Học từ vựng tiếng Anh thông qua 30 chủ đề (Tập 2): Phần 2
Số trang: 195
Loại file: pdf
Dung lượng: 10.67 MB
Lượt xem: 20
Lượt tải: 0
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Nối tiếp nội dung phần 1, phần 2 cuốn sách "30 chủ đề: Từ vựng tiếng Anh (Tập 2)" tiếp tục cung cấp tới các bạn những chủ đề từ vựng tiếng Anh với mục tiêu cung cấp cho người học phương pháp học từ vựng theo chủ điểm để nhớ từ theo hệ thống, áp dụng vào bài tập thực hành, làm bài tập giúp nhớ từ và có vốn từ để đọc hiểu được đoạn văn tiếng Anh. Ngoài ra học từ vựng để không những giúp phát âm đúng mà còn chuẩn ngữ điệu.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Học từ vựng tiếng Anh thông qua 30 chủ đề (Tập 2): Phần 2 like. (Hãy dành thời gian để hoàn thành bữa ăn của bạn, và trừ khi có nhiều người đang chờ đợi ở cửa, việc bạn nán lại ở bàn mình bao lâu đi nữa cũng không bị coi là thô lỗ). 83 D Câu nào trong các câu sau có thể suy ra từ đoạn văn? A. Thật là bất lịch sự nếu bạn đưa thêm tiền cho phục vụ. B. Bất kì khi nào bạn nhận hoá đơn, bạn nên nghĩ đến việc ra về sớm. C. Trả tiền cho người khác có thể khiến họ khó chịu. D. Bắt chước theo người khác khi bạn không chắc nên làm gì ở bữa ăn là 1 ý kiến hay. Căn cứ thông tin đoạn 3: When in doubt, look to see what others are doing. (Khi không chắc chắn, hãy quan sát những gì người khác đang làm). TOPIC 24: INTERNATIONAL ORGANIZATIONS I. VOCABULARY STT Từ vựng Từ Phiên âm Nghĩa loại 1 Abuse v /əˈbjuːs/ lạm dụng 2 Alleviation n /əˌliːviˈeɪʃn/ sự giảm nhẹ 3 Attainment n /əˈteɪnmənt/ sự đạt được 4 Banner n /ˈbænər/ biểu ngữ Logo n /ˈləʊɡəʊ/ biểu tượng Motto n /ˈmɒtəʊ/ châm ngôn, khẩu hiệu Slogan n /ˈsləʊɡən/ khẩu ngữ 5 Bygone a /ˈbaɪɡɒn/ đã qua, là quá khứ 6 Catastrophe n /kəˈtæstrəfi/ thảm họa 7 Charter n /ˈtʃɑːrtər/ hiến chương 8 Diphtheria n /dɪfˈθɪəriə/ bệnh bạch hầu Measles n /ˈmiːzlz/ bệnh sởi Smallpox n /ˈsmɔːlpɒks/ bệnh đậu mùa Fever n /ˈfiːvər/ sốt Poliomyelitis n /ˌpəʊliəʊˌmaɪəˈlaɪtɪs/ sốt bại liệt Tetanus n /ˈtetnəs/ bệnh uốn ván Tuberculosis n /tjuːˌbɜːkjuˈləʊsɪs/ bệnh lao Mumps n /mʌmps/ bệnh quai bị Whooping cough n /ˈhuːpɪŋ kɒf/ bệnh ho gà 9 Committee n /kəˈmɪti/ ủy ban 10 Comprehensive a /ˌkɒmprɪˈhensɪv/ bao hàm, toàn diện 11 Deterioration n /dɪˌtɪəriəˈreɪʃn/ sự sa đọa, trở nên xấu đi 12 Disarm v /dɪsˈɑːm/ tước vũ khí 13 Disaster n /dɪˈzɑːstər/ thảm họa Disastrous a /dɪˈzɑːstrəs/ thảm khốc 14 Disseminate v /dɪˈsemɪneɪt/ khuếch tán, phân tán 15 Earthquake n /ˈɜːθkweɪk/ động đất TAISACHONTHI.COM 16 Emergent a /ɪˈmɜːdʒənt/ nổi lên, hiện ra Emergency n /ɪˈmɜːdʒənsi/ tình trạng khẩn cấp Emergently adv /ɪˈmɜːdʒəntli/ nổi bật lên một cách rõ nét Emergence n /ɪˈmɜːdʒəns/ sự nổi lên, sự hiện ra 17 Empty-handed a /ˌempti ˈhændɪd/ tay trắng 18 Ensuing a /ɪnˈsjuːɪŋ/ tiếp theo, nảy sinh từ 19 Epidemic n /ˌepɪˈdemɪk/ bệnh dịch 20 Exclusive a /ɪkˈskluːsɪv/ độc quyền, riêng 21 Exhaustively adv /ɪɡˈzɔːstɪvli/ một cách thấu đáo, tường tận 22 Famine n /ˈfæmɪn/ nạn đói 23 Fellowship