Danh mục

Hệ thống công thức mô hình hóa môi trường

Số trang: 8      Loại file: docx      Dung lượng: 181.35 KB      Lượt xem: 15      Lượt tải: 0    
Thư Viện Số

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 3,000 VND Tải xuống file đầy đủ (8 trang) 0

Báo xấu

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nội dung của tài liệu bao gồm: đổi đơn vị cơ bản; động học phản ứng; mô hình khuếch tán, lan truyền và phân hủy chất ô nhiễm trên sông.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Hệ thống công thức mô hình hóa môi trường MÔHÌNHHÓA2015Bàitập1:Đổiđơnvịcơbản  Cácdạngđơnvị:Mass(M)Length(L)Time(T) 1ppm=106 1ppb=109  Đổikhốilượngnước 1KgH2O=1LH2O  ĐổigầnđúngtừL3sangM 1Kg=1Ldungdịch  Với1dungdịchloãngbấtkỳthì 1ppm=1mg/lLêVũQuốcBảo TrangDH13QM13149016 MÔHÌNHHÓA2015  ChuyểntừMolsangV3 +Điềukiệnchuẩn(0oC,1atm)1mol=22.4L +Điềukiệnbìnhthường(25oC,1atm)1mol=24.8LLưuý:  TỷlệCO2trongkhôngkhílàtỷlệvềthểtích.  Ápsuấtriêngphần:  Cáccôngthứcthủylực o Tínhlưulượng Q=A.v o Tínhtảilượng L=Q.C o Tínhthônglượng J=L/A  TínhthànhphầnNitotrongchấtvàhợpchất:  Côngthứcgộpdòng:HaidòngA+B o Lưulượng Q=Q1+Q2 o Tảilượng L=L1+L2 o NồngđộLêVũQuốcBảo TrangDH13QM13149016 MÔHÌNHHÓA2015 C=Bàitập2:  ĐịnhluậtHendry Ởtrạngtháicốđịnh,nhiệtđộcốđịnh: o H:hằngsốHendry(atm.m3/mol) o Pa:Ápsuấtriêngphầncủakhí(atm) o Cw:Nồngđộchấtkhíđótantrongnước(mol/m3)LêVũQuốcBảo TrangDH13QM13149016 MÔHÌNHHÓA2015  ĐịnhluậtHendrychonồngđộ: (khôngthứnguyên) Ca:Nồngđộkhíđótrongkhôngkhí(mol/m3) HcThựcsựcóđơnvịlàLH2O/Lkk  Địnhluậtkhílýtưởng: suyraTrongđó: R=8.31x105 T(oK)  HằngsốphânchiaH2OOctanol  Hằngsốphânchiarắnnước o Cs:nồngđộchấttrongchấtrắn(mg/Kg) o Cw:nồngđộchấttrongnước(mg/L) o Kp:hệsốphânchiarắn,nước(L/Kg)CôngthứctínhKp: Kp=fOC.KOCLêVũQuốcBảo TrangDH13QM13149016 MÔHÌNHHÓA2015Trongđó:+Koc:Hệsốphânchiacarbonhữucơvànước(L/kgrắn)+foc:Thànhphầncarbonhữucơtrongchấtrắn(gCarbon/gRắn)Bàitập3:Độnghọcphảnứng  Phảnứngbậc0 C=Cokt  Phảnứngbậc1 lnC=lnCokt C=C0 Thờigianbánhủyphảnứngbậc1: K=  Phảnứngbậc2: 1/C=1/Co+ktMôhìnhkhuếchtán,lantruyềnvàphânhủychấtônhiễmtrênsông  NồngđộtạiđiểmXởthờiđiểmt:  Nồngđộlớnnhấttạivịtríx=0Vớiϭ=2ϭ:khoảngcáchtừđiểmgốc\4ϭĐộdàivệchloangLêVũQuốcBảo TrangDH13QM13149016 MÔHÌNHHÓA2015  Phươngtrìnhlantruyềnchấtônhiễm NếucóthêmsựphânhủyVịtrícónồngđộcaonhấtdịchchuyểncùngtốcđộvớidòngnước.  Ướclượnghệsốkhuếchtán Với: V(m/s) S:độdốcdòng() G:9.81(m/s2)  Phânhủy: L:lượngchấtHCtươngđương(mgO2/L) Lo:làlượngchấtbanđầu(mgO2/L) PhânhủyCHClàphảnứngbậc1 C=C0.exp(kt) K:hằngsốtốcđộphânhủy Hàmlượngchấthữucơsaunămngày L5=L0exp(k.d.5ngày)LêVũQuốcBảo TrangDH13QM13149016 MÔHÌNHHÓA2015 LượngchấtHCmấttđisau5ngày BOD5=L0L5 BODtổng:NhucầuOxiđểphânhủyhếthoàntoànCHC=L0 Ở250C,1atmthìH=769.2atm.L/mol  ĐộthiếuhụtOxi D=DOsatDOt D=D0exp(ka.t) Ka:hằngsốvậntốckhuếchtánoxivòanước CôngthứcO’ConnorDobbinở20oC Trongđó: u(m/s)làvậntốcdòngchảy H(m)làđộsâutrungbìnhdòngchảy  PhươngtrìnhAreniusHằngsốArrenisKd(cóthểthayđổi)PhươngtrìnhstreeterPhelp  XácđịnhvịtrícóOxithấpnhất: DOmin=DOsatDmaxLêVũQuốcBảo TrangDH13QM13149016 MÔHÌNHHÓA2015 Dmax LàvịtrícóDlớnnhấtLêVũQuốcBảo TrangDH13QM13149016 ...

Tài liệu được xem nhiều: