Thông tin tài liệu:
The Body - Thân mình
1. face /feɪs/ 2. mouth /maʊθ/ 3. chin /tʃɪn/ 4. neck /nek/
- khuôn mặt - miệng - cằm - cổ - vai
11. back /bæk/ 12. chest /tʃest/ 13. waist /weɪst/ lưng/ eo
- lưng - ngực - thắt
14. abdomen
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Học từ vựng bằng hình ảnh chuyên đề về cơ thể người
The Body - Thân mình
1. face /feɪs/ - khuôn mặt - lưng
11. back /bæk/
2. mouth /maʊθ/ - miệng 12. chest /tʃest/ - ngực
13. waist /weɪst/ - thắt
3. chin /tʃɪn/ - cằm
lưng/ eo
14. abdomen /ˈæb.də.mən/
- cổ
4. neck /nek/
- bụng
15. buttocks /'bʌtək/ -
5. shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/ - vai
mông
6. arm /ɑːm/ 16. hip /hɪp/
- cánh tay - hông
7. upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/
- phần chân
17. leg /leg/
- cánh tay trên
8. elbow /ˈel.bəʊ/ - khuỷu tay 18. thigh /θaɪ/ - bắp đùi
9. forearm /ˈfɔː.rɑːm/ - cẳng tay 19. knee /niː/ - đầu gối
10. armpit /ˈɑːm.pɪt/ 20. calf /kɑːf/ - bắp chân
- nách
The Hand - Tay
21.wrist /rɪst/ 24. thumb /θʌm/ 27. ring finger /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/
- cổ tay - ngón đeo nhẫn
- ngón tay cái
25. index finger /ˈɪn.deks
22.knuckle /ˈnʌk.ļ/ 28. little finger /ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/
ˈfɪŋ.gəʳ/
- khớp đốt ngón tay - ngón út
- ngón trỏ
26. middle finger /ˈmɪd.ļˈ
23.fingernail /ˈfɪŋ.gə.neɪl/
29. palm /pɑːm/
fɪŋ.gəʳ/
- lòng bàn tay
- ngón giữa
- móng tay
The Head - Đầu
30. hair /heəʳ/ - tóc
31. part /pɑːt/ - ngôi rẽ
32. forehead /ˈfɒr.ɪd/ - trán
33. sideburns /ˈsaɪd.bɜːnz/ - tóc mai dài
34. ear /ɪəʳ/ - tai
35. cheek /tʃiːk/ - má
36. nose /nəʊz/ - mũi
37. nostril /ˈnɒs.trəl/ - lỗ mũi
38. jaw /dʒɔː/ - hàm, quai hàm
39. beard /bɪəd/ - râu
40. mustache /mʊˈstɑːʃ/ - ria mép
41. tongue /tʌŋ/ - lưỡi
42. tooth /tuːθ/ - răng
43. lip /lɪp/ - môi
The Eye - Mắt
44. eyebrow /ˈaɪ.braʊ/ - lông mày
45. eyelid /ˈaɪ.lɪd/ - mi mắt
46. eyelashes /ˈaɪ.læʃis/ - lông mi
47. iris /ˈaɪ.rɪs/ - mống mắt
48. pupil /ˈpjuː.pəl/ - con ngươi
The Foot - Chân
49. ankle /ˈæŋ.kļ/ ...