n /ˈfeləʊʃɪp/ tình bằng hữu TAISACHONTHI.COM 24 Guiltlessness n /ˈɡɪltləsnɪs/ sự vô tội Innocence n /ˈɪnəsns/ sự ngây thơ, vô tội 25 Human n /'hju:mən/ con người Humanity n /hjuːˈmænəti/ nhân loại Humanization n /ˈhjuːmənaɪˈzeɪʃn/ sự nhân tính hóa Humanitarian a /hjuːˌmænɪˈteəriən/ nhân đạo 26 Immorality n /ˌɪməˈræləti/ sự trái đạo đức 27 Immunization n /ˌɪmjunaɪˈzeɪʃən/ sự miễn dịch, sự chủng ngừa 28 Imperceptibly adv /ˌɪmpəˈseptəbli/ không thể nhận thấy 29 Infectious a /ɪnˈfekʃəs/ dễ lây nhiễm Infection n /ɪnˈfekʃən/ sự lây nhiễm Infect v /ɪn'fek / lây nhiễm Inflectional a /ɪnˈfekʃənəl/ (thuộc) chỗ cong 30 Inflation n /ɪnˈfleɪʃn/ sự lạm phát Deflation n /ˌdiːˈfleɪʃn/ sự giảm phát 31 Initiative n /ɪˈnɪʃətɪv/ sự khởi xướng Initiator n /ɪˈnɪʃieɪtər/ người khởi xướng Initiation n /ɪˌnɪʃiˈeɪʃn/ sự bắt đầu, sự khởi đầu Initiate v /ɪˈnɪʃieɪt/ bắt đầu, khởi xướng 32 Motto n /ˈmɒtəʊ/ châm ngôn, khẩu hiệu 33 Notable a /ˈnəʊtəbl/ đáng kể, đáng chú ý 34 Phenomenon n /fəˈnɒmɪnən/ hiện tượng Phenomena n /fəˈnɒmɪnən/ hiện tượng ( số nhiều) 35 Policy n /ˈpɒləsi/ chính sách 36 Poverty n /ˈpɒvəti/ sự nghèo đói 37 Predecessor n /ˈpredəsesər/ người tiền nhiệm 38 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Học từ vựng tiếng Anh thông qua 30 chủ đề (Tập 2): Phần 2 like. (Hãy dành thời gian để hoàn thành bữa ăn của bạn, và trừ khi có nhiều người đang chờ đợi ở cửa, việc bạn nán lại ở bàn mình bao lâu đi nữa cũng không bị coi là thô lỗ). 83 D Câu nào trong các câu sau có thể suy ra từ đoạn văn? A. Thật là bất lịch sự nếu bạn đưa thêm tiền cho phục vụ. B. Bất kì khi nào bạn nhận hoá đơn, bạn nên nghĩ đến việc ra về sớm. C. Trả tiền cho người khác có thể khiến họ khó chịu. D. Bắt chước theo người khác khi bạn không chắc nên làm gì ở bữa ăn là 1 ý kiến hay. Căn cứ thông tin đoạn 3: When in doubt, look to see what others are doing. (Khi không chắc chắn, hãy quan sát những gì người khác đang làm). TOPIC 24: INTERNATIONAL ORGANIZATIONS I. VOCABULARY STT Từ vựng Từ Phiên âm Nghĩa loại 1 Abuse v /əˈbjuːs/ lạm dụng 2 Alleviation n /əˌliːviˈeɪʃn/ sự giảm nhẹ 3 Attainment n /əˈteɪnmənt/ sự đạt được 4 Banner n /ˈbænər/ biểu ngữ Logo n /ˈləʊɡəʊ/ biểu tượng Motto n /ˈmɒtəʊ/ châm ngôn, khẩu hiệu Slogan n /ˈsləʊɡən/ khẩu ngữ 5 Bygone a /ˈbaɪɡɒn/ đã qua, là quá khứ 6 Catastrophe n /kəˈtæstrəfi/ thảm họa 7 Charter n /ˈtʃɑːrtər/ hiến chương 8 Diphtheria n /dɪfˈθɪəriə/ bệnh bạch hầu Measles n /ˈmiːzlz/ bệnh sởi Smallpox n /ˈsmɔːlpɒks/ bệnh đậu mùa Fever n /ˈfiːvər/ sốt Poliomyelitis n /ˌpəʊliəʊˌmaɪəˈlaɪtɪs/ sốt bại liệt Tetanus n /ˈtetnəs/ bệnh uốn ván Tuberculosis n /tjuːˌbɜːkjuˈləʊsɪs/ bệnh lao Mumps n /mʌmps/ bệnh quai bị Whooping cough n /ˈhuːpɪŋ kɒf/ bệnh ho gà 9 Committee n /kəˈmɪti/ ủy ban 10 Comprehensive a /ˌkɒmprɪˈhensɪv/ bao hàm, toàn diện 11 Deterioration n /dɪˌtɪəriəˈreɪʃn/ sự sa đọa, trở nên xấu đi 12 Disarm v /dɪsˈɑːm/ tước vũ khí 13 Disaster n /dɪˈzɑːstər/ thảm họa Disastrous a /dɪˈzɑːstrəs/ thảm khốc 14 Disseminate v /dɪˈsemɪneɪt/ khuếch tán, phân tán 15 Earthquake n /ˈɜːθkweɪk/ động đất TAISACHONTHI.COM 16 Emergent a /ɪˈmɜːdʒənt/ nổi lên, hiện ra Emergency n /ɪˈmɜːdʒənsi/ tình trạng khẩn cấp Emergently adv /ɪˈmɜːdʒəntli/ nổi bật lên một cách rõ nét Emergence n /ɪˈmɜːdʒəns/ sự nổi lên, sự hiện ra 17 Empty-handed a /ˌempti ˈhændɪd/ tay trắng 18 Ensuing a /ɪnˈsjuːɪŋ/ tiếp theo, nảy sinh từ 19 Epidemic n /ˌepɪˈdemɪk/ bệnh dịch 20 Exclusive a /ɪkˈskluːsɪv/ độc quyền, riêng 21 Exhaustively adv /ɪɡˈzɔːstɪvli/ một cách thấu đáo, tường tận 22 Famine n /ˈfæmɪn/ nạn đói 23 Fellowship n /ˈfeləʊʃɪp/ tình bằng hữu TAISACHONTHI.COM 24 Guiltlessness n /ˈɡɪltləsnɪs/ sự vô tội Innocence n /ˈɪnəsns/ sự ngây thơ, vô tội 25 Human n /'hju:mən/ con người Humanity n /hjuːˈmænəti/ nhân loại Humanization n /ˈhjuːmənaɪˈzeɪʃn/ sự nhân tính hóa Humanitarian a /hjuːˌmænɪˈteəriən/ nhân đạo 26 Immorality n /ˌɪməˈræləti/ sự trái đạo đức 27 Immunization n /ˌɪmjunaɪˈzeɪʃən/ sự miễn dịch, sự chủng ngừa 28 Imperceptibly adv /ˌɪmpəˈseptəbli/ không thể nhận thấy 29 Infectious a /ɪnˈfekʃəs/ dễ lây nhiễm Infection n /ɪnˈfekʃən/ sự lây nhiễm Infect v /ɪn'fek / lây nhiễm Inflectional a /ɪnˈfekʃənəl/ (thuộc) chỗ cong 30 Inflation n /ɪnˈfleɪʃn/ sự lạm phát Deflation n /ˌdiːˈfleɪʃn/ sự giảm phát 31 Initiative n /ɪˈnɪʃətɪv/ sự khởi xướng Initiator n /ɪˈnɪʃieɪtər/ người khởi xướng Initiation n /ɪˌnɪʃiˈeɪʃn/ sự bắt đầu, sự khởi đầu Initiate v /ɪˈnɪʃieɪt/ bắt đầu, khởi xướng 32 Motto n /ˈmɒtəʊ/ châm ngôn, khẩu hiệu 33 Notable a /ˈnəʊtəbl/ đáng kể, đáng chú ý 34 Phenomenon n /fəˈnɒmɪnən/ hiện tượng Phenomena n /fəˈnɒmɪnən/ hiện tượng ( số nhiều) 35 Policy n /ˈpɒləsi/ chính sách 36 Poverty n /ˈpɒvəti/ sự nghèo đói 37 Predecessor n /ˈpredəsesər/ người tiền nhiệm 38 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
30 chủ đề từ vựng tiếng Anh Học vựng tiếng Anh Phương pháp học tiếng Anh Học từ vựng theo chủ điểm Trau dồi vốn từ tiếng Anh Ngữ pháp tiếng AnhTài liệu cùng danh mục:
-
3 trang 423 12 0
-
3 trang 349 4 0
-
Kỹ năng viết tiếng Anh cho giáo viên trong hoạt động giảng dạy: Phần 2
151 trang 256 0 0 -
Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành quan hệ quốc tế: Phần 1
87 trang 255 1 0 -
Từ vựng tiếng Anh cơ bản dùng khi viết đơn xin việc
3 trang 249 0 0 -
Một số cụm từ, công thức viết câu trong Tiếng Anh: Phần 1
12 trang 235 0 0 -
Giáo trình Bút ngữ tiếng Anh cao cấp 2 (Kỹ năng viết): Phần 1
52 trang 205 0 0 -
Giáo trình Tiếng Anh cơ bản (Trình độ: Trung cấp) - Cao đẳng Cộng đồng Lào Cai
215 trang 199 0 0 -
Trắc nghiệm khách quan Tiếng Anh: Phần 2
188 trang 191 0 0 -
5500 câu giao tiếp thông dụng trong tiếng Anh: Phần 2
45 trang 188 1 0
Tài liệu mới:
-
7 trang 0 0 0
-
Luận văn Thạc sĩ Kiến trúc: Tổ chức không gian kiến trúc các khu resort ven biển Đà Nẵng
112 trang 0 0 0 -
114 trang 0 0 0
-
121 trang 0 0 0
-
Luận văn Thạc sĩ Kiến trúc: Chất hài trong kiến trúc của Renzo Piano
124 trang 0 0 0 -
157 trang 0 0 0
-
179 trang 0 0 0
-
9 trang 0 0 0
-
7 trang 0 0 0
-
85 trang 0 0 0