66,1 66,4 40 66,6 66,9 67,2 67,5 67,8 68,1 68,4 68,6 68,9 69,2 41 69,5 69,8 70,1 70,4 70,7 70,9 71,2 71,5 71,8 72,1 42 72,4 72,7 73,0 73,3 73,6 73,9 74,2 74,5 74,8 75,1 43 75,4 75,8 76,1 76,4 76,7 77,0 77,3 77,6 77,9 78,3Trư ng ñ i h c Nông nghi p 1 – Giáo trình K thu t s ynông s n -------- ----------------------------------------- 125 44 78,6 78,9 79, ...

Tài liệu được xem nhiều: