Danh mục

Hạch tóan chi phí sản xuất tại Xí nghiệp chế biến Lương thực thực phẩm - 4

Số trang: 10      Loại file: pdf      Dung lượng: 180.09 KB      Lượt xem: 2      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

BẢNG KÊ GHI CÓ TÀI KHOẢN 3384Chứng từ Diễn giải Ngày 30/9 Số 05 Bảo hiểm y tế 1.594.71 3 Tổng cộng 1.594.71 3 1214.868 247.428 805.620 541.665 Tổng tiền TK 622 TK 627 TK 641 805.620 TK 642 541.665 Ghi Nợ tài khoản1.214.868 247.428Ngày 30 tháng 09 năm 2004 Người lập biểu Cuối tháng ,kế toán dựa trên các bảng tính lương và các bảng kê ghi có ,lên bảng kê ghi nợ TK 622 BẢNG KÊ GHI NỢ TK 622Số chứng từNgày tháng 30/9 30/9Diễn giảiTổngGhi có các TK liên quan TK334 TK338 118.134.728 15.697.273 118.134.728 15.697.273Tiền lương...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Hạch tóan chi phí sản xuất tại Xí nghiệp chế biến Lương thực thực phẩm - 4Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com BẢNG K Ê GHI CÓ TÀI KHO ẢN 3384 Chứng từ Diễn giải Tổng Ghi Nợ tài khoản tiền Ngày Số TK 622 TK 627 TK 641 TK 642 Bảo hiểm y tế 30/9 05 1.594.71 1.214.868 247.428 805.620 541.665 3 Tổng cộng 1.594.71 1214.868 247.428 805.620 541.665 3 Ngày 30 tháng 09 năm 2004 Người lập biểu Cuối tháng ,kế toán dựa trên các bảng tính lương và các b ảng kê ghi có ,lên bảng kê ghi nợ TK 622 BẢNG KÊ GHI NỢ TK 622 Số Diễn giải Tổng Ngày Ghi có các TK liên quan chứng tháng từ TK334 TK338 Tiền lương phải trả 118.134.728 30/9 118.134.728 cho công nhân 30/9 Trích BHXH,BHYT, 15.697.273 15.697.273 KPCĐ Tổng cộng 133.832.001 118.134.728 15.697.273 Ngày 30 tháng 9 năm 2004Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com CHỨNG TỪ GHI SỔ_Số:40 Ngày 30 tháng9 năm 2004 Trích yếu Số hiệu TK Số tiền Nợ Có Nợ Có Tiền lương phải trả cho công 622 334 118.134.728 118.134.728 nhân viên Trích BHXH,BHYT, 622 338 15.697.273 15.697.273 KPCĐ Tổng cộng 133.832.001 133.832.001 Kèm theo 01 chứng từ gốc Từ chứng từ ghi sổ số:40, kế toán lên sổ cái TK 622 SỔ CÁI TÀI KHOẢN 622 Tên TK:Chi phí nhân công trực tiếp Số hiệu :622 Ngày Chứng từ Diễn giải TKĐƯ Số tiền tháng ghi sổ ghi sổ Số Ngày Nợ Có Trích lương đ ịnh mức 30/9 32 30/9 3341 96.478.431Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com Trích lương ngoài giờ 30/9 33 30/9 3344 4 .741.997 Trích lương hợp đồng 30/9 34 30/9 3347 8 .615.300 Trích lương giữa ca 30/9 31 30/9 3349 8 .299.000 Trích 2% KPCĐ 30/9 39 30/9 3382 2 .142.235 30/9 06 30/9 Trích 15% BHXH 3383 11.960.325 30/9 05 30/9 Trích 2% BHYT 3384 1 .594.713 Tổng cộng 133.832.001 3. Hạch toán chi phí sản xuất chung: Hạch toán chi phí sản xuất chung là tập hợp tất cả các chi phí phát sinh ở phân xưởng như chi phí kh ấu hao tài sản cố định ,chi phí điện n ước,điện thoại ,tiền lương nhân viên phân xưởng ,chi phí nguyên vật liệu ,chi phí về công cụ dụng cụ....... Hạch toán chi phí nguyên vật liệu:  Ngày 30/09/1004 xuất 4.500 kg bột mì đ ể sản xuất ,giá xuất bột m ì là 4666,6 đồng,kèm theo phiếu xuất kho số 23 Đơn vị:XNCB MS:02_VT Ban hành theo QĐ Địa chỉ: 60HV_ĐN số 1141_TC/QĐ/CĐKT ngày 1/1/95 của BTC PHIẾU XUẤT KHO _Số :23Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com Ngày 30 tháng 09 năm 2004 Tên ngư ời nhận hàng: Đỗ Đình Dương Địa chỉ (bộ phận): Tổ Bánh Mì Lý do xu ất kho: Sản xuất tháng 09 Nợ : 627 Xu ất tại kho : Bột m ì Có: 152 ST Tên nhãn hiệu ,quy Mã Số lượng Thành ĐV Đơn T cách,phẩm chất vật số T giá tiền Yê Thực phẩm,hàng tư(sản u suất hoá) cầu A B C D 1 2 3 4 Bột mì 1. ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: